Update README.md
Browse files
README.md
CHANGED
@@ -304,29 +304,26 @@ Hình ảnh chụp X-quang ngực cho thấy hình ảnh **mờ đục dạng s
|
|
304 |
|
305 |
**Phân tích thêm:**
|
306 |
|
307 |
-
Các hình ảnh CT scan ngực cho thấy
|
308 |
|
309 |
- **Viêm phổi:** Mặc dù hình ảnh mờ đục dạng sương kính có thể gặp trong viêm phổi, nhưng sự hiện diện của các nốt nhỏ và phân bố không đều của tổn thương làm giảm khả năng này.
|
310 |
-
- **Bệnh
|
311 |
-
- **
|
312 |
-
- **
|
313 |
|
314 |
**Nhận định ban đầu và chẩn đoán:**
|
315 |
|
316 |
-
Dựa trên hình ảnh và triệu chứng lâm sàng, khả năng
|
317 |
|
318 |
**Đề xuất:**
|
319 |
|
320 |
-
|
321 |
-
|
322 |
-
-
|
323 |
-
- **Xét nghiệm hình ảnh:** CT scan ngực độ phân giải cao hơn để đánh giá chi tiết hơn các tổn thương.
|
324 |
-
- **PET-CT:** Đánh giá sự lan rộng của bệnh.
|
325 |
-
- **Xét nghiệm miễn dịch:** Đánh giá các kháng thể liên quan đến bệnh tự miễn.
|
326 |
|
327 |
**Kết luận:**
|
328 |
|
329 |
-
Bệnh nhân cần được đánh giá thêm để xác định chẩn đoán chính xác
|
330 |
|
331 |
```
|
332 |
----------
|
|
|
304 |
|
305 |
**Phân tích thêm:**
|
306 |
|
307 |
+
Các hình ảnh CT scan ngực cho thấy *nhiều tổn thương nhỏ, dạng nốt, phân bố không đều ở cả hai phổi**. Một số nốt có vẻ như có hoại tử trung tâm. Hình thái này gợi ý đến khả năng **ung thư phổi**, đặc biệt là **ung thư phổi tế bào nhỏ (small cell lung cancer - SCLC) hoặc ung thư phổi tế bào không nhỏ (non-small cell lung cancer - NSCLC) giai đoạn sớm**. Tuy nhiên, cần phải loại trừ các nguyên nhân khác như:
|
308 |
|
309 |
- **Viêm phổi:** Mặc dù hình ảnh mờ đục dạng sương kính có thể gặp trong viêm phổi, nhưng sự hiện diện của các nốt nhỏ và phân bố không đều của tổn thương làm giảm khả năng này.
|
310 |
+
- **Bệnh lao:** Cần xem xét khả năng này, đặc biệt là với tiền sử hút thuốc và tiếp xúc với mèo. Tuy nhiên, xét nghiệm lao âm tính.
|
311 |
+
- **Bệnh sarcoidosis:** Đây là một bệnh lý gây viêm ở nhiều cơ quan, bao gồm cả phổi. Hình ảnh CT scan có thể tương tự như ung thư phổi, nhưng thường có sự phân bố tổn thương khác biệt.
|
312 |
+
- **Ung thư di căn:** Khả năng ung thư di căn đến phổi từ các vị trí khác cũng cần được xem xét.
|
313 |
|
314 |
**Nhận định ban đầu và chẩn đoán:**
|
315 |
|
316 |
+
Dựa trên hình ảnh CT scan và triệu chứng lâm sàng, khả năng **ung thư phổi** là cao. Tuy nhiên, chẩn đoán xác định cần dựa trên sinh thiết phổi. Việc bệnh nhân hút thuốc lá trong quá khứ dài hạn làm tăng nguy cơ ung thư phổi.
|
317 |
|
318 |
**Đề xuất:**
|
319 |
|
320 |
+
- **Sinh thiết phổi:** Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để xác định chẩn đoán. Sinh thiết có thể được thực hiện bằng phương pháp xâm lấn tối thiểu như sinh thiết bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn CT.
|
321 |
+
- **Xét nghiệm đánh giá giai đoạn ung thư:** Nếu chẩn đoán ung thư phổi được xác nhận, cần thực hiện các xét nghiệm đánh giá giai đoạn ung thư (staging) để xác định giai đoạn bệnh và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Các xét nghiệm này có thể bao gồm CT scan toàn thân, PET scan, và xét nghiệm máu.
|
322 |
+
- **Đánh giá chức năng hô hấp:** Cần đánh giá chức năng hô hấp để xác định mức độ ảnh hưởng của bệnh đến chức năng hô hấp của bệnh nhân.
|
|
|
|
|
|
|
323 |
|
324 |
**Kết luận:**
|
325 |
|
326 |
+
Bệnh nhân cần được đánh giá thêm bằng sinh thiết phổi để xác định chẩn đoán chính xác. Khả năng **ung thư phổi** là cao, nhưng cần loại trừ các nguyên nhân khác. Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào chẩn đoán xác định và giai đoạn bệnh.
|
327 |
|
328 |
```
|
329 |
----------
|