text
stringlengths 80
181
|
---|
<s>[INST] 教室 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 教室 trong tiếng Việt nghĩa là lớp học.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 教室? </INST> Từ 教室 trong tiếng Việt nghĩa là lớp học.</s> |
<s>[INST] Từ 教室 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 教室 trong tiếng Việt nghĩa là lớp học.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 教室 sang tiếng Việt? </INST> Từ 教室 trong tiếng Việt nghĩa là lớp học.</s> |
<s>[INST] Từ 家族 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 家族 trong tiếng Việt nghĩa là gia đình.</s> |
<s>[INST] 家族 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 家族 trong tiếng Việt nghĩa là gia đình.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 家族? </INST> Từ 家族 trong tiếng Việt nghĩa là gia đình.</s> |
<s>[INST] Từ 家族 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 家族 trong tiếng Việt nghĩa là gia đình.</s> |
<s>[INST] Từ 友情 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 友情 trong tiếng Việt nghĩa là tình bạn.</s> |
<s>[INST] 友情 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 友情 trong tiếng Việt nghĩa là tình bạn.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 友情? </INST> Từ 友情 trong tiếng Việt nghĩa là tình bạn.</s> |
<s>[INST] Từ 友情 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 友情 trong tiếng Việt nghĩa là tình bạn.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 友情 sang tiếng Việt? </INST> Từ 友情 trong tiếng Việt nghĩa là tình bạn.</s> |
<s>[INST] Từ 学校 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 学校 trong tiếng Việt nghĩa là trường học.</s> |
<s>[INST] 学校 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 学校 trong tiếng Việt nghĩa là trường học.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 学校? </INST> Từ 学校 trong tiếng Việt nghĩa là trường học.</s> |
<s>[INST] Từ 学校 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 学校 trong tiếng Việt nghĩa là trường học.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 学校 sang tiếng Việt? </INST> Từ 学校 trong tiếng Việt nghĩa là trường học.</s> |
<s>[INST] Từ 勉強 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 勉強 trong tiếng Việt nghĩa là học tập.</s> |
<s>[INST] 勉強 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 勉強 trong tiếng Việt nghĩa là học tập.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 勉強? </INST> Từ 勉強 trong tiếng Việt nghĩa là học tập.</s> |
<s>[INST] Từ 勉強 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 勉強 trong tiếng Việt nghĩa là học tập.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 勉強 sang tiếng Việt? </INST> Từ 勉強 trong tiếng Việt nghĩa là học tập.</s> |
<s>[INST] Từ 漢字 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 漢字 trong tiếng Việt nghĩa là chữ hán.</s> |
<s>[INST] 漢字 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 漢字 trong tiếng Việt nghĩa là chữ hán.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 漢字? </INST> Từ 漢字 trong tiếng Việt nghĩa là chữ hán.</s> |
<s>[INST] Từ 漢字 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 漢字 trong tiếng Việt nghĩa là chữ hán.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 漢字 sang tiếng Việt? </INST> Từ 漢字 trong tiếng Việt nghĩa là chữ hán.</s> |
<s>[INST] Từ 言語 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 言語 trong tiếng Việt nghĩa là ngôn ngữ.</s> |
<s>[INST] 言語 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 言語 trong tiếng Việt nghĩa là ngôn ngữ.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 言語? </INST> Từ 言語 trong tiếng Việt nghĩa là ngôn ngữ.</s> |
<s>[INST] Từ 言語 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 言語 trong tiếng Việt nghĩa là ngôn ngữ.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 言語 sang tiếng Việt? </INST> Từ 言語 trong tiếng Việt nghĩa là ngôn ngữ.</s> |
<s>[INST] Từ 仕事 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 仕事 trong tiếng Việt nghĩa là công việc.</s> |
<s>[INST] 仕事 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 仕事 trong tiếng Việt nghĩa là công việc.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 仕事? </INST> Từ 仕事 trong tiếng Việt nghĩa là công việc.</s> |
<s>[INST] Từ 仕事 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 仕事 trong tiếng Việt nghĩa là công việc.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 仕事 sang tiếng Việt? </INST> Từ 仕事 trong tiếng Việt nghĩa là công việc.</s> |
<s>[INST] Từ 文法 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 文法 trong tiếng Việt nghĩa là ngữ pháp.</s> |
<s>[INST] 文法 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 文法 trong tiếng Việt nghĩa là ngữ pháp.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 文法? </INST> Từ 文法 trong tiếng Việt nghĩa là ngữ pháp.</s> |
<s>[INST] Từ 文法 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 文法 trong tiếng Việt nghĩa là ngữ pháp.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 文法 sang tiếng Việt? </INST> Từ 文法 trong tiếng Việt nghĩa là ngữ pháp.</s> |
<s>[INST] Từ 日本語 dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ 日本語 trong tiếng Việt nghĩa là tiếng Nhật.</s> |
<s>[INST] 日本語 Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ 日本語 trong tiếng Việt nghĩa là tiếng Nhật.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ 日本語? </INST> Từ 日本語 trong tiếng Việt nghĩa là tiếng Nhật.</s> |
<s>[INST] Từ 日本語 dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ 日本語 trong tiếng Việt nghĩa là tiếng Nhật.</s> |
<s>[INST] Dịch từ 日本語 sang tiếng Việt? </INST> Từ 日本語 trong tiếng Việt nghĩa là tiếng Nhật.</s> |
<s>[INST] Từ ベトナム dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ ベトナム trong tiếng Việt nghĩa là Việt Nam.</s> |
<s>[INST] ベトナム Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ ベトナム trong tiếng Việt nghĩa là Việt Nam.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ ベトナム? </INST> Từ ベトナム trong tiếng Việt nghĩa là Việt Nam.</s> |
<s>[INST] Từ ベトナム dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ ベトナム trong tiếng Việt nghĩa là Việt Nam.</s> |
<s>[INST] Dịch từ ベトナム sang tiếng Việt? </INST> Từ ベトナム trong tiếng Việt nghĩa là Việt Nam.</s> |
<s>[INST] Từ かいぎ dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ かいぎ trong tiếng Việt nghĩa là hội nghị.</s> |
<s>[INST] かいぎ Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ かいぎ trong tiếng Việt nghĩa là hội nghị.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ かいぎ? </INST> Từ かいぎ trong tiếng Việt nghĩa là hội nghị.</s> |
<s>[INST] Từ かいぎ dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ かいぎ trong tiếng Việt nghĩa là hội nghị.</s> |
<s>[INST] Dịch từ かいぎ sang tiếng Việt? </INST> Từ かいぎ trong tiếng Việt nghĩa là hội nghị.</s> |
<s>[INST] Từ コンピューター dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ コンピューター trong tiếng Việt nghĩa là máy tính.</s> |
<s>[INST] コンピューター Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ コンピューター trong tiếng Việt nghĩa là máy tính.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ コンピューター? </INST> Từ コンピューター trong tiếng Việt nghĩa là máy tính.</s> |
<s>[INST] Từ コンピューター dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ コンピューター trong tiếng Việt nghĩa là máy tính.</s> |
<s>[INST] Dịch từ コンピューター sang tiếng Việt? </INST> Từ コンピューター trong tiếng Việt nghĩa là máy tính.</s> |
<s>[INST] Từ レストラン dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ レストラン trong tiếng Việt nghĩa là nhà hàng.</s> |
<s>[INST] レストラン Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ レストラン trong tiếng Việt nghĩa là nhà hàng.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ レストラン? </INST> Từ レストラン trong tiếng Việt nghĩa là nhà hàng.</s> |
<s>[INST] Từ レストラン dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ レストラン trong tiếng Việt nghĩa là nhà hàng.</s> |
<s>[INST] Từ レストラン dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ レストラン trong tiếng Việt nghĩa là nhà hàng.</s> |
<s>[INST] Dịch từ レストラン sang tiếng Việt? </INST> Từ レストラン trong tiếng Việt nghĩa là nhà hàng.</s> |
<s>[INST] Từ インターネット dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ インターネット trong tiếng Việt nghĩa là Internet.</s> |
<s>[INST] インターネット Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ インターネット trong tiếng Việt nghĩa là Internet.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ インターネット? </INST> Từ インターネット trong tiếng Việt nghĩa là Internet.</s> |
<s>[INST] Từ インターネット dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ インターネット trong tiếng Việt nghĩa là Internet.</s> |
<s>[INST] Dịch từ インターネット sang tiếng Việt? </INST> Từ インターネット trong tiếng Việt nghĩa là Internet.</s> |
<s>[INST] Từ ビジネス dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ ビジネス trong tiếng Việt nghĩa là kinh doanh.</s> |
<s>[INST] ビジネス Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ ビジネス trong tiếng Việt nghĩa là kinh doanh.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ ビジネス? </INST> Từ ビジネス trong tiếng Việt nghĩa là kinh doanh.</s> |
<s>[INST] Từ ビジネス dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ ビジネス trong tiếng Việt nghĩa là kinh doanh.</s> |
<s>[INST] Dịch từ ビジネス sang tiếng Việt? </INST> Từ ビジネス trong tiếng Việt nghĩa là kinh doanh.</s> |
<s>[INST] Từ グローバル dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ グローバル trong tiếng Việt nghĩa là toàn cầu.</s> |
<s>[INST] グローバル Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ グローバル trong tiếng Việt nghĩa là toàn cầu.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ グローバル? </INST> Từ グローバル trong tiếng Việt nghĩa là toàn cầu.</s> |
<s>[INST] Từ グローバル dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ グローバル trong tiếng Việt nghĩa là toàn cầu.</s> |
<s>[INST] Dịch từ グローバル sang tiếng Việt? </INST> Từ グローバル trong tiếng Việt nghĩa là toàn cầu.</s> |
<s>[INST] Từ プロジェクト dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? </INST> Từ プロジェクト trong tiếng Việt nghĩa là dự án.</s> |
<s>[INST] プロジェクト Nghĩa là gì trong tiếng Việt? </INST> Từ プロジェクト trong tiếng Việt nghĩa là dự án.</s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ プロジェクト? </INST> Từ プロジェクト trong tiếng Việt nghĩa là dự án.</s> |
<s>[INST] Từ プロジェクト dịch sang tiếng Việt? </INST> Từ プロジェクト trong tiếng Việt nghĩa là dự án.</s> |
<s>[INST] Dịch từ プロジェクト sang tiếng Việt? </INST> Từ プロジェクト trong tiếng Việt nghĩa là dự án.</s> |
<s>[INST] Từ テクノロジー dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? [/INST] Từ テクノロジー trong tiếng Việt nghĩa là công nghệ. </s> |
<s>[INST] テクノロジー Nghĩa là gì trong tiếng Việt? [/INST] Từ テクノロジー trong tiếng Việt nghĩa là công nghệ. </s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ テクノロジー? [/INST] Từ テクノロジー trong tiếng Việt nghĩa là công nghệ. </s> |
<s>[INST] Từ テクノロジー dịch sang tiếng Việt? [/INST] Từ テクノロジー trong tiếng Việt nghĩa là công nghệ. </s> |
<s>[INST] Dịch từ テクノロジー sang tiếng Việt? [/INST] Từ テクノロジー trong tiếng Việt nghĩa là công nghệ. </s> |
<s>[INST] Từ コンテンツ dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? [/INST] Từ コンテンツ trong tiếng Việt nghĩa là nội dung. </s> |
<s>[INST] コンテンツ Nghĩa là gì trong tiếng Việt? [/INST] Từ コンテンツ trong tiếng Việt nghĩa là nội dung. </s> |
<s>[INST] Giải thích nghĩa từ コンテンツ? [/INST] Từ コンテンツ trong tiếng Việt nghĩa là nội dung. </s> |
<s>[INST] Từ コンテンツ dịch sang tiếng Việt? [/INST] Từ コンテンツ trong tiếng Việt nghĩa là nội dung. </s> |
<s>[INST] Dịch từ コンテンツ sang tiếng Việt? [/INST] Từ コンテンツ trong tiếng Việt nghĩa là nội dung. </s> |
<s>[INST] Từ マーケティング dịch sang tiếng Việt nghĩa là gì? [/INST] Từ マーケティング trong tiếng Việt nghĩa là tiếp thị. </s> |
End of preview. Expand
in Dataset Viewer.
README.md exists but content is empty.
- Downloads last month
- 31