ThucPD commited on
Commit
b82899e
·
verified ·
1 Parent(s): 1e4ea64

Update README.md

Browse files
Files changed (1) hide show
  1. README.md +23 -16
README.md CHANGED
@@ -226,20 +226,20 @@ Please contact **[email protected]** for API access inquiry.
226
 
227
  ```
228
  {
229
- "Tên chủ xe":"NGUYỄN TÔN NHUẬN"
230
- "Địa chỉ":"KE27 Kp3 P.TTTây Q7"
231
- "Nhãn hiệu":"HONDA"
232
- "Số loại":"DYLAN"
233
- "Màu sơn":"Trắng"
234
- "Số người được phép chở":"02"
235
- "Nguồn gốc":"Xe nhập mới"
236
- "Biển số đăng ký":"59V1-498.89"
237
- "Đăng ký lần đầu ngày":"08/06/2004"
238
- "Số máy":"F03E-0057735"
239
- "Số khung":"5A04F-070410"
240
- "Dung tích":"152"
241
- "Quản ":"TRƯỞNG CA QUẬN"
242
- "Thượng ":"Trần Văn Hiểu"
243
  }
244
  ```
245
 
@@ -362,10 +362,17 @@ Please contact **[email protected]** for API access inquiry.
362
  ### 3. Image Captioning
363
 
364
  <div align="center">
365
- <img src="images/bieudo.jpeg" width="500"/>
366
  </div>
367
 
368
- Hình ảnh là một biểu đồ thể hiện <span style="color:blue">mối quan hệ giữa chỉ số BMI (Body Mass Index) và tuổi</span>, được chia thành các mức độ khác nhau dựa trên phần trăm percentile. Trục hoành của biểu đồ đại diện cho tuổi từ 2 đến 20 năm, trong khi trục tung đại diện cho chỉ số BMI từ 10 đến 32. Biểu đồ này ba khu vực chính: **<span style="color:red">vùng màu đỏ</span>** phía dưới cùng đại diện cho mức béo phì với chỉ số BMI cao hơn 30; **<span style="color:orange">vùng màu vàng</span>** nằm giữa đại diện cho nguy cơ béo phì với chỉ số BMI từ khoảng 25 đến 30; và **<span style="color:green">vùng màu xanh lá cây</span>** ở phía trên đại diện cho mức cân nặng khỏe mạnh hoặc thiếu cân với chỉ số BMI thấp hơn 25. Trên biểu đồ còn có đường cong màu xám chạy qua các mức độ BMI theo tuổi, đánh dấu các mức 5th, 50th, và 95th percentile. Văn bản trong hình gồm các cụm từ '**Béo phì**', '**Nguy cơ béo phì**', '**Sức khỏe dinh dưỡng tốt**', và '**Thiếu cân**' để mô tả từng khu vực tương ứng với chỉ số BMI.
 
 
 
 
 
 
 
369
 
370
  ### 4. Image Captioning
371
 
 
226
 
227
  ```
228
  {
229
+ "Tên chủ xe": "NGUYỄN TÔN NHUẬN",
230
+ "Địa chỉ": "KE27 Kp3 P.TTTây Q7",
231
+ "Nhãn hiệu": "HONDA",
232
+ "Số loại": "DYLAN",
233
+ "Màu sơn": "Trắng",
234
+ "Năm sản xuất": "2012",
235
+ "Số máy": "F03E-0057735",
236
+ "Số khung": "SA04F-070410",
237
+ "Dung tích": "152",
238
+ "Số chỗ ngồi": "02",
239
+ "Biển số đăng ký": "59V1-498.89",
240
+ "Đăng ký lần đầu ngày": "08/06/2004",
241
+ "Chức vụ": "Thượng ",
242
+ "Người ": "Trần Văn Hiểu"
243
  }
244
  ```
245
 
 
362
  ### 3. Image Captioning
363
 
364
  <div align="center">
365
+ <img src="https://cdn-uploads.huggingface.co/production/uploads/63d8d8879dfcfa941d4d7cd9/g5V60A7rI94TH0z3zdSAA.jpeg" width="700"/>
366
  </div>
367
 
368
+ Hình ảnh là biểu đồ BMI theo tuổi, thể hiện mối quan hệ giữa chỉ số khối thể (BMI) và độ tuổi của trẻ em. Biểu đồ được chia thành các vùng màu khác nhau tương ứng với các mức BMI khác nhau:
369
+
370
+ * **Vùng màu đỏ:** Chỉ số BMI cao hơn 25, cho thấy tình trạng béo phì.
371
+ * **Vùng màu vàng:** Chỉ số BMI nằm trong khoảng từ 18 đến 25, cho thấy nguy cơ béo phì.
372
+ * **Vùng màu xanh lá cây nhạt:** Chỉ số BMI nằm trong khoảng từ 16 đến 18, cho thấy sức khỏe dinh dưỡng tốt.
373
+ * **Vùng màu xanh lá cây đậm:** Chỉ số BMI thấp hơn 16, cho thấy tình trạng thiếu cân.
374
+
375
+ Trục tung biểu diễn chỉ số BMI, trục hoành biểu diễn tuổi (tính bằng năm). Đường cong màu xám đậm thể hiện đường chuẩn BMI theo tuổi. Các đường cong này cho thấy sự thay đổi BMI theo thời gian, giúp đánh giá sự phát triển cân nặng của trẻ em. Ví dụ, ở trẻ em dưới 3 tuổi, BMI thường dao động trong vùng thiếu cân hoặc sức khỏe dinh dưỡng tốt. Khi trẻ lớn lên, BMI có xu hướng tăng dần, nhưng tốc độ tăng trưởng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Biểu đồ cũng hiển thị các phần trăm phân vị (Percentile), cho biết tỷ lệ phần trăm trẻ em có BMI thấp hơn hoặc cao hơn so với một nhóm trẻ em cùng độ tuổi. Điều này giúp so sánh BMI của trẻ em với tiêu chuẩn quốc tế.
376
 
377
  ### 4. Image Captioning
378