Update README.md
Browse files
README.md
CHANGED
@@ -226,20 +226,20 @@ Please contact **[email protected]** for API access inquiry.
|
|
226 |
|
227 |
```
|
228 |
{
|
229 |
-
|
230 |
-
|
231 |
-
|
232 |
-
|
233 |
-
|
234 |
-
|
235 |
-
|
236 |
-
|
237 |
-
|
238 |
-
|
239 |
-
|
240 |
-
|
241 |
-
|
242 |
-
|
243 |
}
|
244 |
```
|
245 |
|
@@ -362,10 +362,17 @@ Please contact **[email protected]** for API access inquiry.
|
|
362 |
### 3. Image Captioning
|
363 |
|
364 |
<div align="center">
|
365 |
-
<img src="
|
366 |
</div>
|
367 |
|
368 |
-
Hình ảnh là
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
369 |
|
370 |
### 4. Image Captioning
|
371 |
|
|
|
226 |
|
227 |
```
|
228 |
{
|
229 |
+
"Tên chủ xe": "NGUYỄN TÔN NHUẬN",
|
230 |
+
"Địa chỉ": "KE27 Kp3 P.TTTây Q7",
|
231 |
+
"Nhãn hiệu": "HONDA",
|
232 |
+
"Số loại": "DYLAN",
|
233 |
+
"Màu sơn": "Trắng",
|
234 |
+
"Năm sản xuất": "2012",
|
235 |
+
"Số máy": "F03E-0057735",
|
236 |
+
"Số khung": "SA04F-070410",
|
237 |
+
"Dung tích": "152",
|
238 |
+
"Số chỗ ngồi": "02",
|
239 |
+
"Biển số đăng ký": "59V1-498.89",
|
240 |
+
"Đăng ký lần đầu ngày": "08/06/2004",
|
241 |
+
"Chức vụ": "Thượng tá",
|
242 |
+
"Người ký": "Trần Văn Hiểu"
|
243 |
}
|
244 |
```
|
245 |
|
|
|
362 |
### 3. Image Captioning
|
363 |
|
364 |
<div align="center">
|
365 |
+
<img src="https://cdn-uploads.huggingface.co/production/uploads/63d8d8879dfcfa941d4d7cd9/g5V60A7rI94TH0z3zdSAA.jpeg" width="700"/>
|
366 |
</div>
|
367 |
|
368 |
+
Hình ảnh là biểu đồ BMI theo tuổi, thể hiện mối quan hệ giữa chỉ số khối cơ thể (BMI) và độ tuổi của trẻ em. Biểu đồ được chia thành các vùng màu khác nhau tương ứng với các mức BMI khác nhau:
|
369 |
+
|
370 |
+
* **Vùng màu đỏ:** Chỉ số BMI cao hơn 25, cho thấy tình trạng béo phì.
|
371 |
+
* **Vùng màu vàng:** Chỉ số BMI nằm trong khoảng từ 18 đến 25, cho thấy nguy cơ béo phì.
|
372 |
+
* **Vùng màu xanh lá cây nhạt:** Chỉ số BMI nằm trong khoảng từ 16 đến 18, cho thấy sức khỏe dinh dưỡng tốt.
|
373 |
+
* **Vùng màu xanh lá cây đậm:** Chỉ số BMI thấp hơn 16, cho thấy tình trạng thiếu cân.
|
374 |
+
|
375 |
+
Trục tung biểu diễn chỉ số BMI, trục hoành biểu diễn tuổi (tính bằng năm). Đường cong màu xám đậm thể hiện đường chuẩn BMI theo tuổi. Các đường cong này cho thấy sự thay đổi BMI theo thời gian, giúp đánh giá sự phát triển cân nặng của trẻ em. Ví dụ, ở trẻ em dưới 3 tuổi, BMI thường dao động trong vùng thiếu cân hoặc sức khỏe dinh dưỡng tốt. Khi trẻ lớn lên, BMI có xu hướng tăng dần, nhưng tốc độ tăng trưởng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Biểu đồ cũng hiển thị các phần trăm phân vị (Percentile), cho biết tỷ lệ phần trăm trẻ em có BMI thấp hơn hoặc cao hơn so với một nhóm trẻ em cùng độ tuổi. Điều này giúp so sánh BMI của trẻ em với tiêu chuẩn quốc tế.
|
376 |
|
377 |
### 4. Image Captioning
|
378 |
|