Md Mushfiqur Rahman
Upload with huggingface_hub
90963da
word label pred
giờ PUNCT NOUN
G NOUN NOUN
đã X X
điểm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
gậy gộc NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lửa NOUN VERB
... PUNCT PUNCT
sẵn sàng ADJ ADJ
để ADP ADP
tách VERB VERB
chúng PROPN PROPN
nếu CCONJ CCONJ
xảy VERB VERB
ra X VERB
" PUNCT PUNCT
song NUM CCONJ
hổ NOUN NOUN
đấu VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
cánh NOUN NOUN
cửa NOUN NOUN
hai NUM NUM
chuồng NOUN NOUN
dần dần X X
rút VERB VERB
lên X X
. PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
Đông NOUN NOUN
ầm ầm ADJ ADJ
lao VERB VERB
tới X VERB
, PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
thi kỳ NOUN NOUN
động dục VERB NOUN
của ADP ADP
thú dữ NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
khủng khiếp VERB ADJ
lắm X X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
Đen NOUN ADJ
chạy VERB VERB
quanh NOUN NOUN
chuồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
rồi CCONJ CCONJ
nó PROPN PROPN
cũng X X
dừng VERB VERB
lại X X
chịu VERB VERB
giao phối VERB VERB
. PUNCT PUNCT
đủ ADJ ADJ
ngày NOUN NOUN
đủ ADJ ADJ
tháng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hổ NOUN ADJ
mẹ NOUN VERB
trở dạ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tất cả PROPN PROPN
đều X X
hồi hộp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chú NOUN VERB
hổ NOUN X
do ADP ADP
chính PART PART
bàn tay NOUN ADJ
các DET DET
" PUNCT PUNCT
bà đỡ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
vườn NOUN NOUN
thú NOUN VERB
Hà Nội NOUN NOUN
đã X X
ra đời VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
vườn NOUN NOUN
thú NOUN VERB
buồn VERB ADJ
thương VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
" PUNCT PUNCT
mẹ NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
buồn VERB ADJ
như CCONJ CCONJ
mất VERB VERB
đi X VERB
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
i DET DET
năm NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
vườn NOUN NOUN
thú NOUN VERB
Hà Nội NOUN NOUN
nổi tiếng ADJ ADJ
với ADP ADP
câu chuyện NOUN NOUN
về ADP ADP
chú NOUN VERB
hổ NOUN VERB
Lâm Nhi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hàng X X
nghìn NUM VERB
thiếu nhi NOUN NOUN
đã X X
tham gia VERB VERB
cuộc thi NOUN NOUN
đặt VERB VERB
tên NOUN NOUN
cho ADP ADP
chú NOUN VERB
hổ NOUN VERB
có VERB VERB
số phận NOUN NOUN
hết sức X X
đặc biệt ADJ ADJ
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
năm NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
Lâm Nhi NOUN NOUN
về VERB VERB
mới X X
có VERB VERB
30 NUM NUM
kg NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
cô NOUN NOUN
gọi VERB VERB
nó PROPN PROPN
là CCONJ AUX
con NOUN NOUN
Huế My NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Lâm Nhi NOUN NOUN
được VERB VERB
đưa VERB VERB
về X ADP
từ ADP ADP
một NUM NOUN
cánh NOUN NOUN
rừng NOUN NOUN
ở ADP VERB
Huế NOUN NOUN
sau ADP ADP
một NUM NUM
vụ NOUN NOUN
buôn bán VERB VERB
động vật NOUN VERB
trái phép ADJ ADJ
không X X
thành VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
chữ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
My NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
mà CCONJ CCONJ
những DET DET
cô NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
dạy VERB VERB
hổ NOUN VERB
đặt VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
theo VERB ADP
tiếng NOUN NOUN
Anh NOUN NOUN
có VERB VERB
nghĩa NOUN NOUN
là CCONJ CCONJ
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
i PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
như ADJ CCONJ
một NUM NUM
lời NOUN NOUN
nhắn nhủ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
chú NOUN VERB
hổ NOUN VERB
Lâm Nhi NOUN NOUN
là AUX CCONJ
" PUNCT PUNCT
tài sản NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
mỗi NUM NOUN
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
đã X X
thành công VERB VERB
. PUNCT PUNCT
101 NUM NUM
kiểu NOUN VERB
tai nạn NOUN NOUN
nghề nghiệp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ngày ngày NOUN NOUN
đối mặt VERB ADP
với ADP ADP
thú dữ NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
nghĩ VERB VERB
đến X ADP
ngày NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
không X X
thường xuyên ADJ ADJ
gặp VERB ADJ
chúng PROPN PROPN
nữa PART X
chắc VERB ADJ
sẽ X X
buồn VERB VERB
lắm PART PART
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Tiệp NOUN NOUN
bùi ngùi ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Chính PART PART
nhờ VERB VERB
lòng NOUN NOUN
yêu VERB VERB
nghề NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
những DET DET
người NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
thú NOUN ADJ
đã X X
vượt VERB VERB
qua X VERB
được X X
những DET DET
đe dọa NOUN NOUN
cả PART PROPN
đến ADP ADP
tính mạng NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
con NOUN NOUN
vật NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
dù CCONJ CCONJ
ít nhiều ADJ ADJ
đã X X
được VERB VERB
thuần hóa VERB NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
vẫn X X
chưa thể X X
quên VERB VERB
bản năng NOUN NOUN
hoang dã ADJ VERB
của ADP ADP
chúng PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Không X X
ngờ VERB VERB
đúng ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
thuốc mê NOUN NOUN
nhạt ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
theo ADP ADP
phản xạ NOUN NOUN
hai NUM NUM
nanh NOUN NOUN
con NOUN NOUN
thú NOUN VERB
cắm VERB VERB
phập VERB VERB
xuyên VERB ADJ
tay NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Tiệp NOUN NOUN
phải VERB VERB
lấy VERB VERB
tay NOUN NOUN
bóp VERB VERB
vào X ADP
yết hầu NOUN NOUN
nó PROPN PROPN
mới X X
nhả VERB VERB
ra X VERB
. PUNCT PUNCT
Hậu quả NOUN NOUN
là AUX AUX
chú NOUN VERB
Ước NOUN X
phải VERB VERB
mang VERB VERB
vết NOUN NOUN
sẹo NOUN ADP
trên ADP ADP
bàn tay NOUN NOUN
phải ADJ VERB
suốt ADJ ADJ
cuộc đời NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vườn NOUN NOUN
thú NOUN VERB
có VERB VERB
con NOUN NOUN
voi NOUN VERB
A Khâm NOUN NOUN
thông minh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
một NUM NUM
quản tượng NOUN NOUN
bớt VERB ADP
năm NUM NOUN
quả NOUN VERB
dứa NOUN VERB
trong ADP ADP
khẩu phần NOUN NOUN
của ADP ADP
nó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
A Khâm NOUN NOUN
đã X X
huơ VERB VERB
vòi NOUN NOUN
quấn VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
phì phì VERB VERB
đe dọa VERB VERB
khi NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
lại VERB X
gần ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Chỉ X ADP
khi NOUN NOUN
số NOUN NOUN
dứa NOUN VERB
tiêu chuẩn NOUN ADJ
được VERB X
đảm bảo VERB VERB
, PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hòa bình NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
mới X X
lập lại VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Vũ Thanh Thủy NOUN NOUN
không thể X X
quên VERB VERB
được X X
lần NOUN NOUN
bị VERB VERB
ngựa NOUN VERB
bổ VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
hỏi VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
hãi VERB X
nhất ADJ X
con NOUN NOUN
vật NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
ở ADP VERB
vườn NOUN NOUN
thú NOUN VERB
này PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
đáp VERB VERB
ngay PART X
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
ngựa NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
Vì ADP ADP
nó PROPN PROPN
nhớ VERB VERB
quá X X
dai ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Mỗi NUM DET
lần NOUN NOUN
thấy VERB VERB
mình PROPN PROPN
cầm VERB VERB
kim tiêm NOUN NOUN
là CCONJ CCONJ
nó PROPN PROPN
lại X X
gừ gừ VERB NOUN
đe dọa VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Thế PART PART
còn CCONJ X
con NOUN NOUN
vật NOUN NOUN
chị NOUN NOUN
yêu thích VERB VERB
nhất ADJ X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
vượn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vì CCONJ CCONJ
nó PROPN PROPN
rất X X
thông minh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
không thể X X
quên VERB VERB
lần NOUN NOUN
một mình NOUN X
đối mặt VERB ADP
với ADP ADP
con NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
đang X X
thời kỳ NOUN NOUN
động dục VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
vào VERB VERB
quét VERB NOUN
chuồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nó PROPN PROPN
vượt VERB VERB
qua X VERB
song NOUN CCONJ
sắt NOUN NOUN
khép VERB ADJ
hờ ADJ VERB
lao VERB VERB
vào ADP ADP
anh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
đỡ VERB VERB
được X VERB
cú NOUN VERB
tát VERB NOUN
kinh hoàng VERB NOUN
ấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
thú NOUN VERB
vật VERB NOUN
nhau NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
lê VERB VERB
được X VERB
ra VERB VERB
đến ADP ADP
cửa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
bê bết ADJ ADJ
máu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
thoát VERB VERB
khỏi X VERB
miệng NOUN NOUN
hùm NOUN ADJ
trong ADP ADP
gang tấc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
mùi NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
ở ADP VERB
thành phố NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đàn ông NOUN NOUN
có VERB VERB
nửa NUM DET
đời NOUN NOUN
người NOUN NOUN
là AUX AUX
thợ săn NOUN NOUN
vờn VERB NOUN
đuổi VERB ADP
hổ NOUN VERB
dữ ADJ NOUN
trong ADP ADP
rừng NOUN NOUN
rậm ADJ NOUN
mà CCONJ CCONJ
không X X
kinh sợ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chợ NOUN NOUN
cao NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
tàn VERB VERB
rượu NOUN NOUN
ở ADP VERB
trang trại NOUN VERB
bác sĩ NOUN NOUN
Dung NOUN NOUN
hôm NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cổ đông NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
bảy NUM NUM
người NOUN NOUN
ngồi VERB VERB
tròn ADJ ADP
quanh NOUN NOUN
chiếu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Rồi CCONJ CCONJ
như ADJ CCONJ
lên đồng VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Cả Tú NOUN PROPN
liên tục X ADJ
cắt VERB VERB
ngang dọc NOUN ADJ
khắp NOUN ADJ
mâm NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Thật X PART
kinh ngạc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
42 NUM NUM
khối NOUN NOUN
vuông hình sắc cạnh ADJ VERB
không X X
hơn ADJ ADJ
kém ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
1 NUM NUM
gam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bác sĩ NOUN NOUN
Dung NOUN NOUN
giở VERB VERB
sổ NOUN NOUN
đọc VERB VERB
to ADJ NOUN
: PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Kiều NOUN NOUN
5 NUM NUM
lạng NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
bác NOUN NOUN
Vui NOUN NOUN
3 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Hoa NOUN NOUN
4 NUM NUM
... PUNCT PUNCT
công NOUN NOUN
xem VERB VERB
xương NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
3 triệu NUM NUM
, PUNCT PUNCT
công NOUN NOUN
đập VERB VERB
xương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nấu VERB VERB
cao NOUN ADJ
5 , 5 triệu NUM NUM
... PUNCT PUNCT
Tổng cộng VERB NOUN
150 triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
giá NOUN NOUN
tại ADP ADP
nồi NOUN VERB
3 , 34 triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ PUNCT NOUN
lạng NOUN ADJ
cao NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Mọi DET DET
người NOUN NOUN
ồn ào ADJ VERB
đếm VERB VERB
tiền NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ký VERB VERB
sổ NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
khách NOUN NOUN
mua VERB VERB
cao NOUN ADJ
thường X X
là AUX AUX
chỗ NOUN VERB
quen thân ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
thuê VERB VERB
giáo sư NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
bác sĩ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nghệ nhân NOUN NOUN
thẩm định VERB VERB
cao NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
người NOUN NOUN
yêu cầu VERB VERB
đem VERB VERB
cao NOUN ADJ
đến ADP ADP
viện NOUN NOUN
Công nghệ sinh học NOUN NOUN
trưng cầu VERB ADP
giám định VERB VERB
... PUNCT PUNCT
giá NOUN NOUN
nấu VERB VERB
thuê VERB VERB
5 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
10 NUM NUM
triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ VERB PUNCT
nồi NOUN CCONJ
tùy VERB ADJ
ở ADP NOUN
thân sơ ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
cam kết VERB NOUN
chủ NOUN NOUN
thợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lọc lừa VERB ADJ
hàng chợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Xe NOUN NOUN
vượt VERB VERB
cầu NOUN NOUN
Lủ NOUN NOUN
rẽ VERB VERB
vào ADP ADP
khu NOUN NOUN
Định Công NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
Hai Bà Trưng NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
đến VERB ADP
một NUM NUM
biệt thự NOUN NOUN
lớn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
chủ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
khách NOUN NOUN
đang X X
đứng VERB VERB
trước ADP ADP
một NUM NUM
thùng NOUN NOUN
kim loại NOUN NOUN
có VERB VERB
hệ thống NOUN NOUN
giữ VERB VERB
nhiệt NOUN NOUN
hiện đại ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
gắn VERB VERB
nhãn NOUN ADJ
nước ngoài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chủ NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
viện NOUN NOUN
phó ADJ VERB
một NUM NUM
bệnh viện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
gật VERB VERB
và SCONJ SCONJ
đếm VERB VERB
tiền NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
lái hổ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
dặn VERB NOUN
lang NOUN NOUN
Thưởng NOUN X
tìm VERB VERB
khách NOUN NOUN
mua VERB VERB
xương NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
được X VERB
hưởng VERB ADP
5 triệu NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
lấy VERB VERB
ngay X X
, PUNCT PUNCT
hắn PROPN NOUN
chỉ X X
còn VERB VERB
ba NUM NUM
bộ NOUN NOUN
5 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
7 NUM NUM
và SCONJ SCONJ
8 NUM NUM
kg NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
giá NOUN NOUN
xương NOUN NOUN
to ADJ ADJ
nhỏ ADJ VERB
chênh VERB VERB
nhau NOUN NOUN
2 triệu NUM NUM
/ PUNCT NOUN
kg NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lang NOUN NOUN
Thưởng NOUN VERB
cho VERB ADP
hay VERB CCONJ
: PUNCT PUNCT
hiện NOUN NOUN
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
có thể ADJ X
mua VERB VERB
xương NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
bất cứ X ADJ
lúc nào PROPN NOUN
sau ADP ADP
ba NUM NUM
giờ NOUN NOUN
hẹn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
hổ NOUN VERB
tươi ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
đợi VERB VERB
vài DET DET
tuần NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
phương tiện NOUN NOUN
vận chuyển VERB VERB
hầu hết X X
là AUX AUX
đặc chủng ADJ NOUN
hoặc SCONJ VERB
giấy phép NOUN NOUN
đặc biệt ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
hổ NOUN VERB
này PROPN PROPN
là AUX AUX
của ADP ADP
ấn độ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bangladesh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Sri Lanka NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Nga NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thái Lan NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
đường NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
ba NUM NUM
là AUX AUX
từ ADP ADP
Campuchia NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Lào NOUN NOUN
về VERB ADP
qua ADP ADP
các DET DET
cửa khẩu NOUN NOUN
cầu treo NOUN VERB
LBKT PUNCT PUNCT
Hà Tĩnh NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
Lai Châu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cách VERB NOUN
đây PROPN PROPN
vài DET DET
năm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lực lượng NOUN NOUN
an ninh NOUN NOUN
Ninh Bình NOUN NOUN
bắt VERB VERB
được X VERB
một NUM NUM
vụ NOUN NOUN
buôn bán VERB VERB
gần X ADJ
30 NUM NUM
bộ NOUN NOUN
xương NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
kiểm tra VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
toàn NOUN ADJ
là AUX AUX
... PUNCT PUNCT
bột NOUN ADJ
ximăng NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
lừa VERB VERB
thông thường ADJ ADJ
là AUX AUX
tráo VERB VERB
bằng ADP ADP
xương NOUN NOUN
gấu NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
xương NOUN NOUN
báo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
xương NOUN NOUN
ngựa NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
lừa VERB VERB
cấp NOUN VERB
thấp ADJ ADJ
hơn ADJ ADJ
là AUX AUX
khi NOUN NOUN
nấu VERB VERB
cao NOUN ADJ
lấy VERB VERB
trộm VERB VERB
dịch NOUN NOUN
chiết NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
pha VERB NOUN
thêm VERB VERB
các DET DET
xương NOUN NOUN
trâu NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
mèo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chó NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
gấu NOUN VERB
... PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
quản lý VERB VERB
" PUNCT PUNCT
mềm yếu ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
những DET DET
hình thức NOUN NOUN
che giấu VERB VERB
tinh vi ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
có VERB VERB
cả PART NOUN
sự NOUN NOUN
bảo kê VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
kiểm lâm NOUN VERB
gần ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
bị VERB VERB
đẩy VERB VERB
ra X X
ngoài ADP NOUN
cuộc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tiệc NOUN NOUN
tráng VERB VERB
chảo NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
rượu mạnh NOUN NOUN
pha VERB NOUN
cao NOUN ADJ
hổ NOUN VERB
làm VERB VERB
những DET DET
tròng NOUN NOUN
mắt NOUN NOUN
đỏ rực ADJ VERB
vằn VERB VERB
lên X VERB
dưới ADP NOUN
ánh NOUN NOUN
lửa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
quan khách NOUN NOUN
lịch lãm ADJ NOUN
ấy PROPN PROPN
ngửa VERB VERB
mặt NOUN ADP
cười VERB NOUN
đầy ADJ ADJ
mãn nguyện ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Hình như X X
tôi PROPN PROPN
say ADJ VERB
nên CCONJ CCONJ
cứ X X
thấy VERB VERB
rần rật ADJ ADJ
trong ADP ADP
huyết quản NOUN NOUN
mình NOUN PROPN
những DET DET
dòng NOUN NOUN
máu NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
trước ADP ADP
giờ NOUN NOUN
G NOUN NOUN
bạt VERB NOUN
núi NOUN VERB
thông VERB VERB
hầm NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
ầm ADJ X
... PUNCT PUNCT
ầm ADJ X
... PUNCT PUNCT
ầm ADJ X
, PUNCT PUNCT
những DET DET
tiếng NOUN NOUN
nổ mìn VERB VERB
vang vọng VERB VERB
từ ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
núi NOUN VERB
Hải Vân NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
mét NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
cuối cùng ADJ ADJ
sắp sửa X VERB
thông VERB NOUN
nhau NOUN NOUN
đã X X
làm VERB VERB
cả PROPN PROPN
đại X NOUN
công trình NOUN NOUN
này PROPN PROPN
tấp nập ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
khẩn trương ADJ VERB
hơn ADJ X
. PUNCT PUNCT
pv NOUN NOUN
Tuổi Trẻ NOUN NOUN
đã X X
có mặt VERB VERB
ở ADP VERB
điểm nóng NOUN VERB
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
152 NUM NUM
mũi NOUN NOUN
khoan VERB VERB
mỗi NUM VERB
ngày NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
đá NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bụi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
không khí NOUN NOUN
ngột ngạt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
nước NOUN NOUN
tuôn VERB VERB
xuống X VERB
và SCONJ SCONJ
tối tăm ADJ ADJ
khiến VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
lẫn CCONJ VERB
những DET DET
người NOUN NOUN
thợ NOUN NOUN
lặng VERB VERB
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
nguyên tắc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
không X X
một NUM NUM
ai PROPN PROPN
không X X
chấp hành VERB VERB
nếu ADP CCONJ
muốn VERB VERB
vào VERB ADP
hầm NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
lĩnh NOUN NOUN
nghiêm nghị ADJ ADJ
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Xe NOUN NOUN
rồ VERB CCONJ
máy NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
lao VERB VERB
thẳng ADJ VERB
vào ADP VERB
miệng NOUN NOUN
hầm NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
bỏ VERB VERB
lại X X
đằng NOUN VERB
sau ADJ ADP
ánh sáng NOUN NOUN
trời NOUN NOUN
đầy ADJ ADJ
trong ADJ ADP
xanh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Xe NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
bò VERB VERB
" PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
cuối NOUN NOUN
đường hầm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nơi NOUN NOUN
chiếc NOUN NOUN
máy khoan NOUN NOUN
đang X X
hì hục VERB VERB
làm việc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
dừng VERB VERB
lại X X
. PUNCT PUNCT
dưới ADP ADP
ánh sáng NOUN NOUN
mờ mờ ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
mũi NOUN NOUN
khoan VERB VERB
đường kính NOUN NOUN
phi NOUN NOUN
45 NUM NUM
to đùng ADJ ADJ
cắm VERB VERB
sâu ADJ ADJ
vào ADP ADP
lòng NOUN NOUN
núi NOUN VERB
tựa VERB PROPN
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
con NOUN NOUN
bọ cạp NOUN NOUN
trong ADP ADP
tư thế NOUN NOUN
nghênh chiến VERB VERB
. PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
tháo VERB VERB
mũ NOUN NOUN
bảo hộ VERB VERB
ra X X
tác nghiệp VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
tổ trưởng NOUN VERB
Đinh Trung Duy NOUN NOUN
chạy VERB VERB
ngay X X
tới ADP ADJ
gần ADJ ADJ
ra hiệu VERB VERB
bằng ADP ADP
tay NOUN NOUN
ngầm ADJ VERB
chỉ VERB ADP
" PUNCT PUNCT
đá NOUN NOUN
rơi VERB ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hóa ra X VERB
nơi NOUN NOUN
đang X X
đứng VERB VERB
trên ADP ADP
đầu NOUN NOUN
là AUX AUX
một NUM NUM
mạch NOUN NOUN
nước ngầm NOUN NOUN
thấm VERB VERB
xuống X X
nên CCONJ CCONJ
lâu lâu ADJ ADJ
lại X X
phun VERB NOUN
nước NOUN NOUN
ra X VERB
như CCONJ CCONJ
mưa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Mỗi NUM X
ngày NOUN NOUN
các DET DET
tổ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thay VERB VERB
phiên NOUN VERB
nhau NOUN NOUN
cầm VERB VERB
lái VERB VERB
hai NUM NUM
mũi NOUN NOUN
khoan VERB VERB
xộc VERB VERB
thẳng ADJ ADP
vào ADP ADP
lòng NOUN NOUN
núi NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
đánh VERB VERB
bao nhiêu PROPN PROPN
kilôgam NOUN NOUN
thuốc NOUN NOUN
mỗi NUM NOUN
ngày NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
nghe VERB VERB
hỏi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Duy NOUN NOUN
liền X X
hét VERB VERB
lớn ADJ ADJ
vào ADP ADP
tai NOUN NOUN
chúng tôi NOUN PROPN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
570 NUM NUM
kg NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
nếu CCONJ CCONJ
tính VERB VERB
gộp VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
mỗi NUM X
ngày NOUN NOUN
đội NOUN NOUN
khoan VERB VERB
hầm NOUN VERB
số NOUN NOUN
1 NUM NUM
phải VERB VERB
thực hiện VERB VERB
trên ADJ ADP
684 NUM NUM
m NOUN NOUN
đường NOUN NOUN
khoan VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
đổi VERB VERB
lại X X
sẽ X X
có VERB VERB
khoảng ADJ ADJ
400 NUM NUM
m3 NOUN NOUN
đá NOUN NOUN
núi NOUN VERB
được VERB VERB
đánh VERB VERB
và SCONJ SCONJ
80 NUM NUM
chuyến NOUN VERB
xe NOUN NOUN
chở VERB VERB
đá NOUN NOUN
núi NOUN VERB
ra VERB VERB
khỏi X ADP
cửa NOUN NOUN
hầm NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
hầm NOUN NOUN
nam NOUN NOUN
Hải Vân NOUN NOUN
mỗi NUM VERB
ngày NOUN NOUN
lại X X
tiến VERB VERB
sâu ADJ ADJ
thêm X VERB
5 NUM NUM
m NOUN NOUN
nữa PART X
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
anh hùng NOUN NOUN
trong ADP ADP
thời NOUN NOUN
xây dựng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
vừa X X
nhận VERB VERB
được X X
tin NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
dự kiến VERB VERB
ngày NOUN NOUN
5 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
11 NUM NUM
sẽ X NOUN
chính thức ADJ PART
thông VERB VERB
hầm NOUN ADJ
kỹ thuật NOUN NOUN
đường hầm NOUN NOUN
qua VERB ADP
đèo NOUN VERB
Hải Vân NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cũng X X
chiếc NOUN NOUN
xe tải NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
nãy PROPN NOUN
đưa VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
quay VERB VERB
ra X VERB
lại X X
cửa NOUN NOUN
hầm NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
nhìn VERB VERB
đồng hồ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
kim NOUN NOUN
đã X X
chỉ VERB VERB
14 NUM NUM
giờ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
khỏi X VERB
cửa NOUN NOUN
hầm NOUN ADJ
nhìn VERB VERB
kỹ ADJ ADJ
lại X X
mới X X
thấy VERB VERB
rõ ADJ ADJ
khuôn mặt NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
thợ máy NOUN NOUN
Kha NOUN NOUN
vừa X X
quen VERB VERB
lúc NOUN NOUN
nãy PROPN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
khuôn mặt NOUN NOUN
dính VERB NOUN
đầy ADJ ADJ
dầu NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bụi NOUN ADJ
đá NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trên ADP ADP
toàn PROPN NOUN
khuôn mặt NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
duy nhất ADJ ADJ
chỉ X X
có VERB VERB
đôi NUM NUM
mắt NOUN NOUN
là CCONJ AUX
sáng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
chia tay VERB VERB
Kha NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
về VERB ADP
" PUNCT PUNCT
đại bản doanh NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
sông đà NOUN NOUN
10 NUM NUM
đóng VERB VERB
dưới ADP ADP
chân NOUN NOUN
núi NOUN VERB
để ADP ADP
tìm VERB VERB
gặp VERB ADP
đội trưởng NOUN NOUN
đội NOUN NOUN
khoan VERB VERB
hầm NOUN VERB
số NOUN NOUN
1 NUM NUM
Nguyễn Sĩ Thành NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
chúng tôi PROPN PROPN
đến VERB VERB
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Thành NOUN NOUN
đang X X
chuẩn bị VERB VERB
vào VERB ADP
ca NOUN NOUN
chiều NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
họ PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
mỗi NUM VERB
năm NOUN NOUN
365 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
chỉ X X
dành VERB VERB
cho ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
không X X
quá VERB X
15 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
số NOUN NOUN
còn VERB VERB
lại X X
là AUX CCONJ
công trường NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lán trại NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thành tích NOUN VERB
ấy PROPN PROPN
được X X
xem VERB VERB
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
kỳ tích NOUN NOUN
của ADP ADP
thợ NOUN NOUN
khoan VERB NOUN
hầm NOUN VERB
VN X NOUN
. PUNCT PUNCT
Sau này NOUN ADP
, PUNCT PUNCT
chính PART PART
họ PROPN PROPN
đã X X
được VERB VERB
Nhà nước NOUN NOUN
phong tặng VERB NOUN
danh hiệu NOUN NOUN
anh hùng NOUN NOUN
lao động NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
để ADP ADP
ngày NOUN NOUN
thông VERB VERB
hầm NOUN ADJ
được X X
sớm ADJ ADJ
hơn X X
, PUNCT PUNCT
những DET DET
người NOUN NOUN
thợ NOUN NOUN
Sông Đà NOUN NOUN
đã X X
nhận VERB VERB
thêm VERB VERB
500 NUM NUM
m NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
bắc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
đến ADP ADP
nay NOUN PROPN
những DET DET
mét NOUN NOUN
hầm NOUN ADJ
cuối cùng ADJ ADJ
cũng X X
đã X X
về VERB VERB
đích NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
bài NOUN NOUN
báo NOUN VERB
này PROPN PROPN
đến VERB ADP
tay NOUN NOUN
bạn đọc NOUN NOUN
cũng X X
là AUX AUX
lúc NOUN NOUN
những DET DET
mũi NOUN NOUN
khoan VERB VERB
bắc NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nam NOUN NOUN
hầm NOUN ADJ
đường bộ NOUN NOUN
Hải Vân NOUN NOUN
gặp VERB VERB
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
phong tục NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
buổi NOUN NOUN
lễ NOUN NOUN
trọng đại ADJ NOUN
này PROPN PROPN
sẽ X X
được VERB VERB
chọn VERB VERB
vào ADP ADP
ngày lành tháng tốt X NOUN
. PUNCT PUNCT
Mãi mãi X X
tuổi NOUN NOUN
20 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
sáng NOUN NOUN
27 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
7 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
mọi DET DET
năm NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
vào VERB X
thắp VERB VERB
hương NOUN NOUN
ở ADP VERB
đài NOUN VERB
tưởng niệm VERB VERB
thành cổ NOUN VERB
Quảng Trị NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
buổi NOUN NOUN
sáng NOUN NOUN
hôm NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
ràn rạt ADJ ADJ
gió Lào NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
nhang NOUN ADJ
trên ADP ADP
đài NOUN NOUN
tưởng niệm VERB VERB
thắp VERB VERB
xong X X
cứ X X
cháy VERB VERB
bùng VERB ADJ
lên X ADP
thành VERB NOUN
lửa NOUN VERB
ngọn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
một NUM NUM
nghi lễ NOUN VERB
thiêng liêng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
người NOUN NOUN
vẫn X VERB
đến VERB ADP
dâng VERB VERB
hương NOUN NOUN
vào ADP ADP
ngày NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
có VERB VERB
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
phụ nữ NOUN NOUN
hơi ADJ X
khác thường ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
dâng VERB VERB
hương NOUN NOUN
đã X X
khóc VERB VERB
vật vã VERB NOUN
trên ADP ADP
đài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
chị NOUN NOUN
lấy VERB VERB
từ ADP ADP
trong ADP ADP
túi xách NOUN NOUN
ra X X
một NUM NUM
cuốn NOUN ADJ
nhật ký NOUN NOUN
đã X X
ố ADJ VERB
vàng ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
cuốn NOUN VERB
nhật ký NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
người NOUN NOUN
lính NOUN NOUN
trẻ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
là AUX AUX
Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đồng đội NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
đã X X
chuyển VERB VERB
cuốn NOUN VERB
nhật ký NOUN NOUN
về VERB ADP
cho ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
hi sinh VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
được VERB VERB
gia đình NOUN NOUN
gìn giữ VERB VERB
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
báu vật NOUN NOUN
thiêng liêng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
những DET DET
trang NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
khiến VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
vô cùng X ADJ
xúc động VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Đang X X
là AUX AUX
sinh viên NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
2 NUM NUM
của ADP ADP
trường NOUN NOUN
đại học NOUN NOUN
Thủy lợi NOUN NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
đợt NOUN VERB
động viên VERB VERB
năm NOUN NOUN
1972 NUM NUM
thì CCONJ CCONJ
anh NOUN NOUN
Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN
vào VERB ADP
lính NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
anh NOUN NOUN
20 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
một NUM NUM
thế hệ NOUN NOUN
sinh viên NOUN NOUN
đã X X
vào VERB VERB
trận NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Lãng mạn ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
yêu VERB VERB
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đầy ADJ ADJ
nhiệt huyết ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Tự thân NOUN PROPN
đã X X
nói VERB VERB
lên X X
nhiều ADJ ADJ
điều NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
gần X ADJ
30 NUM NUM
bài NOUN NOUN
thơ NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
viết VERB VERB
khi NOUN NOUN
đang X X
huấn luyện VERB VERB
ở ADP VERB
hậu phương NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
trang NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
viết VERB VERB
trong ADP ADP
bom đạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
chỉ X X
xin VERB VERB
trích VERB VERB
lại X X
đây PROPN PROPN
những DET DET
dòng NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
được VERB VERB
viết VERB VERB
ở ADP ADP
ái tử NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
trận địa NOUN NOUN
nằm VERB ADP
không X X
xa ADJ ADJ
Thành Cổ NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
8 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1972 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
dứt VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
máy bay NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bầu trời NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
được VERB VERB
vút VERB VERB
lên X VERB
cao ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
bốn phương NOUN NUM
lồng lộng ADJ NOUN
cái NOUN NOUN
gió NOUN NOUN
nam NOUN NOUN
của ADP ADP
tháng NOUN NOUN
bảy NUM NOUN
, PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
rực ADJ NOUN
vàng ADJ NOUN
của ADP ADP
những DET DET
tia NOUN NOUN
nắng NOUN NOUN
đầu NOUN VERB
những DET DET
ngày NOUN NOUN
mưa NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
bom đạn NOUN NOUN
tưởng chừng VERB X
như CCONJ CCONJ
không X X
bao giờ PROPN PROPN
dứt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
phút NOUN NOUN
như CCONJ X
thế PROPN PROPN
này PROPN PROPN
có VERB VERB
ý nghĩa NOUN NOUN
biết bao nhiêu X VERB
. PUNCT PUNCT
Ta PROPN PROPN
càng X X
yêu quí VERB VERB
cuộc sống NOUN NOUN
đến ADP ADP
bao nhiêu PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
đoạn NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
khiến VERB VERB
người NOUN NOUN
đọc VERB VERB
bật VERB NOUN
cười VERB NOUN
rồi CCONJ CCONJ
chợt X X
nao VERB PROPN
lòng NOUN NOUN
vì ADP ADP
sự NOUN NOUN
hồn nhiên ADJ VERB
của ADP ADP
những DET DET
người NOUN NOUN
lính NOUN X
trẻ ADJ VERB
: PUNCT PUNCT
Bây giờ PROPN PROPN
đã X X
7 NUM NUM
giờ NOUN NOUN
tối NOUN NOUN
thế mà CCONJ PROPN
vẫn X X
không X X
dứt VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
máy bay NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tiếng NOUN NOUN
đại bác NOUN NOUN
đì đùng ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
Đêm ngày NOUN NOUN
giờ khắc NOUN NOUN
vẫn X X
được VERB VERB
tính VERB VERB
bằng ADP ADP
khoảng cách NOUN ADJ
thời gian NOUN NOUN
giữa ADP ADP
những DET DET
trận NOUN NOUN
B .52 X NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
trận NOUN NOUN
pháo kích NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
tiểu đội NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
bốn NUM NUM
người NOUN NOUN
đã X X
đào VERB VERB
được X X
ba NUM NUM
hầm NOUN VERB
vòm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bây giờ PROPN PROPN
chỉ X X
còn VERB X
mình NOUN PROPN
tôi PROPN PROPN
với CCONJ ADP
một NUM NUM
ngọn NOUN NOUN
đèn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
gió NOUN NOUN
nhẹ ADJ X
đưa đẩy VERB VERB
bản NOUN NOUN
hợp xướng VERB NOUN
của ADP ADP
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
chú NOUN NOUN
muỗi NOUN VERB
... PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
việc NOUN NOUN
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
lại X X
bắt đầu VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Những DET DET
lúc NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
này PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
việc NOUN NOUN
lý thú ADJ VERB
nhất ADJ X
vẫn X X
là AUX AUX
việc NOUN NOUN
bắt VERB VERB
muỗi NOUN X
bằng ADP X
ngọn NOUN NOUN
đèn NOUN VERB
làm VERB VERB
bằng ADP X
vỏ NOUN VERB
hộp NOUN VERB
Coca Cola Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
chú NOUN NOUN
muỗi NOUN NOUN
gầy ADJ NOUN
có VERB VERB
, PUNCT PUNCT
béo ADJ VERB
có VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nhỏ ADJ X
có VERB VERB
, PUNCT PUNCT
to ADJ ADJ
có VERB VERB
lần lượt X NOUN
lao VERB VERB
vào ADP ADP
ngọn NOUN NOUN
đèn NOUN VERB
đầy ADJ ADJ
muội NOUN NOUN
đen ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
ov .10 X NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
trò chơi NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
người NOUN NOUN
lính NOUN VERB
trẻ ADJ ADP
dưới ADP ADP
công sự NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bên NOUN NOUN
trời NOUN NOUN
bom đạn NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
trang NOUN NOUN
cuối ADJ NOUN
của ADP ADP
cuốn NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
dòng NOUN NOUN
bình tĩnh ADJ NOUN
trước ADP ADP
một NUM NUM
trận NOUN NOUN
đánh VERB VERB
sinh tử VERB NOUN
: PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
19 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
8 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
ngã VERB NOUN
xuống X VERB
, PUNCT PUNCT
mong VERB VERB
các DET DET
bạn NOUN NOUN
hãy X X
tin VERB VERB
cho ADP ADP
bố mẹ NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
những DET DET
dòng NOUN NOUN
địa chỉ NOUN NOUN
của ADP ADP
bố mẹ NOUN NOUN
ở ADP VERB
Đồng Hới NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
dì NOUN ADP
ruột ADJ NOUN
ở ADP NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN
viết VERB VERB
thêm VERB VERB
: PUNCT PUNCT
là AUX AUX
những DET DET
người NOUN NOUN
kháng chiến NOUN VERB
cũ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bố mẹ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dì NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
sẽ X VERB
không X X
lấy VERB VERB
đó PROPN PROPN
làm VERB VERB
điều NOUN NOUN
đau khổ ADJ VERB
đâu PART PROPN
. PUNCT PUNCT
cảm ơn VERB NOUN
các DET DET
bạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhà văn NOUN NOUN
Hoàng Phủ Ngọc Tường NOUN NOUN
đã X X
viết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Những DET DET
người NOUN NOUN
chết VERB VERB
đi X VERB
không X X
hề PART PART
mong VERB VERB
được X X
phong VERB NOUN
anh hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
được X VERB
thấy VERB VERB
hoa NOUN NOUN
tươi ADJ ADJ
dâng VERB VERB
trước ADP ADP
mộ NOUN NUM
. PUNCT PUNCT
không X X
, PUNCT PUNCT
không X X
, PUNCT PUNCT
không X X
! PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
chết VERB VERB
cho ADP ADP
một NUM NUM
lẽ NOUN NOUN
duy nhất ADJ ADJ
là AUX AUX
khát vọng NOUN X
sống VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Là CCONJ CCONJ
đằng NOUN X
sau NOUN ADP
họ PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
cuộc sống NOUN NOUN
sẽ X X
được VERB VERB
thiết kế VERB NOUN
trở lại X VERB
trên ADP ADP
ấm no ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
công bằng ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
nhân phẩm NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Quảng Trị NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Aug-16 NUM NOUN
. PUNCT PUNCT
Mất mát NOUN VERB
không X X
đong VERB VERB
đếm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Chồng NOUN NOUN
mất VERB VERB
sớm ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
tần tảo VERB VERB
nuôi VERB VERB
con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
phiêu bạt VERB NOUN
từ ADP ADP
Kiên Giang NOUN NOUN
lên ADP VERB
tận ADP ADJ
vùng NOUN NOUN
núi NOUN VERB
hẻo lánh ADJ ADJ
ở ADP ADP
Long Thành NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
cắt VERB VERB
cho ADP ADP
cô NOUN NOUN
hơn ADJ X
một NUM NUM
mẫu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chỉ X NUM
giữ VERB VERB
lại X X
phần NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
40 NUM NUM
cây NOUN NOUN
điều NOUN NOUN
quanh NOUN NOUN
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
lá NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
tòa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
chỉ X X
biết VERB VERB
lặp VERB NOUN
đi X VERB
lặp VERB VERB
lại X X
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
phần NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
là AUX AUX
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
sẽ X NOUN
chia VERB VERB
đều ADJ X
cho ADP ADP
hai NUM NUM
con gái NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
xin VERB VERB
tòa NOUN NOUN
bảo VERB VERB
nó PROPN PROPN
trả VERB VERB
lại X X
cho ADP ADP
tôi PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bên NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
con gái NOUN NOUN
út ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
có VERB VERB
sổ đỏ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
biên lai NOUN NOUN
đóng VERB VERB
thuế NOUN NOUN
sử dụng VERB VERB
đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lại X X
có VERB VERB
cả X PROPN
luật sư NOUN NOUN
bảo vệ VERB VERB
quyền lợi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
vườn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cạnh NOUN NOUN
những DET DET
gốc NOUN NOUN
điều NOUN NOUN
u ADJ NOUN
sần ADJ ADJ
bám VERB VERB
rêu NOUN VERB
xanh ADJ ADJ
còn X X
có VERB VERB
gốc NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
bị VERB VERB
chặt VERB VERB
phá VERB VERB
nham nhở ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
không X X
có VERB VERB
sổ đỏ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
lại X X
có VERB VERB
biên bản NOUN NOUN
về ADP ADP
việc NOUN NOUN
vợ chồng NOUN NOUN
con gái NOUN NOUN
vào VERB ADP
vườn NOUN NOUN
cắt VERB VERB
điều NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
lại X X
còn X X
đánh VERB VERB
cả X PROPN
mẹ NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
khỏi X ADP
tòa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ai PROPN PROPN
về VERB VERB
nhà NOUN NOUN
nấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
chuyện NOUN NOUN
mẹ con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh em NOUN NOUN
đưa VERB VERB
nhau NOUN NOUN
ra VERB VERB
tòa NOUN NOUN
vì ADP ADP
tranh chấp VERB NOUN
tài sản NOUN NOUN
không X X
phải ADJ ADJ
là AUX AUX
chuyện NOUN NOUN
hiếm ADJ VERB
gặp VERB X
nhưng CCONJ CCONJ
bao giờ PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
chuyện NOUN NOUN
đau lòng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Càng X X
đau lòng ADJ ADJ
khi NOUN NOUN
gặp VERB VERB
ở ADP VERB
phòng NOUN NOUN
xét xử VERB VERB
những DET DET
mái tóc NOUN NOUN
bạc ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
chiếc NOUN NOUN
lưng NOUN NOUN
còng ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
cấp NOUN NOUN
tòa NOUN NOUN
sơ thẩm VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
phúc thẩm VERB VERB
đều X X
đã X X
tuyên xử VERB VERB
hai NUM NUM
bà NOUN NOUN
có VERB VERB
quyền NOUN NOUN
sử dụng VERB VERB
đất NOUN NOUN
hợp pháp ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
có VERB VERB
toàn X NOUN
quyền NOUN NOUN
sang nhượng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
bà NOUN NOUN
còn X X
đến VERB ADP
tòa NOUN NOUN
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
trả lời VERB VERB
tôi PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
Thửa NOUN NOUN
thở dài VERB X
lom khom ADJ VERB
quơ VERB NOUN
tay NOUN NOUN
tìm VERB VERB
cái NOUN NOUN
ghế NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
chẳng X X
hiểu VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tòa NOUN NOUN
xử VERB VERB
xong VERB X
rồi PART X
, PUNCT PUNCT
ai PROPN PROPN
cũng X X
bảo VERB VERB
là CCONJ AUX
tôi PROPN PROPN
đã X X
có thể X X
yên ADJ ADJ
rồi PART X
. PUNCT PUNCT
Thế mà CCONJ X
không X X
hiểu VERB VERB
sao PROPN PROPN
nó PROPN PROPN
lại X X
đi VERB VERB
kiện VERB VERB
tôi PROPN PROPN
nữa X X
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
một NUM NUM
gần ADJ ADJ
80 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
xấp xỉ ADJ NOUN
90 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
mỗi NUM NOUN
lần NOUN NOUN
thuê VERB VERB
xe NOUN NOUN
xuống VERB VERB
tòa NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
nhờ VERB VERB
mấy DET DET
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
tháp tùng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
bảo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
chẳng X X
sống VERB VERB
được X X
bao lâu PROPN VERB
nữa PART X
, PUNCT PUNCT
lên VERB VERB
tòa NOUN NOUN
xuống VERB ADP
tòa NOUN NOUN
mãi X X
thế PROPN PROPN
này PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
Cô NOUN NOUN
chỉ VERB X
cho ADP VERB
tôi PROPN PROPN
biết VERB VERB
làm VERB VERB
thế nào PROPN PROPN
để ADP ADP
được PART VERB
yên ổn ADJ ADJ
? PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
chúng tôi PROPN PROPN
đến VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tòa án NOUN NOUN
vắng lặng ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
thư ký NOUN NOUN
thông báo VERB VERB
bên NOUN NOUN
bị đơn NOUN VERB
- PUNCT PUNCT
tức ADP ADJ
anh NOUN NOUN
con trai NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
yêu cầu VERB VERB
hoãn VERB VERB
phiên tòa NOUN NOUN
để ADP ADP
thay đổi VERB VERB
luật sư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
gia đình NOUN NOUN
lại X X
lục tục X NOUN
theo VERB VERB
nhau NOUN NOUN
về VERB VERB
trong ADP ADP
sự NOUN NOUN
mệt mỏi ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
chán nản ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
bảo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nó PROPN PROPN
là AUX AUX
con trai NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
mà PART PART
. PUNCT PUNCT
Dù CCONJ CCONJ
kết quả NOUN NOUN
thế nào X PROPN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
cứ X X
là AUX AUX
cay đắng ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Mấy DET DET
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
tôi PROPN PROPN
đã X X
gặp VERB VERB
chỉ X VERB
lắc đầu VERB NOUN
thở dài VERB X
trước ADP ADP
những DET DET
câu NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
về ADP ADP
con cháu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
những DET DET
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
lân cận ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
lại X X
nói VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
không X X
muốn VERB VERB
bị VERB VERB
coi VERB VERB
là CCONJ AUX
kẻ NOUN X
ăn đậu ở nhờ X VERB
, PUNCT PUNCT
dù ADP CCONJ
nó PROPN PROPN
là AUX AUX
con NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
Thửa NOUN NOUN
cũng X X
vậy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
phiên tòa NOUN NOUN
kết thúc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
những DET DET
nhận định NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
kết luận NOUN NOUN
nói VERB VERB
cho ADP ADP
mọi DET NOUN
người NOUN NOUN
biết VERB VERB
bên NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
thắng VERB NOUN
thua VERB VERB
, PUNCT PUNCT
bên NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
phải VERB VERB
thi hành VERB VERB
án NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tòa án NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
quan hệ NOUN NOUN
gì PART PROPN
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
xử VERB VERB
những DET DET
vụ việc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cũng X X
thấy VERB VERB
thật X PART
đau lòng ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
mất mát NOUN VERB
quả là X NOUN
không thể X X
đong VERB VERB
đếm VERB VERB
... PUNCT PUNCT
công lý NOUN NOUN
không X X
biên giới NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Mỗi NUM VERB
người NOUN NOUN
hãy X X
góp VERB VERB
gió NOUN NOUN
đi PART VERB
! PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
đầu tiên NOUN ADJ
tôi PROPN PROPN
gặp VERB ADP
các DET DET
nạn nhân NOUN NOUN
bị VERB VERB
nhiễm VERB VERB
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
ở ADP ADP
VN NOUN NOUN
là AUX AUX
lúc NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
làm VERB VERB
trưởng X ADP
phân xã NOUN VERB
Bangkok NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
đài truyền hình NOUN NOUN
Nhật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
mẩu NOUN NOUN
chuyện NOUN NOUN
quý ADJ NOUN
mà CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
đã X X
nghe VERB VERB
từ ADP ADP
các DET DET
nạn nhân NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
sẽ X X
được VERB VERB
kể VERB VERB
lại X X
trong ADP ADP
một NUM NUM
quyển NOUN NOUN
sách NOUN NOUN
sắp X X
phát hành VERB VERB
tại ADP ADP
Nhật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
a lưới NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Quảng Trị NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thanh Hóa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Phú Thọ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bến Tre NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bình Dương NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
đã X X
đặt chân VERB VERB
tới ADP VERB
những DET DET
nơi NOUN NOUN
này PROPN PROPN
để ADP ADP
thăm VERB VERB
các DET DET
nạn nhân NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
Ninh Bình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
đã X X
nghe VERB VERB
câu chuyện NOUN NOUN
cảm động VERB VERB
của ADP ADP
những DET DET
người NOUN NOUN
lính NOUN VERB
là AUX AUX
phụ nữ NOUN NOUN
thuộc VERB VERB
đơn vị NOUN NOUN
559 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
anh em NOUN NOUN
tàn tật ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
người NOUN NOUN
cháu NOUN NOUN
ra VERB VERB
cứu giúp VERB VERB
đều X X
chết đuối VERB VERB
cả PART PART
. PUNCT PUNCT
gặp VERB ADP
100 NUM NUM
người NOUN NOUN
là AUX AUX
100 NUM NUM
mẩu NOUN NOUN
chuyện NOUN NOUN
bi thảm ADJ VERB
khác ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
tội phạm NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
giai đoạn NOUN NOUN
đầu NOUN NOUN
thế chiến NOUN PROPN
thứ NOUN NOUN
2 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
hội đồng NOUN NOUN
nghiên cứu VERB VERB
quốc gia NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
đã X X
cho VERB VERB
phép NOUN NOUN
nghiên cứu VERB ADJ
chất NOUN NOUN
hóa học NOUN VERB
nhằm VERB VERB
phá hoại VERB VERB
đồng ruộng NOUN NOUN
tại ADP ADP
Nhật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Kết quả NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
sự NOUN NOUN
ra đời VERB VERB
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
với ADP ADP
mục đích NOUN NOUN
quân sự NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
tổng thống NOUN NOUN
Roosevelt NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
bấy giờ PROPN PROPN
không X X
sử dụng VERB VERB
chất NOUN NOUN
hóa học NOUN VERB
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
kế hoạch NOUN NOUN
này PROPN PROPN
không X X
thực hiện VERB VERB
được X X
vì ADP ADP
Nhật NOUN NOUN
đã X X
đầu hàng VERB VERB
sớm ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Thế PART PART
nhưng CCONJ CCONJ
chính PART PART
tổng thống NOUN VERB
Truman NOUN NOUN
đã X X
ra lệnh VERB VERB
thả VERB VERB
bom nguyên tử NOUN NOUN
khủng khiếp ADJ ADJ
xuống ADP VERB
hai NUM NUM
thành phố NOUN NOUN
Hiroshima NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Nagasaki NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Còn CCONJ CCONJ
tổng thống NOUN VERB
Nixon NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
trao đổi VERB VERB
ý kiến NOUN NOUN
với ADP ADP
phụ tá NOUN NOUN
Kissinger NOUN NOUN
về ADP ADP
khả năng NOUN NOUN
sử dụng VERB VERB
cả PROPN PROPN
bom nguyên tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
tiến sĩ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
người ta NOUN NOUN
vẫn X X
quen VERB VERB
gọi VERB VERB
ông NOUN NOUN
là CCONJ AUX
" PUNCT PUNCT
tiến sĩ NOUN VERB
cháy VERB VERB
" PUNCT PUNCT
bởi ADP NUM
đơn giản ADJ NOUN
công việc NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
gắn VERB VERB
liền X X
với ADP ADP
các DET DET
vụ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
bắt VERB VERB
đám NOUN NOUN
cháy VERB VERB
nói VERB VERB
lên X X
sự thật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Nguyễn Ngọc Vinh NOUN NOUN
sinh VERB VERB
ra X X
và SCONJ SCONJ
lớn VERB ADJ
lên X VERB
tại ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
18 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
vào VERB VERB
ngành NOUN NOUN
công an NOUN NOUN
làm VERB VERB
lính NOUN NOUN
chữa VERB VERB
cháy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
nhờ VERB VERB
có VERB VERB
trình độ NOUN NOUN
văn hóa NOUN NOUN
lớp NOUN NOUN
10 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
được VERB VERB
đưa VERB VERB
sang X VERB
học VERB VERB
ở ADP NOUN
Liên Xô NOUN NOUN
chuyên ngành NOUN ADJ
phòng VERB NOUN
cháy VERB VERB
chữa VERB VERB
cháy VERB VERB
LBKT PUNCT PUNCT
PCCC VERB NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
10 NUM NUM
năm NOUN NOUN
học VERB VERB
ở ADP NOUN
Liên Xô NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngoài ADP ADP
mớ NOUN X
kiến thức NOUN VERB
bách khoa NOUN VERB
về ADP ADP
cháy VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nổ VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
đã X X
mang VERB VERB
về X ADP
một NUM NUM
đống NOUN NOUN
sách NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
cuối NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
1998 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Vinh NOUN NOUN
được VERB VERB
điều VERB NOUN
vào X ADP
phân viện NOUN NOUN
tại ADP ADP
tp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
HCM NOUN NOUN
giám định VERB VERB
cháy VERB VERB
nổ VERB VERB
cho ADP ADP
khu vực NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
đây PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
công việc NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
trở nên VERB NOUN
tất bật ADJ PROPN
khi NOUN NOUN
cháy VERB VERB
nổ VERB VERB
xảy VERB VERB
ra X X
thường xuyên ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
khi NOUN NOUN
còn X X
phải VERB VERB
tham gia VERB VERB
công tác NOUN NOUN
giảng dạy VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
nghiên cứu VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đó PROPN PROPN
người ta NOUN NOUN
thấy VERB VERB
ông NOUN NOUN
đào đào VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
bới bới VERB ADJ
rồi CCONJ CCONJ
nhặt VERB VERB
cho VERB VERB
vào ADP ADP
bao NOUN PROPN
những DET DET
cọng NOUN NOUN
dây NOUN NOUN
đồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mẩu NOUN NOUN
than NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mảnh NOUN NOUN
vỡ VERB VERB
... PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đó PROPN PROPN
các DET DET
kiến thức NOUN NOUN
học VERB VERB
được VERB X
mang VERB VERB
ra X X
áp dụng VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
kiến thức NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
kinh nghiệm NOUN NOUN
cho VERB ADP
phép NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
trong ADP ADP
vòng NOUN NOUN
hai NUM NUM
, PUNCT PUNCT
ba NUM NUM
ngày NOUN NOUN
là CCONJ AUX
kết luận VERB NOUN
nguyên nhân NOUN NOUN
cháy VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nổ VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
chủ NOUN NOUN
doanh nghiệp NOUN NOUN
bị VERB VERB
hỏa hoạn NOUN VERB
nói VERB VERB
trong ADP ADP
thời gian NOUN NOUN
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
3 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
kết luận VERB NOUN
được X VERB
nguyên nhân NOUN NOUN
vụ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
quả PART NOUN
là AUX CCONJ
niềm NOUN NOUN
mong đợi VERB VERB
của ADP ADP
khổ chủ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
do vậy CCONJ CCONJ
công an NOUN NOUN
Bà Rịa NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
Vũng Tàu NOUN NOUN
đã X X
báo cáo VERB VERB
nguyên nhân NOUN NOUN
lửng lơ ADJ VERB
50 - 50 NUM NUM
cho ADP ADP
hai NUM NUM
khả năng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vấn đề NOUN NOUN
còn VERB VERB
lại X X
là AUX AUX
cháy VERB VERB
dây NOUN NOUN
điện NOUN NOUN
dẫn VERB VERB
vào ADP ADP
máy NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
cháy VERB VERB
từ ADP ADP
bên NOUN NOUN
trong ADJ NOUN
máy NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
cháy VERB VERB
từ ADP ADP
đây NOUN PROPN
lan VERB NOUN
đi X VERB
mọi DET DET
hướng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
kết luận NOUN NOUN
giám định VERB NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
cơ quan NOUN NOUN
điều tra VERB VERB
đã X X
làm VERB VERB
rõ ADJ ADJ
vụ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
rằng CCONJ ADP
các DET DET
thợ NOUN NOUN
hàn VERB NOUN
đã X X
bất cẩn VERB ADJ
khi NOUN NOUN
hàn VERB NOUN
sắt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Người ta NOUN NOUN
nói VERB VERB
rằng CCONJ X
cháy VERB VERB
là AUX AUX
hết VERB PART
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
với ADP ADP
ông NOUN NOUN
Vinh NOUN NOUN
cháy VERB VERB
vẫn X X
còn VERB X
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
gì NOUN PROPN
có thể X X
nói VERB VERB
lên X X
sự thật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhất ADJ X
nghệ NOUN NOUN
tinh ADJ NOUN
! PUNCT PUNCT
Do vậy CCONJ CCONJ
một NUM NUM
kỹ sư NOUN NOUN
điện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
kỹ sư NOUN NOUN
hóa NOUN VERB
nếu CCONJ CCONJ
làm VERB VERB
công tác NOUN NOUN
khám nghiệm VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
giám định VERB NOUN
sẽ X VERB
không X X
đánh giá VERB VERB
hết X X
một NUM NUM
đám NOUN NOUN
cháy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Riêng PART PART
mình PROPN PROPN
nghĩ VERB VERB
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
thực tế NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Vinh NOUN NOUN
kết luận VERB VERB
gần ADJ ADJ
90 % NUM NUM
các DET DET
vụ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
do ADP CCONJ
sự cố NOUN NOUN
về ADP ADP
điện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không X X
ngờ VERB VERB
sau ADP ADP
sáu NUM NUM
tháng NOUN NOUN
tham quan VERB VERB
kho NOUN NOUN
TN NOUN NOUN
bị VERB VERB
cháy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
25 NUM NUM
năm NOUN NOUN
để ADP ADP
thành VERB NOUN
nghề NOUN NOUN
quả X NOUN
là AUX AUX
khó ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
yêu VERB VERB
nghề NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
quyết VERB VERB
sống chết VERB VERB
với ADP ADP
nghề NOUN NOUN
quả X PART
cũng X X
khó ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
công lý NOUN NOUN
không X X
biên giới NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
đổi VERB VERB
những DET DET
giọt NOUN NOUN
nước mắt NOUN NOUN
lấy VERB VERB
một NUM NUM
nụ NOUN NOUN
cười VERB VERB
. PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
công lý NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vượt VERB VERB
qua X VERB
mọi DET DET
biên giới NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mỗi DET NUM
người NOUN NOUN
đã X X
cất VERB VERB
lên X VERB
tiếng nói NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Diễn đàn NOUN VERB
tạm ADJ ADJ
khép VERB ADJ
lại X X
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
cuộc NOUN NOUN
đấu tranh VERB NOUN
cho ADP ADP
những DET DET
điều NOUN NOUN
mình PROPN NOUN
tin tưởng VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
chưa X X
dừng VERB VERB
lại X X
... PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
596 . 094 NUM NUM
... PUNCT PUNCT
LBKT PUNCT PUNCT
petr tsevtov NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
bình luận viên NOUN NOUN
tạp chí NOUN VERB
liên bang nga NOUN X
Ngày Nay NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Không thể X X
thản nhiên ADJ NOUN
nhìn VERB VERB
những DET DET
nạn nhân NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
loại NOUN NOUN
vũ khí NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
- PUNCT PUNCT
chất NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không chỉ X X
thế PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
còn X X
cảm nhận VERB NOUN
nỗi NOUN NOUN
đau ADJ ADJ
nhiều ADJ ADJ
hơn X X
khi NOUN NOUN
hình dung VERB VERB
những DET DET
khổ tâm NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
cha mẹ NOUN NOUN
các DET DET
bé NOUN NOUN
phải VERB VERB
cam chịu VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Bởi CCONJ NOUN
tôi PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
người NOUN NOUN
cha NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cảm thấy VERB NOUN
thật X PART
kinh khủng VERB NOUN
khi NOUN NOUN
tưởng tượng VERB VERB
nỗi NOUN ADP
bất hạnh ADJ ADJ
đó PROPN PROPN
ập VERB VERB
xuống X X
gia đình NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
khó ADJ NOUN
mà CCONJ CCONJ
giúp VERB VERB
được X X
gì PROPN PROPN
cho ADP ADP
nỗi NOUN VERB
buồn ADJ ADJ
khổ ADJ ADJ
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
cần VERB VERB
phải VERB VERB
lên án VERB VERB
những DET DET
ai PROPN PROPN
sản xuất VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chuyên ADJ ADJ
chở VERB VERB
và SCONJ SCONJ
sử dụng VERB VERB
loại NOUN NOUN
vũ khí NOUN NOUN
khủng khiếp ADJ ADJ
này PROPN PROPN
mà CCONJ CCONJ
không X X
hề PART VERB
sám hối VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
số NOUN NOUN
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
596 . 094 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
nghe VERB VERB
nói VERB VERB
các DET DET
bạn NOUN NOUN
cũng X X
đang X X
có VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
vận động VERB VERB
ký tên VERB VERB
vì ADP ADP
công lý NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
bạn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bạn NOUN NOUN
đã X X
ký tên VERB VERB
chưa X X
? PUNCT PUNCT
Bởi CCONJ VERB
những DET DET
tội ác NOUN NOUN
trên ADP ADP
thế gian NOUN PROPN
này PROPN PROPN
đã X X
sinh VERB VERB
ra X X
từ ADP ADP
sự NOUN NOUN
thờ ơ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Có thể X X
có VERB VERB
ba NUM NUM
kết quả NOUN NOUN
tích cực ADJ ADJ
LBKT PUNCT PUNCT
carlyle a . thayer NOUN VERB
- PUNCT PUNCT
giáo sư NOUN VERB
đại học NOUN NOUN
New South Wales NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Úc NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
vẫn X X
theo dõi VERB VERB
vấn đề NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
phần NOUN NOUN
trong ADP ADP
quan hệ NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
cảm thấy VERB VERB
VN NOUN NOUN
cuối cùng ADJ ADJ
cũng X X
đã X X
biết VERB VERB
" PUNCT PUNCT
cách NOUN NOUN
chơi VERB VERB
" PUNCT PUNCT
bằng ADP VERB
việc NOUN NOUN
đưa VERB VERB
vụ việc NOUN NOUN
ra VERB VERB
một NUM NUM
tòa án NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
để ADP ADP
đòi VERB VERB
bồi thường VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
tới ADP VERB
tháng NOUN NOUN
3 NUM NOUN
- PUNCT PUNCT
1992 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
chỉ X VERB
mới X X
đồng ý VERB VERB
tài trợ VERB NOUN
một NUM NUM
chương trình NOUN NOUN
nghiên cứu VERB ADJ
chung ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
với ADP ADP
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tiến trình NOUN VERB
pháp lý NOUN NOUN
có thể X X
tốn VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
thời gian NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thí dụ CCONJ NOUN
như CCONJ CCONJ
các DET DET
cựu binh NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
đâm đơn VERB VERB
kiện VERB VERB
tập thể NOUN ADJ
năm NOUN NOUN
1979 NUM NUM
nhưng CCONJ CCONJ
tòa án NOUN NOUN
chỉ X VERB
ra VERB VERB
phán quyết NOUN VERB
năm NOUN NOUN
1984 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
cho VERB VERB
rằng CCONJ VERB
đại diện NOUN NOUN
của ADP ADP
30 NUM NUM
công ty NOUN NOUN
hóa chất NOUN X
liên quan VERB VERB
sẽ X VERB
tác động VERB VERB
các DET DET
phán quyết NOUN NOUN
để ADP ADP
bãi bỏ VERB VERB
vụ NOUN NOUN
kiện VERB VERB
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
theo ADP ADP
luật NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
chi trả VERB VERB
này PROPN PROPN
được VERB VERB
thực hiện VERB VERB
khi NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
các DET DET
công ty NOUN NOUN
hóa chất NOUN VERB
không X X
phải VERB VERB
gánh chịu VERB VERB
nghĩa vụ NOUN NOUN
pháp lý NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
liabitlity NOUN VERB
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Như CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
được VERB VERB
biết VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tòa án NOUN NOUN
tối cao ADJ ADJ
Mỹ NOUN NOUN
hồi NOUN VERB
năm ngoái NOUN NUM
đã X X
phán quyết VERB VERB
các DET DET
cựu binh NOUN NOUN
vẫn X X
có thể X X
đòi VERB VERB
bồi thường VERB ADJ
về ADP ADP
pháp lý NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Do đó CCONJ ADP
báo NOUN NOUN
Tuổi Trẻ NOUN NOUN
cần VERB VERB
làm VERB VERB
sao PROPN PROPN
để ADP ADP
có VERB VERB
càng X X
nhiều ADJ ADJ
nạn nhân NOUN NOUN
tham gia VERB VERB
đơn kiện NOUN NOUN
càng X X
tốt ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
công bố VERB NOUN
vụ việc NOUN NOUN
lên ADP VERB
Internet NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
điều tra VERB NOUN
mới ADJ X
nhất ADJ X
từ ADP ADP
New Zealand NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
dối trá ADJ VERB
đã X X
chấm dứt VERB VERB
! PUNCT PUNCT
tờ NOUN NOUN
New Zealand Herald NOUN NOUN
nhận xét VERB VERB
việc NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
này PROPN PROPN
chính thức ADJ ADJ
thừa nhận VERB VERB
mối NOUN NOUN
liên hệ VERB VERB
giữa ADP ADP
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
vấn đề NOUN NOUN
sức khỏe NOUN NOUN
sẽ X VERB
mở đường VERB VERB
cho ADP ADP
sự NOUN NOUN
bồi thường VERB ADJ
sau này NOUN ADP
. PUNCT PUNCT
cuộc NOUN NOUN
điều tra VERB NOUN
đã X X
được VERB VERB
tiến hành VERB VERB
trong ADP ADP
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
với ADP ADP
những DET DET
chứng cứ NOUN NOUN
mới ADJ ADJ
về ADP VERB
sức khỏe NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
những DET DET
lời NOUN NOUN
chứng thực VERB VERB
đầy ADJ ADJ
đau đớn ADJ ADJ
của ADP ADP
các DET DET
cựu binh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thật ra X PART
binh lính NOUN NOUN
New Zealand NOUN NOUN
đã X X
tiếp xúc VERB VERB
với ADP ADP
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
trên ADP ADP
350 NUM NUM
lần NOUN NOUN
ở ADP VERB
vùng NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
năm NOUN NOUN
qua VERB ADP
các DET DET
cựu binh NOUN NOUN
đã X X
tỏ VERB VERB
ra X VERB
vô cùng X ADJ
tức giận VERB X
về ADP ADP
các DET DET
chứng cứ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
thiếu ADJ VERB
chính xác ADJ PART
một cách NOUN NUM
trắng trợn ADJ VERB
" PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
hai NUM NUM
lần NOUN NOUN
điều tra VERB VERB
đầu tiên NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Bồi thường VERB ADJ
không X X
phải ADJ ADJ
là CCONJ AUX
điều NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chúng tôi PROPN PROPN
tìm kiếm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tràn lan VERB VERB
thương binh NOUN VERB
giả ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
huân chương NOUN NOUN
giả ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
đâu PROPN PROPN
trong ADP ADP
xóm NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
cũng X X
nghe VERB VERB
dân NOUN NOUN
bàn tán VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
tb NOUN NOUN
giả ADJ NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
đua VERB VERB
nhau NOUN NOUN
làm VERB VERB
giả ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
trưa NOUN NOUN
28 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
9 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
2004 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
chúng tôi PROPN PROPN
gõ cửa VERB VERB
vị NOUN NOUN
TB NOUN NOUN
giả ADJ VERB
đầu tiên ADJ ADJ
của ADP ADP
xã NOUN NOUN
Sơn Trà NOUN NOUN
là AUX AUX
ông NOUN NOUN
Lê Phụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Sau NOUN ADP
bị VERB VERB
nứa NOUN X
đâm VERB VERB
vào ADP VERB
đầu gối NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
năm NOUN NOUN
1998 NUM NUM
xin VERB VERB
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
hỏi VERB VERB
ai PROPN PROPN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
làm chứng VERB VERB
cho ADP ADP
anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Quyền NOUN NOUN
trả lời VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Không X X
nhớ VERB VERB
ai PROPN PROPN
xác nhận VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
biết VERB VERB
họ PROPN PROPN
ở VERB VERB
đâu PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Không X X
biết VERB VERB
bị thương VERB VERB
ngày NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Quyền NOUN NOUN
thú thật VERB PART
thẻ NOUN CCONJ
TB NOUN NOUN
có VERB VERB
được X VERB
là CCONJ AUX
nhờ VERB VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
trong ADP ADP
xã NOUN NOUN
làm VERB VERB
hộ VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Thế là CCONJ X
ông NOUN NOUN
Khuyên NOUN NOUN
trở thành VERB VERB
liệt sĩ NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Cũng X X
tại ADP ADP
Sơn Trà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Văn Đình Tuyết NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đương chức ADJ NOUN
bí thư NOUN VERB
đảng ủy NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ba NUM NUM
nấc NOUN VERB
tuổi NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
gồm VERB VERB
1950 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
1949 NUM NOUN
, PUNCT PUNCT
1944 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Tuyết NOUN NOUN
phải VERB VERB
khai man VERB VERB
tuổi NOUN NOUN
để ADP ADP
đủ ADJ ADJ
năm NOUN NUM
làm VERB VERB
huy chương NOUN NOUN
kháng chiến VERB ADJ
chống VERB VERB
Mỹ NOUN NOUN
cứu VERB VERB
nước NOUN NOUN
hạng NOUN NOUN
ba NUM NUM
. PUNCT PUNCT
trưa NOUN NOUN
29 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
9 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
chúng tôi PROPN PROPN
đi VERB VERB
tìm VERB VERB
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
một NUM NUM
cán bộ NOUN NOUN
tâm huyết ADJ NOUN
của ADP ADP
Sơn Trà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
làm VERB VERB
hồ sơ NOUN NOUN
cán bộ NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
chính PART PART
họ PROPN PROPN
lại X X
khai VERB VERB
tiến VERB VERB
trở lại VERB ADJ
một NUM NUM
giáp NOUN NOUN
để ADP ADP
đảm bảo VERB VERB
nhu cầu NOUN NOUN
trẻ hóa VERB VERB
cán bộ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
tại ADP ADP
văn phòng NOUN NOUN
ủy ban NOUN PROPN
xã NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Thân NOUN NOUN
đã X X
không X X
ngần ngại VERB ADJ
thú nhận VERB ADJ
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
sai ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
ân hận VERB NOUN
vì ADP ADP
việc NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
đi VERB VERB
chạy VERB VERB
khen thưởng VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
rời VERB NOUN
đài NOUN NOUN
liệt sĩ NOUN ADJ
xã NOUN NOUN
Sơn Trà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
về VERB ADP
xã NOUN NOUN
Đức Hòa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
huyện NOUN NOUN
Đức Thọ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
xã NOUN NOUN
này PROPN PROPN
năm NOUN NOUN
2003 NUM NUM
nạn NOUN NOUN
cán bộ NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
đua VERB VERB
nhau NOUN NOUN
làm VERB VERB
tb NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
HHC NOUN NOUN
giả ADJ VERB
từng X PROPN
rộ VERB NOUN
lên X X
nhức nhối ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Huyện NOUN NOUN
tổ chức VERB VERB
thanh tra VERB NOUN
nhiều ADJ ADJ
lần NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thu hồi VERB NOUN
HHC NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
xử lý VERB VERB
kỷ luật NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
đình chỉ VERB PROPN
công tác NOUN NOUN
toàn bộ DET DET
cán bộ NOUN NOUN
chủ chốt ADJ NOUN
xã NOUN NOUN
gồm VERB VERB
13 NUM NUM
vị NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
31 % NUM NUM
, PUNCT PUNCT
61 % NUM NUM
, PUNCT PUNCT
81 % NUM NUM
: PUNCT PUNCT
cỡ NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
theo VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chính NOUN NOUN
trong ADP ADP
vai NOUN NOUN
người NOUN NOUN
đi VERB VERB
làm VERB VERB
tb NOUN ADP
giả ADJ NOUN
đến VERB ADP
xã NOUN NOUN
Xuân Giang NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thị trấn NOUN NOUN
huyện NOUN NOUN
Nghi Xuân NOUN NOUN
gặp VERB ADP
" PUNCT PUNCT
trùm NOUN VERB
cò NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
Đ . T . K NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chính NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
tb NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
tỉ lệ phần trăm NOUN VERB
rồi X CCONJ
nên CCONJ CCONJ
hai NUM NUM
năm NOUN NOUN
được VERB X
phép VERB NOUN
giám định VERB VERB
lại X X
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Mới X X
nghe VERB VERB
đến ADP ADP
đó PROPN PROPN
tức thì X X
cò NOUN NOUN
K NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hướng dẫn VERB VERB
nên VERB VERB
đặt cọc VERB VERB
ngay X PART
để ADP ADP
nâng VERB VERB
tỉ lệ phần trăm NOUN VERB
lên X X
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Bác NOUN NOUN
trả VERB VERB
1 , 5 triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
sẽ X VERB
nâng VERB VERB
31 % NUM NUM
của ADP ADP
bác NOUN NOUN
lên ADP X
61 % NUM NUM
ngay lập tức X X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bàn tay NOUN VERB
y PROPN NOUN
đặt VERB VERB
lên ADP VERB
lưng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chính NOUN NOUN
dò tìm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Bỗng X NOUN
k NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
đây PROPN PROPN
rồi X X
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
cần VERB VERB
một NUM NUM
vết NOUN NOUN
sẹo NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là CCONJ AUX
làm VERB VERB
được X X
TB NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
cò NOUN NOUN
K NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nguyên X NOUN
là AUX AUX
đảng viên NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
bị VERB VERB
khai trừ VERB VERB
khỏi VERB NOUN
Đảng NOUN NOUN
y PROPN NOUN
đi VERB VERB
làm VERB VERB
thợ nề NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
gia nhập VERB NOUN
đường dây NOUN NOUN
làm VERB VERB
tb NOUN NOUN
giả ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
năm NOUN NOUN
nay PROPN PROPN
y PROPN ADJ
" PUNCT PUNCT
làm ăn VERB VERB
" PUNCT PUNCT
phất VERB X
lên X X
thấy VERB VERB
rõ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
gốc NOUN NOUN
của ADP ADP
các DET DET
cò NOUN NOUN
đều X X
là AUX AUX
tb NOUN NOUN
thật ADJ PART
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
là AUX AUX
giấy NOUN NOUN
chứng thương VERB VERB
, PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
là AUX AUX
giấy NOUN NOUN
quyết định NOUN VERB
phục viên VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Vì thế CCONJ CCONJ
mà CCONJ CCONJ
ở ADP ADP
huyện NOUN NOUN
Nghi Xuân NOUN NOUN
có VERB VERB
người NOUN NOUN
từng X PROPN
là AUX AUX
lính NOUN NOUN
hải quân NOUN NOUN
bỗng X VERB
chuyển VERB VERB
thành VERB VERB
tb NOUN NOUN
bộ binh NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Còn CCONJ CCONJ
người NOUN NOUN
dân NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ồ ạt ADJ NOUN
đi VERB VERB
làm VERB VERB
tb NOUN NOUN
giả ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
đã X X
báo VERB VERB
công an NOUN NOUN
rồi X CCONJ
nhưng CCONJ CCONJ
cò NOUN X
vẫn X X
ngang nhiên ADJ ADJ
hoạt động VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tb NOUN CCONJ
giả ADJ NOUN
vẫn X X
có VERB VERB
thẻ NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hai lúa NOUN NUM
" PUNCT PUNCT
mở VERB NOUN
... PUNCT PUNCT
phòng thí nghiệm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
lộ NOUN NOUN
đi VERB VERB
vỏ NOUN NOUN
lãi VERB NOUN
nửa DET DET
tiếng NOUN NOUN
đồng hồ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
qua VERB VERB
mấy DET DET
thửa NOUN NOUN
ruộng NOUN NOUN
sẽ X X
vào VERB VERB
đến ADP ADP
một NUM NUM
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
gỗ NOUN ADP
giữa ADP ADP
cánh NOUN NOUN
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
phòng thí nghiệm NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
Đỗ Quý Hạo NOUN VERB
LBKT PUNCT PUNCT
huyện NOUN NOUN
Hòn Đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Kiên Giang NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Riêng PART PART
con NOUN NOUN
bọ hà NOUN NOUN
được VERB VERB
anh NOUN NOUN
phóng VERB VERB
to đùng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
phía NOUN NOUN
dưới NOUN NOUN
ghi VERB VERB
những DET DET
biện pháp NOUN NOUN
phòng chống VERB NOUN
loài NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
hảo VERB ADJ
" PUNCT PUNCT
khoai NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
làm VERB VERB
sinh viên NOUN NOUN
dự thính VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
nông dân NOUN NOUN
dưới ADP ADP
Kiên Giang NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lên VERB VERB
đây PROPN PROPN
muốn VERB VERB
gặp VERB VERB
gsts NOUN VERB
Nguyễn Công Hào NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
Ba Hạo NOUN NOUN
làm VERB VERB
gsts NOUN VERB
Hào NOUN NOUN
cũng X X
bất ngờ VERB ADJ
là AUX AUX
anh NOUN NOUN
đã X X
nghĩ VERB VERB
cách NOUN VERB
kết hợp VERB NOUN
biện pháp NOUN NOUN
sinh học NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
thủ công NOUN NOUN
để ADP ADP
diệt VERB ADJ
bọ hà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
kết quả NOUN NOUN
chuỗi NOUN X
ngày NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
tầm sư học đạo X VERB
tại ADP ADP
các DET DET
trường NOUN NOUN
ĐH NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
viện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
2000 NUM NUM
anh NOUN NOUN
còn X X
bạo phổi ADJ VERB
lên VERB VERB
trường NOUN NOUN
ĐH NOUN NOUN
Nông lâm NOUN NOUN
TP . HCM NOUN NOUN
làm VERB VERB
đơn NOUN NOUN
xin VERB VERB
làm VERB VERB
sinh viên NOUN NOUN
dự thính VERB NOUN
một NUM NUM
lớp NOUN NOUN
chuyên ngành NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nhà trường NOUN NOUN
chưa X X
trả lời VERB VERB
, PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
lâu ADJ X
tôi PROPN PROPN
cứ X X
vào VERB VERB
học VERB VERB
hết VERB X
khóa NOUN NOUN
ba NUM NUM
tháng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
về ADP ADP
cây trồng NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
cũng X X
biết VERB VERB
thực tế NOUN NOUN
nhiều ADJ ADJ
rồi X ADJ
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
chưa X X
học VERB VERB
lý thuyết NOUN NOUN
thôi PART PART
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
hồi NOUN VERB
trước NOUN ADP
mỗi NUM NOUN
lần NOUN NOUN
lấy VERB VERB
mẫu NOUN VERB
bệnh NOUN NOUN
phải VERB VERB
mang VERB VERB
đến ADP ADP
các DET DET
trường NOUN NOUN
ĐH NOUN NOUN
phân tích VERB VERB
, PUNCT PUNCT
quả là X NOUN
bất tiện ADJ ADJ
với ADP ADP
anh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thế là CCONJ PART
anh NOUN NOUN
nhờ VERB VERB
các DET DET
thầy NOUN NOUN
hướng dẫn VERB NOUN
cách NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
đọc VERB VERB
" PUNCT PUNCT
bệnh NOUN NOUN
của ADP ADP
cây NOUN NOUN
qua ADP ADP
kính hiển vi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
2002 NUM NUM
anh NOUN NOUN
bỏ VERB VERB
hơn ADJ X
chục triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
lên VERB VERB
Sài Gòn NOUN NOUN
mang VERB VERB
về X ADP
chiếc NOUN NOUN
kính hiển vi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một số DET DET
lọ NOUN AUX
hóa chất NOUN VERB
... PUNCT PUNCT
để ADP ADP
nghiên cứu VERB VERB
côn trùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bệnh NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
phòng mạch NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
chữa VERB VERB
bệnh NOUN NOUN
cho ADP ADP
cây NOUN NOUN
ra đời VERB VERB
từ ADP ADP
đấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hễ CCONJ CCONJ
thấy VERB VERB
hiện tượng NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
đem VERB VERB
mẫu NOUN X
vào VERB VERB
xem VERB VERB
qua ADP VERB
kính hiển vi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ghi chép VERB VERB
và SCONJ SCONJ
theo dõi VERB VERB
để ADP ADP
hỏi VERB VERB
thêm X VERB
các DET DET
nhà NOUN NOUN
khoa học NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nông dân NOUN NOUN
xung quanh NOUN NOUN
gặp VERB VERB
việc NOUN NOUN
bất thường ADJ ADJ
trên ADP ADP
đồng ruộng NOUN NOUN
là CCONJ AUX
ới VERB VERB
" PUNCT PUNCT
bác sĩ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
Hạo NOUN NOUN
đến VERB ADP
bắt mạch VERB VERB
cho ADP ADP
cây NOUN NOUN
ngay PART X
... PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
ước mơ NOUN NOUN
về ADP VERB
... PUNCT PUNCT
khoailangbahao.com X NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hai lúa NOUN NUM
" PUNCT PUNCT
thời NOUN NOUN
hiện đại ADJ NOUN
có VERB VERB
khác ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
Ba Hạo NOUN NOUN
tậu VERB NOUN
vi tính NOUN VERB
về X ADP
thuê VERB VERB
người NOUN NOUN
dạy VERB VERB
và SCONJ SCONJ
thường X ADJ
tối NOUN ADJ
nào PROPN PROPN
cũng X X
ngồi VERB VERB
lướt VERB VERB
web NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
website NOUN NOUN
liên quan VERB VERB
đến ADP ADP
nông nghiệp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thị trường NOUN NOUN
giá cả NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
trang web NOUN VERB
của ADP ADP
đh NOUN NOUN
Cần Thơ NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
địa chỉ NOUN NOUN
thân thuộc ADJ NOUN
đối với ADP ADP
anh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
nghèo ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
cây NOUN NOUN
bút NOUN NOUN
chấm VERB VERB
mực NOUN NOUN
mòn VERB NOUN
tới nỗi X VERB
cào VERB VERB
rách ADJ NOUN
cả PART PROPN
giấy NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chẳng X VERB
dám VERB VERB
hé VERB VERB
môi NOUN NOUN
xin VERB VERB
tiền NOUN NOUN
mua VERB VERB
. PUNCT PUNCT
hết VERB X
lớp NOUN NOUN
7 NUM NUM
trường NOUN NOUN
làng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bố mẹ NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
chắc mẩm VERB ADJ
" PUNCT PUNCT
nó PROPN PROPN
chẳng X X
hơn ADJ X
gì PART PROPN
tôi PROPN PROPN
với CCONJ ADP
ông NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
nhà NOUN NOUN
đi VERB VERB
kinh tế NOUN NOUN
mới ADJ X
vào ADP VERB
tận ADP ADP
Kiên Giang NOUN NOUN
tưởng VERB ADP
khá giả ADJ X
hơn X X
, PUNCT PUNCT
nào ngờ X PROPN
cũng X X
gắn VERB VERB
đời NOUN NOUN
với ADP ADP
khoai NOUN NOUN
lúa NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Trời NOUN NOUN
thương VERB VERB
mấy DET DET
mùa NOUN NOUN
sau NOUN NOUN
trúng VERB VERB
đậm ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
tiền NOUN NOUN
để ADP ADP
mua VERB VERB
thêm VERB VERB
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Diện tích NOUN NOUN
tăng VERB VERB
lên X X
, PUNCT PUNCT
sản lượng NOUN NOUN
khoai NOUN NOUN
hằng X VERB
năm NOUN VERB
mình PROPN PROPN
thu VERB VERB
về X ADP
cả PROPN PROPN
ngàn NUM NOUN
tấn NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Chắc X ADJ
mình PROPN PROPN
phải VERB VERB
làm VERB VERB
website NOUN NOUN
cho ADP ADP
khoai lang NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
chẳng hạn X VERB
: PUNCT PUNCT
khoailangbahao. com. vn X NOUN
để ADP ADP
tiếp thị VERB VERB
đến ADP ADP
khách hàng NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
nữa X X
chứ PART NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
hồi NOUN NOUN
mới X X
sạ VERB NOUN
xuống X VERB
, PUNCT PUNCT
bà con NOUN NOUN
xung quanh NOUN NOUN
xì xầm VERB VERB
không X X
biết VERB VERB
ông NOUN NOUN
Ba Hạo NOUN NOUN
còn X X
bày VERB VERB
trò NOUN VERB
gì PROPN PROPN
nữa X X
đây PART PROPN
. PUNCT PUNCT
rễ NOUN CCONJ
cây NOUN NOUN
điên điển NOUN NOUN
có VERB VERB
nốt NOUN X
sần ADJ ADJ
cố định VERB ADJ
đạm NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
còn CCONJ CCONJ
thân NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
là AUX AUX
nguồn NOUN NOUN
phân xanh NOUN VERB
rất X X
tốt ADJ ADJ
cho ADP ADP
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khai thác VERB VERB
lâu ADJ ADJ
năm NOUN NUM
đất NOUN NOUN
cũng X X
bạc màu ADJ NOUN
nên CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
bồi bổ VERB ADJ
cho ADP ADP
nó PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
dân NOUN NOUN
trong ADP ADP
vùng NOUN NOUN
Mỹ Hiệp Sơn NOUN NOUN
trồng VERB VERB
loại NOUN VERB
khoai NOUN NOUN
Nhật NOUN NOUN
cho VERB ADP
năng suất NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
cũng X X
do ADP VERB
anh NOUN NOUN
đem VERB VERB
về X VERB
trồng VERB VERB
thí nghiệm VERB VERB
đầu tiên NOUN ADJ
trên ADP ADP
ruộng NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Mỗi NUM NOUN
năm NOUN NUM
từ ADP ADP
những DET DET
ruộng NOUN NOUN
khoai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lúa NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
dưa NOUN VERB
mang VERB VERB
về X ADP
cho ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
số NOUN NOUN
tiền NOUN NOUN
hơn ADJ X
nửa NUM DET
tỉ NUM NUM
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hơn ADJ ADJ
người ta PROPN NOUN
không X X
chỉ X VERB
ở ADP VERB
năng suất NOUN VERB
mà CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
bán VERB VERB
cũng X X
được giá VERB VERB
hơn X X
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
nay PROPN PROPN
đầu NOUN VERB
trên NOUN ADP
xóm NOUN NOUN
dưới NOUN ADP
lắc đầu VERB NOUN
ngao ngán ADJ VERB
bỏ VERB VERB
luôn X X
vụ NOUN NOUN
dưa hấu NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nhờ VERB VERB
mình PROPN PROPN
phòng bệnh VERB NOUN
từ ADP ADP
đầu NOUN NOUN
chứ CCONJ NOUN
khi NOUN NOUN
nhiễm VERB VERB
virus NOUN X
chỉ X X
có VERB VERB
trời NOUN NOUN
cứu VERB VERB
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
tự tin VERB PROPN
cho VERB ADP
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không những CCONJ CCONJ
tự tin VERB PROPN
thuê VERB VERB
đất NOUN NOUN
trồng VERB VERB
thêm VERB VERB
dưa hấu NOUN VERB
mà CCONJ CCONJ
anh NOUN NOUN
còn X X
đang X X
tính VERB VERB
lên VERB VERB
TP . HCM NOUN NOUN
mua VERB VERB
máy bộ đàm NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
ống nhòm NOUN NOUN
về X ADP
điều khiển VERB NOUN
nhân công NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ruộng NOUN NOUN
rộng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
không X X
nổi X X
đâu PART PROPN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ống nhòm NOUN NOUN
sẽ X X
xem VERB VERB
được VERB X
nhân công NOUN NOUN
thao tác VERB VERB
đúng ADJ ADJ
hay CCONJ CCONJ
sai ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Ba Hạo NOUN NUM
hết X X
làm VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
này PROPN PROPN
lại X X
đến ADP ADP
chuyện NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
bảo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
dày ADJ VERB
lá NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
to ADJ NOUN
thân NOUN NOUN
ít ADJ ADJ
củ NOUN ADP
chứ CCONJ NOUN
được VERB X
gì PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
đất NOUN NOUN
nóng ADJ ADJ
Nhơn Trạch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Phà NOUN X
cập VERB VERB
bến NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
người NOUN NOUN
kết thúc VERB VERB
câu chuyện NOUN NOUN
một cách NOUN NUM
tiếc rẻ VERB NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
biết VERB VERB
vậy PROPN PROPN
mấy DET DET
tháng NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
đừng X NOUN
bán VERB VERB
vội ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Cọc NOUN ADJ
trắng ADJ VERB
ruộng NOUN NOUN
vườn NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
những DET DET
cây NOUN NOUN
cọc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
miếng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
đủ ADJ ADJ
hình thù NOUN X
được VERB X
định hình VERB VERB
, PUNCT PUNCT
được VERB VERB
rao VERB VERB
bán VERB VERB
và SCONJ SCONJ
sang tay VERB VERB
qua lại VERB ADP
liên tục ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
qui hoạch VERB NOUN
chung ADJ NOUN
khu NOUN NOUN
công nghiệp NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
KCN NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
Nhơn Trạch NOUN NOUN
được VERB VERB
phê duyệt VERB VERB
năm NOUN NOUN
1997 NUM NUM
có VERB VERB
tổng NOUN NOUN
diện tích NOUN NOUN
2.7 NUM NUM
ha NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
hình thành VERB NOUN
kcn NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
tiền đề NOUN NOUN
quan trọng ADJ ADJ
để ADP ADP
hình thành VERB VERB
một NUM NUM
đô thị NOUN NOUN
mới ADJ X
được VERB VERB
qui hoạch VERB VERB
theo ADP ADP
hướng NOUN NOUN
phát triển VERB VERB
thành VERB VERB
một NUM NUM
thành phố NOUN NOUN
công nghiệp NOUN NOUN
hiện đại ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
tính VERB VERB
đến ADP ADP
nay NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
trên ADP ADP
địa bàn NOUN NOUN
huyện NOUN NOUN
Nhơn Trạch NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
bảy NUM NUM
kcn NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
cụm NOUN NOUN
tiểu X NOUN
thủ công nghiệp NOUN NOUN
được VERB VERB
qui hoạch VERB VERB
với ADP ADP
tổng NOUN NOUN
diện tích NOUN NOUN
3.6 NUM NUM
ha NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
toàn bộ NOUN DET
các DET DET
kcn NOUN NOUN
đã X X
được VERB VERB
tỉnh NOUN VERB
giao VERB VERB
hết X X
cho ADP ADP
các DET DET
nhà đầu tư NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
công ty NOUN NOUN
phát triển VERB VERB
kinh doanh NOUN VERB
hạ tầng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X NOUN
thấy VERB VERB
bóng dáng NOUN NOUN
những DET DET
chiếc NOUN NOUN
xe máy NOUN NOUN
hoặc SCONJ VERB
xế NOUN VERB
hộp NOUN NOUN
biển số NOUN NOUN
tp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
HCM NOUN NOUN
chạy VERB VERB
rề rà ADJ ADJ
nhìn VERB VERB
quanh ADJ NOUN
là AUX AUX
ngay lập tức X X
các DET DET
cò NOUN NOUN
túa VERB NOUN
ra X VERB
mời gọi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
miếng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
đẹp ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
nằm VERB VERB
trên ADP ADP
một NUM NUM
nhánh NOUN VERB
đường NOUN NOUN
25B NUM NUM
chiều NOUN NOUN
dài ADJ ADJ
trên ADJ ADP
40 NUM NUM
m NOUN NOUN
được VERB VERB
trao VERB VERB
27 NUM NUM
triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
m NOUN NOUN
tới X VERB
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
miếng NOUN NOUN
mới X X
mua VERB VERB
có VERB VERB
200 NUM NUM
triệu NUM NUM
hơn ADJ X
tháng NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
bán VERB VERB
lại X X
đã X X
lên VERB VERB
cả PART PROPN
gần ADJ ADJ
500 NUM NUM
triệu NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
sang VERB VERB
qua X VERB
sang VERB VERB
lại X X
mà CCONJ CCONJ
lời VERB NOUN
cả PART PART
tỉ NUM VERB
" PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
diện mạo NOUN VERB
nào PROPN PROPN
cho ADP ADP
thành phố NOUN NOUN
tương lai NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
Còn X X
về ADP ADP
thiết kế VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
kiến trúc VERB VERB
... PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
cấp NOUN VERB
xã NOUN NOUN
chịu thua VERB VERB
! PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
nguy hiểm ADJ NOUN
nhất X X
vẫn X X
là AUX AUX
vấn đề NOUN NOUN
qui hoạch VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không thể X X
nhìn VERB VERB
gần ADJ ADJ
mà CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
gắn VERB VERB
việc NOUN NOUN
qui hoạch VERB VERB
phát triển VERB VERB
Nhơn Trạch NOUN NOUN
với CCONJ ADP
tp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
HCM NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
thành phố NOUN NOUN
lân cận ADJ NOUN
trong ADP ADP
vùng NOUN NOUN
kinh tế NOUN NOUN
trọng điểm NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thế PART PART
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
theo ADP VERB
ông NOUN NOUN
Thái NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
bao giờ PROPN PROPN
Nhơn Trạch NOUN NOUN
sẽ X X
trở thành VERB VERB
thành phố NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
chưa X X
ai PROPN PROPN
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
công ty NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
báo hiếu VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bước VERB NOUN
từ ADP ADP
trên ADP ADP
xe NOUN NOUN
xuống X VERB
là AUX AUX
mấy DET DET
người NOUN NOUN
sang trọng ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
khảo sát VERB VERB
từ ADP ADP
giường NOUN NOUN
nằm VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
bếp NOUN VERB
ăn VERB VERB
đến ADP ADP
trình độ NOUN NOUN
y tá NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đứng VERB VERB
bàn bạc VERB VERB
một NUM NUM
lúc NOUN NOUN
họ PROPN PROPN
mới X X
quay VERB VERB
về VERB ADP
phòng NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
hợp đồng NOUN NOUN
được VERB VERB
ký kết VERB VERB
, PUNCT PUNCT
giá trị NOUN NOUN
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
lên VERB X
tới PART VERB
cả PART PROPN
ngàn NUM NOUN
usd NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
cụ NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
tóc NOUN VERB
bạc ADJ NOUN
trắng ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
da mồi NOUN NOUN
được VERB VERB
chở VERB VERB
đến VERB VERB
. PUNCT PUNCT
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
nữa X X
, PUNCT PUNCT
mỗi NUM DET
ngày NOUN NOUN
ba NUM NUM
, PUNCT PUNCT
bốn NUM NUM
chiếc NOUN NOUN
xe hơi NOUN NOUN
đến VERB VERB
thăm VERB VERB
bà cụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
người NOUN NOUN
con NOUN NOUN
lo VERB VERB
báo hiếu VERB NOUN
cho ADP ADP
cha mẹ NOUN NOUN
theo ADP VERB
cách NOUN NOUN
mới ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
trung tâm NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
hoạt động VERB VERB
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
công ty NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cũng X X
lấy VERB VERB
lợi nhuận NOUN NOUN
làm VERB VERB
đầu NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
uy tín NOUN NOUN
làm VERB VERB
đòn bẩy NOUN VERB
phát triển NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
theo ADP VERB
lời NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Ngọc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
tìm VERB VERB
đến ADP ADP
khu NOUN NOUN
của ADP ADP
những DET DET
cụ già NOUN NOUN
còn X X
minh mẫn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
nói VERB VERB
không X X
sai ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
trung tâm NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
đang X X
là AUX VERB
" PUNCT PUNCT
nơi NOUN NOUN
giải quyết VERB VERB
cho ADP ADP
nhiều ADJ ADJ
nghịch lý NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ông cụ NOUN NOUN
vào VERB VERB
đây PROPN PROPN
chỉ X VERB
vì ADP ADP
cứ X X
nói chuyện VERB VERB
với ADP ADP
anh NOUN NOUN
con trai NOUN NOUN
là AUX CCONJ
bực VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
không thể X X
thống nhất VERB VERB
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
dù ADP VERB
chỉ X VERB
một NUM NUM
ý NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mà CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
không thể ADJ X
cả X PROPN
ngày NOUN NOUN
không X X
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Khổ nỗi X VERB
, PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
con NOUN NOUN
trai NOUN NOUN
nín nhịn VERB VERB
để ADP ADP
tránh VERB VERB
xung đột VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
cũng X X
bực VERB ADJ
vì ADP ADP
tự PROPN PROPN
nói VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tự PROPN PROPN
nghe VERB VERB
và SCONJ SCONJ
cảm VERB VERB
thấy VERB VERB
vô duyên ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
cụ NOUN ADJ
ông NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
lại X X
có VERB VERB
nỗi NOUN VERB
khổ ADJ ADJ
cậu NOUN NOUN
con NOUN NOUN
út ADJ ADJ
bị VERB VERB
nghiện VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tiền NOUN NOUN
các DET DET
con gái NOUN NOUN
gửi VERB VERB
về X VERB
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
bao nhiêu PROPN PROPN
bị VERB VERB
con NOUN NOUN
út ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
trấn VERB VERB
" PUNCT PUNCT
hết X PART
. PUNCT PUNCT
Cụ NOUN ADJ
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nó PROPN PROPN
còn X X
trói VERB VERB
, PUNCT PUNCT
đánh VERB VERB
tôi PROPN PROPN
để ADP ADP
lấy VERB VERB
tiền NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Đến nỗi X ADP
nay NOUN PROPN
đã X X
thành VERB VERB
phản xạ NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
cứ X X
ai PROPN PROPN
cầm VERB VERB
vào ADP ADP
khuỷu NOUN VERB
tay NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
là CCONJ AUX
cụ NOUN ADJ
thẳng tay ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
đấm VERB VERB
vào ADP ADP
mặt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
ngủ VERB VERB
cụ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
cũng X X
luôn X X
có VERB VERB
cái NOUN NOUN
chày NOUN VERB
bên NOUN NOUN
cạnh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
phải VERB VERB
cân nhắc VERB VERB
đến ADP ADP
lợi ích NOUN NOUN
cho ADP ADP
người NOUN NOUN
già ADJ ADJ
trước hết NOUN ADP
nên CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
đã X X
gửi VERB VERB
mẹ NOUN VERB
vào VERB ADP
đây PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
cụ NOUN NOUN
già ADJ ADJ
ở ADP ADP
phòng NOUN NOUN
VIP NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
bước VERB VERB
vào ADP ADP
trung tâm NOUN NOUN
chăm sóc VERB VERB
người NOUN NOUN
cao tuổi ADJ ADJ
của ADP ADP
giám đốc NOUN NOUN
Nguyễn Tuấn Ngọc NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
như CCONJ CCONJ
lạc VERB VERB
vào ADP VERB
một NUM NUM
vùng NOUN NOUN
đồi NOUN NOUN
núi NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Vắng lặng ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
bốn NUM NUM
bên NOUN NOUN
bạt ngàn ADJ NOUN
là CCONJ AUX
cây NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
toàn X NOUN
bưởi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhãn NOUN ADJ
... PUNCT PUNCT
của ADP ADP
vườn NOUN NOUN
quả NOUN NOUN
Từ Liêm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
dãy NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
song song ADJ CCONJ
nhau NOUN NOUN
đang X X
được VERB VERB
lát VERB VERB
nền NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sâu ADJ ADJ
vào ADP ADP
trong NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dãy NOUN NOUN
bên NOUN NOUN
trái ADJ NOUN
là AUX AUX
khu NOUN NOUN
chăm sóc VERB VERB
những DET DET
cụ NOUN NOUN
đã X X
lẫn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cũng X X
có VERB VERB
những DET DET
cụ NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
vật vã ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
suốt ADJ ADJ
ngày NOUN NOUN
chỉ X X
chực VERB ADJ
xé VERB VERB
quần áo NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
có VERB VERB
ông NOUN NOUN
luôn X X
mồm NOUN VERB
chửi VERB VERB
bậy ADJ PROPN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X X
khác ADJ ADJ
với ADP ADP
các DET DET
trung tâm NOUN NOUN
chăm sóc VERB VERB
người NOUN NOUN
cao tuổi ADJ ADJ
do ADP ADP
Nhà nước NOUN NOUN
bao cấp VERB VERB
, PUNCT PUNCT
các DET DET
nhân viên NOUN NOUN
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
có vẻ PART VERB
tất bật ADJ PROPN
. PUNCT PUNCT
Cả PART PROPN
khu NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
mới X X
xây VERB VERB
có VERB VERB
rất X X
nhiều ADJ ADJ
phòng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mỗi DET NUM
phòng NOUN NOUN
rộng ADJ ADJ
khoảng NOUN ADJ
25 NUM NUM
m2 NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
được VERB VERB
thiết kế VERB VERB
thuận lợi ADJ NOUN
cho ADP ADP
người NOUN NOUN
già ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Gần ADJ ADJ
3 NUM NUM
tỉ NUM NUM
đồng NOUN NOUN
đã X X
được VERB VERB
đổ VERB VERB
vào X VERB
để ADP ADP
cho VERB VERB
ra X X
một NUM NUM
dịch vụ NOUN NOUN
khá X X
hoàn thiện ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
là AUX AUX
khu NOUN NOUN
dưỡng lão VERB X
nhưng CCONJ CCONJ
các DET DET
cụ NOUN NOUN
hoàn toàn ADJ VERB
có thể X X
đề nghị VERB VERB
các DET DET
dịch vụ NOUN NOUN
y như ADJ NOUN
ở ADP VERB
... PUNCT PUNCT
khách sạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tất cả PROPN PROPN
đều X X
được VERB VERB
vui vẻ ADJ ADJ
đáp ứng VERB VERB
vì ADP ADP
để ADP ADP
được VERB VERB
vào VERB ADP
đây PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
trả VERB VERB
tiền NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
có khi X VERB
đến PART VERB
hơn X X
3 NUM NUM
triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ PUNCT NOUN
tháng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đấy PROPN PROPN
là AUX AUX
phòng NOUN NOUN
giá NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
nhất X X
: PUNCT PUNCT
3, 5 NUM NUM
triệu NOUN NUM
/ PUNCT PUNCT
tháng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không X X
phải VERB ADJ
ngẫu nhiên ADJ VERB
người NOUN NOUN
con NOUN NOUN
việt kiều NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
của ADP ADP
cụ NOUN NOUN
chấp nhận VERB VERB
mức NOUN NOUN
giá NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
bằng ADJ ADP
tiền NOUN NOUN
thuê VERB VERB
khách sạn NOUN NOUN
hạng NOUN NOUN
sang ADJ VERB
để ADP ADP
đưa VERB VERB
mẹ NOUN X
vào ADP ADP
trung tâm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tùy VERB VERB
vào ADP ADP
khả năng NOUN NOUN
chi tiêu VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
cụ NOUN NOUN
sẽ X X
được X VERB
hưởng VERB ADP
các DET DET
mức độ NOUN NOUN
phục vụ VERB VERB
tương ứng VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
có vẻ X VERB
đắt ADJ VERB
nhưng CCONJ CCONJ
hỏi VERB X
ra X VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
con NOUN NOUN
vào VERB ADP
thăm VERB VERB
mẹ NOUN NOUN
nói VERB VERB
thật ADJ PART
với ADP ADP
tôi PROPN PROPN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
vẫn X NOUN
kinh tế ADJ NOUN
chán PART VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
mẹ NOUN VERB
anh NOUN NOUN
là AUX AUX
cụ NOUN NOUN
G X NOUN
. PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
năm NUM NUM
con NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bình thường ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
tiền NOUN NOUN
chăm sóc VERB VERB
cụ NOUN ADJ
góp VERB VERB
theo ADP VERB
đầu NOUN NOUN
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tương lai NOUN NOUN
của ADP ADP
khách sạn NOUN NOUN
2 NUM NUM
trong ADP ADP
1 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Đấy PROPN PROPN
là AUX AUX
món NOUN NOUN
quà NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
việt kiều NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
tặng VERB ADP
tôi PROPN PROPN
vì ADP ADP
khi NOUN NOUN
thăm VERB VERB
lại X X
mẹ NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
bà NOUN NOUN
khoẻ ADJ X
ra X VERB
và SCONJ SCONJ
rất X X
vui vẻ ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
là AUX AUX
lĩnh vực NOUN NOUN
cần VERB VERB
đầu tư VERB VERB
lớn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
thu hồi VERB VERB
vốn NOUN NOUN
lại X X
chậm ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
kinh nghiệm NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cho VERB VERB
thấy VERB VERB
không X X
phải ADJ VERB
các DET DET
cụ già NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
tiền NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
đời NOUN NOUN
tích góp VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
chẳng qua X X
các DET DET
cụ NOUN NOUN
không X X
còn X VERB
đủ ADJ ADJ
sức lực NOUN NOUN
để ADP ADP
thoát VERB VERB
ra X X
khỏi VERB VERB
vòng NOUN NOUN
tay NOUN NOUN
của ADP ADP
con cháu NOUN NOUN
thôi PART PART
. PUNCT PUNCT
Nay NOUN PROPN
thì CCONJ CCONJ
mô hình NOUN NOUN
đã X X
thành công VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
cụ NOUN ADJ
ở ADP VERB
đây PROPN PROPN
có VERB VERB
con NOUN NOUN
là AUX AUX
bộ trưởng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thứ trưởng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
giám đốc NOUN NOUN
rất X X
nhiều ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Ngọc NOUN NOUN
bảo VERB VERB
vấn đề NOUN NOUN
chỉ X X
còn X VERB
là AUX AUX
dư luận NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
điều kiện NOUN NOUN
từng X PROPN
gia đình NOUN NOUN
thôi PART PART
. PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
dịch vụ NOUN NOUN
tiện ích ADJ NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
đã X X
có VERB VERB
hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
già ADJ ADJ
bàn bạc VERB ADJ
rồi CCONJ CCONJ
bán VERB VERB
nhà NOUN NOUN
vào VERB ADP
trung tâm NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Ngọc NOUN NOUN
ở VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cụ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
không X X
con cái NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
con nuôi NOUN NOUN
luôn X X
mồm NOUN VERB
đòi VERB VERB
bán VERB VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cụ NOUN ADJ
chia VERB VERB
tài sản NOUN NOUN
với ADP ADP
con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
gom VERB VERB
được X X
hơn ADJ X
50 NUM NUM
triệu NOUN NUM
giao VERB VERB
cho ADP ADP
giám đốc NOUN NOUN
Ngọc NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
mất VERB VERB
sớm ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
tiền NOUN NOUN
thừa ADJ VERB
tôi PROPN PROPN
hiến VERB VERB
cho ADP ADP
trung tâm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngược lại CCONJ VERB
các DET DET
anh NOUN NOUN
phải VERB VERB
nuôi VERB VERB
tôi PROPN PROPN
đến PART VERB
trọn ADJ ADJ
đời NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Công ty NOUN NOUN
đồng ý VERB VERB
, PUNCT PUNCT
cụ NOUN ADJ
mãn nguyện VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
yên tâm ADJ ADJ
sống VERB VERB
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
suốt ADJ ADJ
quãng NOUN NOUN
đời NOUN NOUN
còn VERB X
lại X X
. PUNCT PUNCT
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
của ADP ADP
Ama Công NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
gia đình NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Kinh NOUN NOUN
dưới ADP ADP
chân NOUN NOUN
núi NOUN VERB
chư pah NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
Gia Lai NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Dân làng NOUN NOUN
gọi VERB VERB
ông NOUN NOUN
là CCONJ AUX
ama NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
cha NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
Công NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
thành viên NOUN NOUN
của ADP ADP
cộng đồng NOUN NOUN
Jơ Rai NOUN NOUN
thực thụ ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
vợ chồng NOUN NOUN
Ama Công NOUN NOUN
đã X X
ngoài NOUN ADP
70 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Ông bà NOUN NOUN
rời VERB NOUN
quê hương NOUN NOUN
Quảng Ngãi NOUN NOUN
lên VERB VERB
lập nghiệp VERB VERB
ở ADP ADP
Chư Pah NOUN NOUN
từ ADP ADP
cuối NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
1968 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hồi NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
đây PROPN PROPN
là AUX AUX
vùng NOUN NOUN
giao tranh VERB VERB
ác liệt ADJ NOUN
- PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
kể VERB VERB
- PUNCT PUNCT
ngày NOUN X
nào PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
chết VERB VERB
vì ADP ADP
bom đạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cứ X X
thấy VERB VERB
trẻ con NOUN NOUN
mồ côi ADJ NOUN
là CCONJ AUX
tui PROPN PROPN
dẫn VERB VERB
về VERB VERB
nuôi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
nhớ VERB VERB
chính xác ADJ PART
bao nhiêu PROPN PROPN
đứa NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
nhiều ADJ ADJ
lắm X X
, PUNCT PUNCT
mấy DET DET
chục NUM NUM
năm NOUN NOUN
rồi PART CCONJ
còn VERB X
gì PART PROPN
. PUNCT PUNCT
thực hiện VERB VERB
: PUNCT PUNCT
Hùng NOUN X
thiết kế VERB NOUN
một NUM NUM
bản NOUN NOUN
công văn NOUN NOUN
của ADP ADP
công ty NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
gửi VERB VERB
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nội dung NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
chuyển VERB VERB
ông NOUN NOUN
về VERB NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
để VERB ADP
công văn NOUN NOUN
trong ADP ADP
bao NOUN PROPN
thư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
dọn VERB VERB
tài liệu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sách vở NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
sẽ X VERB
đặt VERB VERB
bì thư NOUN ADJ
thật PART PART
hớ hênh VERB ADJ
sao PART PROPN
cho ADP ADP
Kim NOUN NOUN
nhìn VERB VERB
vào ADP ADP
bàn NOUN ADJ
là CCONJ AUX
nhận VERB VERB
ra X VERB
ngay PART PART
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
phải VERB VERB
đánh dấu VERB VERB
vị trí NOUN NOUN
bì thư NOUN NOUN
thật PART PART
chính xác ADJ PART
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
có VERB VERB
bất cứ X X
xê dịch NOUN VERB
nào PROPN PROPN
là AUX AUX
phải VERB VERB
biết VERB VERB
... PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
ông NOUN PROPN
Chương NOUN NOUN
đi VERB VERB
tắm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tắm VERB VERB
xong X X
nếu CCONJ CCONJ
thấy VERB VERB
chưa X X
xê dịch VERB VERB
bì thư NOUN VERB
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
phải VERB VERB
kiếm VERB VERB
cớ NOUN ADJ
dắt VERB VERB
xe NOUN NOUN
đi VERB VERB
mua sắm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nhậu nhẹt VERB ADJ
với ADP ADP
bạn bè NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Kết quả NOUN NOUN
là AUX AUX
bì thư NOUN NOUN
vẫn X VERB
nằm VERB VERB
nguyên ADJ NOUN
chỗ NOUN ADJ
cũ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
không X X
có VERB VERB
dấu hiệu NOUN NOUN
đã X X
bị VERB VERB
động VERB VERB
đến X VERB
! PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
lúc NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
phải VERB VERB
hỏi VERB ADJ
vì sao X X
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
lại X X
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
không X X
có VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
quan trọng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
đợi VERB ADP
khi NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
không thể X X
chịu VERB VERB
được X X
và SCONJ SCONJ
hỏi VERB X
nữa X X
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đưa VERB VERB
bì thư NOUN VERB
đựng VERB VERB
công văn NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
cho ADP ADP
cô NOUN NOUN
xem VERB VERB
... PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
kim NOUN NOUN
rất X X
buồn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
Kim NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
muốn VERB VERB
về VERB ADP
Nam NOUN NOUN
với ADP ADP
anh NOUN NOUN
không X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ngay PART PART
bây giờ PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
không X X
được VERB VERB
anh NOUN NOUN
ạ INTJ VERB
. PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
còn VERB X
họ hàng NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
quê quán NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vào VERB VERB
đó PROPN PROPN
lạ lẫm ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
em NOUN NOUN
sợ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thôi INTJ PROPN
anh NOUN NOUN
vào VERB VERB
đó PROPN PROPN
trước ADJ ADP
một NUM NUM
thời gian NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
mình PROPN PROPN
tính VERB VERB
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
như vậy CCONJ CCONJ
với ADP ADP
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
này PROPN PROPN
vẫn X X
chưa thể X X
kết luận VERB NOUN
có VERB VERB
phải ADJ ADJ
thủ phạm NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
không X X
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
lại X X
thấy VERB VERB
đây PROPN PROPN
là AUX AUX
điều NOUN NOUN
không X X
hợp lý ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Vì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
yêu VERB VERB
nhau NOUN NOUN
bằng ADP VERB
tình cảm NOUN NOUN
thật ADJ PART
, PUNCT PUNCT
vượt VERB VERB
qua VERB ADP
bao PROPN PROPN
khó khăn NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
nghĩa nặng tình sâu X NOUN
và SCONJ SCONJ
không X X
điều NOUN VERB
gì PROPN PROPN
ngăn cản VERB VERB
họ PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
đều X X
không X X
còn VERB VERB
trẻ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
lại X X
đã X X
sống VERB VERB
chung ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
tại sao X X
họ PROPN PROPN
không X X
nghĩ VERB VERB
đến ADP ADP
chuyện NOUN NOUN
lấy VERB VERB
nhau NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
lại X X
có VERB VERB
thêm VERB VERB
điều NOUN NOUN
không X X
trung thực ADJ NOUN
với ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
không X X
trung thực ADJ NOUN
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
gì PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
chờ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
khách NOUN NOUN
từ ADP ADP
miền NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
ra VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
bị VERB VERB
khủng bố VERB ADJ
ngày một X NOUN
căng ADJ NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
Hùng NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
chưa X X
biết VERB VERB
phải VERB VERB
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
tiếp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
không khí NOUN NOUN
căng thẳng ADJ ADJ
bao trùm VERB PROPN
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
đối tác NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN X
không thể X X
chấp nhận VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
thách đố VERB NOUN
của ADP ADP
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
: PUNCT PUNCT
vừa X X
ngang nhiên ADJ ADJ
vừa X X
lộ liễu ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
thậm chí X ADJ
đã X X
nhìn VERB VERB
thấy VERB VERB
nhau NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chẳng lẽ X ADJ
bó tay VERB VERB
? PUNCT PUNCT
Còn CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cũng X X
không thể X X
rời VERB NOUN
Hùng NOUN NOUN
bởi ADP X
mỗi DET VERB
ngày NOUN NOUN
một X NUM
hốt hoảng VERB VERB
trước ADP ADP
sự NOUN NOUN
tấn công VERB VERB
của ADP ADP
kẻ NOUN NOUN
địch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chồng NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
làm VERB VERB
ở ADP NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
tại ADP ADP
văn phòng VERB NOUN
đại diện NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
doanh nghiệp NOUN NOUN
miền NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vì vậy CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
nhập VERB VERB
dữ liệu NOUN NOUN
mới ADJ X
mà CCONJ CCONJ
có VERB VERB
sự NOUN NOUN
trùng hợp VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
máy tính NOUN NOUN
sẽ X X
báo VERB VERB
ngay PART X
. PUNCT PUNCT
xem VERB VERB
lại X X
tên NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ảnh NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
này PROPN PROPN
không X X
phải VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
là AUX AUX
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
phó văn phòng NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
khách NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
các DET DET
anh NOUN NOUN
làm VERB VERB
tốt ADJ ADJ
việc NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
nhờ VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
sẽ X X
giới thiệu VERB VERB
với ADP ADP
các DET DET
anh NOUN NOUN
một NUM NUM
khách hàng NOUN NOUN
nữa X X
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
bạn NOUN NOUN
thân ADJ ADJ
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
chồng NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
cùng ADJ ADJ
làm VERB VERB
ở ADP ADP
cơ quan NOUN NOUN
chồng NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
gần ADJ ADJ
đây PROPN PROPN
lão NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
dấu hiệu NOUN NOUN
bồ bịch NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
câu chuyện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
biết VERB VERB
bà NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
đang X X
nói VERB VERB
đến ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN X
sửng sốt VERB VERB
nhận VERB VERB
ra X X
: PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đang X X
có VERB VERB
vợ con NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
vụ việc NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
của ADP ADP
bà NOUN NOUN
khách NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đến ADP ADP
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đều X X
quá X X
dễ ADJ ADJ
giải quyết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
đây PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
lúc NOUN NOUN
nội bộ NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
thám tử VERB NOUN
xảy VERB VERB
ra X X
một NUM NUM
cuộc NOUN NOUN
tranh luận VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ý kiến NOUN NOUN
cho VERB ADP
rằng CCONJ NOUN
: PUNCT PUNCT
lợi dụng VERB NOUN
thông tin NOUN NOUN
của ADP ADP
bà NOUN NOUN
khách NOUN NOUN
để ADP ADP
tìm hiểu VERB VERB
vợ chồng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lợi dụng VERB NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
để ADP ADP
tìm hiểu VERB VERB
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
vừa X X
nhàn hạ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
vừa X X
đỡ VERB VERB
tốn VERB ADJ
thời gian NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
công sức NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vừa X X
tăng VERB VERB
lợi nhuận NOUN NOUN
một cách NOUN NOUN
hoàn toàn ADJ ADJ
hợp pháp ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
không X X
vi phạm VERB VERB
đạo lý NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
dù CCONJ CCONJ
không X X
có VERB VERB
tà ý NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
công ty NOUN NOUN
cũng X X
mang tiếng VERB VERB
lợi dụng VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
chống VERB VERB
lại X X
khách hàng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cuối cùng NOUN ADJ
ban NOUN NOUN
giám đốc VERB NOUN
đã X X
phê duyệt VERB VERB
ý kiến NOUN NOUN
của ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
của ADP ADP
đa số DET NOUN
anh em NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vụ việc NOUN NOUN
mở VERB X
ra X VERB
một NUM NUM
hướng NOUN NOUN
hoàn toàn ADJ ADJ
mới ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
không X X
hề PART PART
phức tạp ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bế tắc ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
trước đây NOUN ADP
. PUNCT PUNCT
nhận VERB VERB
vợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
vẫn X VERB
nói VERB VERB
không X X
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
giật thót VERB VERB
mình PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
hơi X X
bối rối VERB ADJ
rồi CCONJ CCONJ
chống chế VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Thì CCONJ X
tôi PROPN PROPN
đã X X
khai VERB VERB
từ ADP ADP
đầu NOUN ADJ
rồi X CCONJ
còn X X
gì X PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Không X X
, PUNCT PUNCT
ý NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
muốn VERB VERB
hỏi VERB X
là CCONJ AUX
ngày xưa NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
đã X X
từng X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
chưa X X
? PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
đã X X
từng X PROPN
có VERB X
rồi X CCONJ
đúng ADJ ADJ
không X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nay PROPN NOUN
vợ NOUN NOUN
ông PROPN NOUN
sống VERB VERB
thế nào PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
À INTJ INTJ
, PUNCT PUNCT
cũng X X
lâu ADJ ADJ
lắm X X
rồi X X
... PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
không X X
quan tâm VERB VERB
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
chắc ADJ VERB
con NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
không X X
bỏ VERB VERB
ông PROPN NOUN
chứ X NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Không X X
, PUNCT PUNCT
bỏ VERB VERB
sao PART PROPN
được X X
! PUNCT PUNCT
sắp NOUN X
nhỏ NOUN VERB
vẫn X VERB
thường xuyên ADJ ADJ
liên hệ VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Chắc ADJ ADJ
chúng PROPN PROPN
biết VERB VERB
ông NOUN NOUN
đã X X
mua VERB VERB
nhà NOUN NOUN
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
có VERB X
, PUNCT PUNCT
thỉnh thoảng NOUN X
nó PROPN PROPN
vẫn X X
gọi VERB VERB
điện NOUN NOUN
vào ADP ADP
số NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
mà PART PART
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
ở VERB VERB
với ADP ADP
mẹ NOUN PART
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ờ INTJ INTJ
, PUNCT PUNCT
ở VERB VERB
với ADP ADP
mẹ NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
một NUM NUM
hồi NOUN NOUN
chống chế VERB VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
: PUNCT PUNCT
Thế PART PART
ông PROPN NOUN
nghi ngờ VERB VERB
vợ NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
à INTJ PART
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
biết VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
muốn VERB VERB
nói VERB VERB
hết VERB X
chuyện NOUN NOUN
gia đình NOUN NOUN
vì ADP ADP
ông NOUN NOUN
đã X X
trót VERB VERB
nói dối VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
Hùng NOUN NOUN
cũng X X
không X X
dồn ép VERB VERB
vội vàng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Thế PART PART
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
không thể X X
chờ đợi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Đã X X
điều tra VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
ai PROPN PROPN
tôi PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
quyền NOUN NOUN
nghi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
hết X X
nghi VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
làm VERB VERB
rõ ADJ ADJ
xem VERB VERB
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
có VERB VERB
đúng ADJ ADJ
thủ phạm NOUN NOUN
không X X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN X
ráp nối VERB VERB
các DET DET
tính chất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dữ kiện NOUN VERB
: PUNCT PUNCT
nếu CCONJ CCONJ
thông tin NOUN VERB
của ADP ADP
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
là PART AUX
đúng ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
vợ con NOUN NOUN
vẫn X VERB
đoàn tụ VERB VERB
bình thường ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
xin VERB VERB
một NUM NUM
tuần NOUN NOUN
suy nghĩ VERB VERB
rồi CCONJ CCONJ
sẽ X VERB
gặp VERB VERB
lại X X
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
chưa X X
đến ADP VERB
nửa NUM DET
tuần NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đã X X
vội vã ADJ ADJ
cầu cứu VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
kẻ NOUN VERB
khủng bố VERB ADJ
xuất hiện VERB VERB
! PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
thủ phạm NOUN NOUN
đằng NOUN NOUN
sau ADJ ADP
thủ phạm NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
người tình NOUN NOUN
bí ẩn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
theo ADP VERB
đánh giá NOUN VERB
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
nhu mì ADJ NOUN
hiền lành ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
người NOUN NOUN
có VERB VERB
mối NOUN NOUN
quan hệ NOUN NOUN
thân tình ADJ ADJ
nhiều ADJ ADJ
năm NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
chưa X X
thất thố VERB ADJ
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
điều NOUN VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hơn nữa CCONJ X
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
công ty NOUN NOUN
tư nhân ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
thăng VERB NOUN
chức NOUN NOUN
phó NOUN VERB
lên VERB VERB
trưởng NOUN X
không X X
thay đổi VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
về ADP ADP
quyền NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lợi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
sống VERB VERB
tại ADP ADP
văn phòng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đã X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
hai NUM NUM
con NOUN NOUN
trong ADP ADP
miền NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
ra VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
làm việc VERB VERB
ông NOUN NOUN
cũng X X
có VERB VERB
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
bồ NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
những DET DET
thông tin NOUN NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
cho VERB VERB
rằng CCONJ VERB
khả năng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
là AUX AUX
thủ phạm NOUN NOUN
rất X X
mơ hồ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đáng VERB VERB
nói VERB VERB
còn VERB VERB
lại X X
là AUX AUX
tình nhân NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thiên duyên NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
kể VERB VERB
năm NOUN NUM
đầu tiên ADJ ADJ
từ ADP ADP
Sài Gòn NOUN NOUN
ra VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
bơ vơ VERB NOUN
trong ADP ADP
xa lạ ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
buồn tẻ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
tối NOUN NOUN
mùa NOUN NOUN
đông NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
thấy VERB VERB
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
trẻ ADJ VERB
bị VERB VERB
đám NOUN NOUN
đông ADJ ADJ
giữ VERB VERB
lại X X
vì ADP ADP
liên quan VERB VERB
đến ADP ADP
một NUM NUM
vụ NOUN NOUN
tai nạn NOUN NOUN
giao thông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
đông ADJ ADJ
cho VERB VERB
biết VERB VERB
một NUM NUM
em NOUN NOUN
nhỏ ADJ NOUN
đang X X
đi VERB VERB
trên ADP ADP
đường NOUN NOUN
bị VERB VERB
xe NOUN NOUN
xô VERB NOUN
ngã VERB NOUN
bất tỉnh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
gần ADJ ADJ
đó PROPN PROPN
nhìn VERB VERB
thấy VERB VERB
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đang X X
đỡ VERB VERB
em NOUN NOUN
bé NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
dậy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
nói VERB VERB
thủ phạm NOUN NOUN
đã X X
bỏ VERB VERB
chạy VERB VERB
, PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
chỉ X X
là AUX AUX
người NOUN NOUN
vực VERB NOUN
giúp VERB VERB
cháu NOUN NOUN
bé NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
đông ADJ ADJ
không X X
tin VERB VERB
và SCONJ SCONJ
tạm thời ADJ ADJ
đòi VERB VERB
giữ VERB VERB
cô NOUN NOUN
lại X X
để ADP ADP
xác minh VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
ai PROPN PROPN
tin VERB VERB
cô NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cô NOUN NOUN
cũng X X
không X X
đem VERB VERB
theo ADP VERB
giấy tờ NOUN NOUN
tùy thân VERB ADJ
... PUNCT PUNCT
nhìn VERB VERB
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
xinh xắn VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
yếu đuối ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
tội nghiệp ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
đành VERB VERB
dời VERB VERB
bước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
gọi VERB VERB
taxi NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cùng ADJ ADJ
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
đến VERB ADP
bệnh viện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thật PART PART
tội nghiệp ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
bố NOUN NOUN
cô NOUN ADJ
đã X X
tắt thở VERB VERB
trước ADP ADP
đó PROPN PROPN
30 NUM NUM
phút NOUN NOUN
trong ADP ADP
cảnh NOUN NOUN
cô độc ADJ NOUN
trên ADP ADP
giường bệnh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
kim NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
cô NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
về VERB ADP
quê NOUN NOUN
mai táng VERB NOUN
bố NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
quay VERB VERB
lại X X
Hà Nội NOUN NOUN
giải quyết VERB VERB
vụ NOUN NOUN
tai nạn NOUN NOUN
giao thông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
được VERB VERB
minh oan VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
giấy tờ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
xe máy NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
mới X X
được VERB VERB
trả VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cúi VERB NOUN
gương mặt NOUN NOUN
xanh rớt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
lí nhí VERB VERB
lời NOUN NOUN
cảm ơn VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
rụt rè VERB ADJ
biếu VERB VERB
ân nhân NOUN NOUN
một NUM NUM
bọc NOUN NOUN
trứng NOUN NOUN
gà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Có lẽ X X
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
thứ NOUN NOUN
tài sản NOUN NOUN
lớn ADJ ADJ
nhất X X
của ADP ADP
cô NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
ngồi VERB VERB
bên NOUN NOUN
nhau NOUN NOUN
trong ADP ADP
hàng NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
quê NOUN NOUN
ở ADP NOUN
lục ngạn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bắc Giang NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
nghèo ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bố NOUN NOUN
ốm VERB VERB
nặng ADJ VERB
phải VERB VERB
nằm VERB VERB
viện NOUN NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
xuống VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
vừa X X
chăm VERB VERB
bố NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vừa X X
kiếm VERB VERB
việc NOUN NOUN
làm thuê VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Nay PROPN PROPN
bố NOUN NOUN
mất VERB VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
chủ NOUN NOUN
đã X X
cho VERB VERB
Kim NOUN NOUN
nghỉ việc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
chưa X X
biết VERB VERB
đi VERB VERB
đâu PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
vì ADP ADP
ở ADP NOUN
quê NOUN NOUN
cũng X X
không X X
còn VERB VERB
vườn ruộng NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
hứa VERB VERB
sẽ X X
tìm VERB VERB
cho ADP ADP
Kim NOUN NOUN
một NUM NUM
việc làm NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
căn NOUN NOUN
nhà trọ NOUN NOUN
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
ngày NOUN NOUN
sau ADJ ADP
ông NOUN NOUN
đã X X
thực hiện VERB VERB
được X X
điều NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
làm VERB VERB
được X X
mấy DET DET
buổi NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
Kim NOUN NOUN
ốm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
quen ADJ VERB
duy nhất ADJ ADJ
của ADP ADP
cô NOUN NOUN
chính PART PART
là AUX AUX
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hoàn cảnh NOUN NOUN
đã X X
biến VERB VERB
ông NOUN NOUN
thành VERB NOUN
người NOUN NOUN
thân thiết ADJ NOUN
của ADP ADP
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tình cảm NOUN NOUN
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
nảy sinh VERB VERB
nhanh chóng ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
thành VERB NOUN
đôi NUM NUM
tình nhân NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
chẳng X X
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
mua VERB VERB
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
đang X X
ở VERB VERB
hiện nay NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dọn VERB VERB
khỏi VERB VERB
văn phòng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
đưa VERB VERB
Kim NOUN NOUN
đến VERB ADP
sống VERB VERB
cùng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN X
chu cấp VERB VERB
cho ADP ADP
Kim NOUN NOUN
học VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
Anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vi tính NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
nay PROPN PROPN
là AUX AUX
trung cấp NOUN NOUN
kế toán NOUN NOUN
để ADP ADP
sau ADP NOUN
này PROPN PROPN
ông PROPN NOUN
sẽ X VERB
xin VERB VERB
việc NOUN NOUN
cho ADP ADP
cô NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
chưa X X
từng X X
về VERB ADP
quê NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cũng X X
không X X
biết VERB VERB
người thân NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
của ADP ADP
Kim NOUN NOUN
ngoài ADP ADP
bố NOUN NOUN
cô NOUN ADJ
đã X X
mất VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
khi NOUN NOUN
mua VERB VERB
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
chỉ X X
làm VERB VERB
giấy tờ NOUN NOUN
viết tay VERB VERB
và SCONJ SCONJ
tờ NOUN NOUN
giấy NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
đưa VERB VERB
Kim NOUN NOUN
giữ VERB VERB
hộ VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
khả năng NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
ba NUM NUM
đã X X
bị VERB VERB
loại VERB VERB
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
dùng VERB VERB
" PUNCT PUNCT
thuốc thử NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
để ADP ADP
đánh giá VERB VERB
chính xác ADJ PART
hơn X X
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
cần VERB VERB
biết VERB VERB
tường tận ADJ NOUN
thái độ NOUN NOUN
của ADP ADP
Kim NOUN NOUN
trước ADP ADP
chuyện NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
bị VERB VERB
khủng bố VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
đe dọa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đẹp ADJ VERB
trước ADP ADP
những DET DET
cuộc NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
bị VERB VERB
kẻ NOUN VERB
khủng bố VERB ADJ
giáp mặt VERB VERB
là AUX AUX
buổi NOUN NOUN
chiều tối NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
ông PROPN NOUN
đi VERB VERB
làm VERB VERB
về X VERB
. PUNCT PUNCT
Nhất là X X
hôm NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
Kim NOUN NOUN
đang X X
ở VERB VERB
trong ADP ADP
nhà NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
vẫn X NOUN
mở cửa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
mối NOUN NOUN
liên hệ VERB VERB
giữa NOUN ADP
kẻ NOUN ADP
khủng bố VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
đành VERB NOUN
khai thác VERB VERB
tiếp X VERB
. PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
hai NUM NUM
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
bị VERB VERB
khủng bố VERB ADJ
là AUX AUX
chiều NOUN NOUN
chủ nhật NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
cùng ADJ ADJ
ở VERB VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chuông NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
cố định VERB ADJ
reo VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
nhấc VERB VERB
máy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
kêu VERB VERB
ông NOUN NOUN
có VERB VERB
người NOUN NOUN
cần VERB ADJ
gặp VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nghe VERB VERB
xong X VERB
không X X
nói VERB VERB
gì PROPN PROPN
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chắc ADJ ADJ
Kim NOUN NOUN
đoán VERB VERB
có VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
không X X
hay ADJ CCONJ
nên CCONJ CCONJ
gặng VERB X
hỏi VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
tiết lộ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
Kim NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Những DET DET
lúc NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
đi VERB VERB
vắng ADJ ADJ
có VERB VERB
ai PROPN PROPN
gọi VERB VERB
điện VERB NOUN
cho ADP ADP
anh NOUN NOUN
không X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
không X X
thấy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
vậy PROPN PROPN
anh NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Không X X
có VERB VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
chỉ X VERB
ngại VERB VERB
bạn NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
không X X
biết VERB VERB
số NOUN NOUN
di động NOUN VERB
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
nên CCONJ VERB
gọi VERB VERB
về ADP ADP
đây PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
vâng INTJ X
ạ INTJ PART
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
có vẻ VERB VERB
rất X X
lo lắng ADJ VERB
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
câu chuyện NOUN NOUN
lần NOUN NOUN
này PROPN PROPN
lại X X
cho VERB ADP
Hùng NOUN NOUN
thấy VERB VERB
khác ADJ ADJ
lần NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
Kim NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
đạo diễn VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
thì CCONJ CCONJ
chắc chắn ADJ ADJ
cô NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
không X X
chủ động VERB NOUN
nhấc VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
để VERB ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nhấc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
Kim NOUN NOUN
trong sáng ADJ ADP
? PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
bọn NOUN NOUN
chúng PROPN PROPN
gửi VERB VERB
qua ADP ADP
bưu điện NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
thư NOUN NOUN
đến VERB ADP
đúng ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
cùng ADJ ADJ
ở ADP VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhận VERB VERB
thư NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
kêu VERB VERB
lạ ADJ ADJ
vì ADP ADP
thư NOUN NOUN
không X X
đề VERB VERB
họ NOUN PROPN
của ADP ADP
người NOUN NOUN
nhận VERB VERB
mà CCONJ CCONJ
chỉ X X
ghi VERB VERB
tên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
người ta NOUN NOUN
nhầm VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
cũng X X
phải VERB VERB
bóc VERB VERB
mới X X
biết VERB VERB
chứ PART NOUN
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
bóc VERB VERB
ra X X
, PUNCT PUNCT
đọc VERB VERB
xong X X
dòng NOUN NOUN
chữ NOUN NOUN
đe dọa ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
tái ADJ X
mặt NOUN VERB
lộ VERB VERB
vẻ NOUN VERB
hốt hoảng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thái độ NOUN NOUN
không thể ADJ X
là CCONJ AUX
đóng kịch VERB VERB
được X X
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
nhận định VERB VERB
theo ADP ADP
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
hướng NOUN VERB
tốt ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
xấu ADJ VERB
đều X X
có VERB VERB
cơ sở NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thái độ NOUN NOUN
hốt hoảng VERB ADJ
là CCONJ AUX
không thể ADJ X
đóng kịch VERB VERB
vì ADP ADP
dù sao CCONJ X
Kim NOUN NOUN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
trẻ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
nhà quê ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
không thể ADJ X
" PUNCT PUNCT
cáo già ADJ NOUN
" PUNCT PUNCT
đến PART ADP
mức NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
liên tục VERB ADJ
có VERB VERB
thư NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
gửi VERB VERB
về ADP VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cũng X X
không X X
giấu VERB VERB
Kim NOUN NOUN
nữa X X
... PUNCT PUNCT
kỷ niệm NOUN VERB
59 NUM NUM
năm NOUN NOUN
cách mạng NOUN NOUN
tháng NOUN NOUN
Tám NUM NOUN
và SCONJ SCONJ
quốc khánh NOUN NOUN
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
9 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
kỳ quan NOUN NOUN
giữa ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
thép NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
một NUM NUM
công trình NOUN NOUN
kỳ diệu ADJ VERB
của ADP ADP
nhân dân NOUN NOUN
tp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
HCM NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
địa đạo NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
lạ thường ADJ ADJ
là AUX AUX
địa đạo NOUN NOUN
nằm VERB ADP
giữa NOUN ADP
lòng NOUN NOUN
địch NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bị VERB VERB
phong tỏa VERB NOUN
bởi ADP VERB
bốn bề NOUN NUM
đồn bót NOUN ADJ
và SCONJ SCONJ
nằm VERB ADJ
sát nách ADJ ADJ
thủ đô NOUN NOUN
của ADP ADP
bộ máy NOUN NOUN
chiến tranh NOUN VERB
mỹ NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
ngụy NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
trên ADJ ADP
10 . 000 NUM NUM
chàng NOUN NOUN
trai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
đã X X
đổ VERB VERB
máu xương NOUN NOUN
để ADP ADP
thành VERB ADJ
hào NOUN ADJ
thành VERB NOUN
lũy NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
con người NOUN NOUN
bình dị ADJ NOUN
chân đất NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
đã X X
làm VERB VERB
cách NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
tạo VERB VERB
nên X CCONJ
một NUM NUM
kỳ quan NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
đào VERB NOUN
hầm NOUN X
suốt ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
15 NUM NUM
năm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Do vậy CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
đi VERB VERB
càn VERB X
, PUNCT PUNCT
dù CCONJ CCONJ
xuất phát VERB VERB
từ ADP ADP
bất cứ X ADJ
hướng NOUN VERB
nào PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
địch NOUN VERB
cũng X X
phải VERB VERB
càn VERB VERB
qua ADP ADP
Nhuận Đức NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
1960 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
phong trào NOUN NOUN
đồng khởi VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
địch NOUN VERB
càng X X
tăng cường VERB VERB
ruồng bố VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
tình hình NOUN NOUN
cách mạng VERB NOUN
càng X X
thêm VERB VERB
cam go ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
đồng bào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đồng chí NOUN NOUN
hi sinh VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
lực lượng NOUN NOUN
cách mạng VERB NOUN
ngày càng X NOUN
mất mát VERB VERB
... PUNCT PUNCT
trước ADP ADP
tình hình NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
đảng ủy NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
Nhuận Đức NOUN NOUN
đã X X
quyết định VERB VERB
phải VERB VERB
đào VERB VERB
địa đạo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lấy VERB VERB
đó PROPN PROPN
làm VERB VERB
hệ thống NOUN NOUN
trú ẩn VERB VERB
và SCONJ SCONJ
phòng thủ VERB NOUN
phản công VERB VERB
, PUNCT PUNCT
phòng thủ VERB NOUN
tiến công VERB VERB
. PUNCT PUNCT
bắt đầu VERB VERB
từ ADP ADP
năm NOUN NOUN
1961 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
xã NOUN NOUN
Nhuận Đức NOUN NOUN
phát động VERB VERB
phong trào NOUN NOUN
đào VERB NOUN
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
già NOUN ADJ
trẻ NOUN ADP
gái NOUN NOUN
trai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nam NOUN NOUN
phụ NOUN VERB
lão NOUN NOUN
ấu NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
tất cả NOUN PROPN
không X X
phân biệt VERB VERB
thành phần NOUN VERB
đều X X
rùng rùng ADJ VERB
lao VERB VERB
vào ADP VERB
trận NOUN VERB
mới ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Khắp ADJ X
các DET DET
ụ NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
khắp ADJ ADJ
các DET DET
bìa NOUN NOUN
rừng NOUN NOUN
từng X PROPN
nhóm NOUN NOUN
người NOUN NOUN
lố nhố ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
trước ADJ ADP
mệt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
thay VERB VERB
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
trước ADJ ADP
ngã VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
tiến VERB VERB
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
già ADJ ADJ
đan VERB X
ki NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
trẻ con NOUN VERB
múc VERB NOUN
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đàn ông NOUN NOUN
đào VERB VERB
, PUNCT PUNCT
phụ nữ NOUN VERB
nấu VERB VERB
cơm NOUN NOUN
nấu VERB VERB
khoai NOUN ADJ
... PUNCT PUNCT
Các DET DET
ấp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
làng NOUN NOUN
hừng hực VERB X
khí thế NOUN NOUN
cách mạng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
công việc NOUN NOUN
anh hùng ADJ NOUN
đó PROPN PROPN
không X X
chỉ X X
diễn VERB VERB
ra X X
một NUM NUM
tháng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
đôi NUM NUM
uyên ương NOUN NOUN
ngày xưa NOUN NOUN
giờ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
người NOUN NOUN
còn VERB X
người NOUN NOUN
mất VERB VERB
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
người NOUN NOUN
vinh danh VERB ADJ
liệt sĩ NOUN ADJ
anh hùng ADJ NOUN
... PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
chàng NOUN NOUN
trai NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
cắm VERB VERB
nhát NOUN VERB
cuốc NOUN NOUN
vào ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
đào VERB NOUN
địa đạo NOUN NOUN
thời NOUN NOUN
chống VERB VERB
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vật dụng NOUN NOUN
đào VERB NOUN
là AUX AUX
một NUM NUM
lưỡi NOUN NOUN
cuốc NOUN NOUN
cùn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
dân NOUN NOUN
địa phương NOUN NOUN
gọi VERB VERB
là CCONJ AUX
cuốc NOUN NOUN
ngao NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cán NOUN NOUN
ngắn ADJ VERB
chừng NOUN NOUN
3 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
4 NUM NUM
tấc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bắt đầu VERB NOUN
là AUX AUX
đào VERB NOUN
miệng NOUN NOUN
thí VERB VERB
, PUNCT PUNCT
trổ VERB VERB
từ ADP ADP
trên ADJ ADP
mặt đất NOUN NOUN
thẳng ADJ ADJ
xuống X X
như CCONJ CCONJ
đào VERB VERB
giếng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
miệng NOUN NOUN
thì NOUN CCONJ
rất X X
hẹp ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
đường kính NOUN NOUN
chừng NOUN VERB
6 NUM NUM
tấc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đào VERB NOUN
sâu ADJ ADJ
xuống X VERB
chừng ADJ X
4 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
5 NUM NUM
m NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
miệng NOUN NOUN
thí NOUN VERB
trổ VERB VERB
ngang ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
người NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
- PUNCT PUNCT
có khi X VERB
chỉ X VERB
một NUM NUM
- PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
bên NOUN NOUN
ngoài ADJ NOUN
cửa NOUN NOUN
hầm NOUN ADJ
kéo VERB VERB
đất NOUN NOUN
lên X X
. PUNCT PUNCT
quy cách NOUN NOUN
chuẩn ADJ VERB
được VERB VERB
phổ biến VERB VERB
của ADP ADP
địa đạo NOUN NOUN
là AUX AUX
chiều NOUN NOUN
rộng ADJ ADJ
khoảng NOUN ADJ
9 NUM NUM
tấc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chiều NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
khoảng NOUN ADJ
1 , 1 NUM NUM
m NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mỗi DET VERB
miệng NOUN NOUN
thí NOUN VERB
cách VERB NOUN
nhau NOUN NOUN
10 NUM NUM
m NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
mỗi DET X
tổ NOUN VERB
đào VERB NOUN
mỗi DET VERB
bên NOUN NOUN
5 NUM NUM
m NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
phụp VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
đoạn NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
thông VERB NOUN
nhau NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
miệng NOUN NOUN
thí NOUN VERB
được VERB X
lấp VERB VERB
lại X X
. PUNCT PUNCT
cứ VERB X
thế PROPN PROPN
các DET DET
đoạn NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
được VERB X
nối VERB ADJ
rộng ADJ ADJ
ra X X
, PUNCT PUNCT
mỗi DET X
ngày NOUN X
một NUM NUM
chút NOUN DET
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
xương sống NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nút NOUN VERB
chai NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
lỗ NOUN X
thông VERB VERB
hơi NOUN X
kỳ diệu ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
lòng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
không X X
thẳng ADJ VERB
mà CCONJ CCONJ
ngoằn ngoèo ADJ VERB
uốn khúc ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
ngoắt ADJ VERB
qua X ADP
ngoắt ADJ VERB
lại X X
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Út Kang NOUN NOUN
giải thích VERB VERB
: PUNCT PUNCT
là AUX AUX
để ADP ADP
tránh VERB VERB
trái NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
lựu đạn NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
của ADP ADP
địch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cuối ADJ ADJ
ngày NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
địch NOUN VERB
rút VERB VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
đưa VERB VERB
bạn NOUN NOUN
lên ADP VERB
mặt đất NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
tháo VERB VERB
khăn NOUN NOUN
bịt VERB VERB
mắt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
đường NOUN NOUN
xương cá NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có VERB VERB
khi NOUN NOUN
được VERB VERB
bố trí VERB NOUN
chằng chịt ADJ ADP
gần ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhiều ADJ ADJ
vách NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
chỉ X ADJ
cách VERB VERB
chừng NOUN VERB
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
3 NUM NUM
tấc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chính PART PART
nhờ VERB VERB
thế PROPN PROPN
nên CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
bị VERB VERB
lộ VERB VERB
hoặc SCONJ X
bị VERB VERB
tấn công VERB VERB
, PUNCT PUNCT
du kích NOUN VERB
chỉ X VERB
cần VERB VERB
co VERB NOUN
chân NOUN NOUN
đạp VERB VERB
vách NOUN NOUN
để ADP ADP
lần VERB NOUN
sang ADP VERB
đường NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
gọi VERB VERB
là CCONJ AUX
đúng ADJ ADJ
quy cách NOUN NOUN
chiều NOUN NOUN
ngang ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bề NOUN ADJ
cao ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
ở ADP ADP
rất X X
nhiều ADJ ADJ
đoạn NOUN NOUN
sự NOUN NOUN
bố trí VERB NOUN
về ADP ADP
kích thước NOUN NOUN
của ADP ADP
địa đạo NOUN NOUN
hết sức X X
lắt léo ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
thông minh ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
ở ADP VERB
nhiều ADJ ADJ
đoạn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
địa đạo NOUN NOUN
ở ADP NOUN
ngoài NOUN ADP
to ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
sâu ADJ ADJ
vào ADP VERB
trong ADJ ADP
nhỏ ADJ NOUN
lại X X
như CCONJ CCONJ
toi NOUN NOUN
nơm NOUN NOUN
cá NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sức ép NOUN NOUN
của ADP ADP
trái NOUN NOUN
nổ NOUN ADJ
nếu CCONJ CCONJ
càng X X
mạnh ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
càng X X
ép VERB VERB
" PUNCT PUNCT
nút NOUN VERB
chai NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
kín ADJ NOUN
hơn X X
, PUNCT PUNCT
không X X
cho VERB ADP
khí NOUN NOUN
độc ADJ VERB
len VERB VERB
vào ADP ADP
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
du kích NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
phát hiện VERB VERB
và SCONJ SCONJ
chờ VERB VERB
khi NOUN NOUN
người NOUN NOUN
nông dân NOUN NOUN
vừa X X
qua VERB VERB
là CCONJ AUX
giật VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
nút NOUN VERB
chai NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
cắt VERB VERB
dây NOUN NOUN
cứu VERB VERB
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
đội NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
chuột cống NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
bất lực VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
thất bại VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
tất cả PROPN PROPN
kiểu NOUN NOUN
ngụy trang VERB VERB
đó PROPN PROPN
chỉ X X
che VERB VERB
được X X
mắt NOUN NOUN
người NOUN NOUN
chứ CCONJ NOUN
không X X
giấu VERB VERB
được X X
mũi NOUN NOUN
chó NOUN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
tổn thất NOUN NOUN
đã X X
xảy VERB VERB
ra X VERB
. PUNCT PUNCT
bằng ADP VERB
kinh nghiệm NOUN NOUN
dân gian NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
du kích NOUN VERB
giã VERB NOUN
nhuyễn ADJ VERB
ớt NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
hạt tiêu NOUN VERB
thành VERB VERB
bột NOUN NOUN
rắc VERB NOUN
bên NOUN NOUN
trên ADJ NOUN
để ADP ADP
chó NOUN PROPN
không X X
đánh hơi VERB VERB
được X X
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khổ nỗi NOUN ADJ
tụi NOUN ADP
lính NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
ranh ma ADJ VERB
cũng X X
thừa VERB VERB
sức NOUN NOUN
phát hiện VERB VERB
lỗ NOUN X
thông VERB VERB
hơi NOUN X
khi NOUN NOUN
thấy VERB VERB
bọn NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
khuyển NOUN VERB
... PUNCT PUNCT
sặc sụa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cuối cùng ADJ ADJ
du kích NOUN VERB
phải VERB VERB
nhờ VERB VERB
người NOUN NOUN
vào VERB ADP
nội thành NOUN NOUN
mua VERB VERB
các DET DET
loại NOUN NOUN
dầu NOUN NOUN
tắm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
xà bông NOUN NOUN
của ADP ADP
lính NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
về X ADP
bôi VERB VERB
ở ADP VERB
bên NOUN NOUN
trên ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
bọn NOUN NOUN
chó NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
nghe VERB VERB
mùi NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
anh em NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
chỉ X X
biết VERB VERB
thè VERB PART
lưỡi NOUN X
nhe VERB VERB
răng NOUN ADJ
ngơ ngác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
hệ thống NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
dưới ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
còn X X
được VERB X
kết nối VERB VERB
với ADP ADP
hệ thống NOUN NOUN
chiến hào VERB NOUN
chằng chịt ADJ NOUN
trên ADP ADP
mặt đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
dọc ADJ ADJ
tuyến NOUN NOUN
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
kilômet NOUN VERB
chiến hào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ở ADP X
bất cứ X ADJ
đâu PROPN PROPN
cũng X X
có thể ADJ X
gặp VERB VERB
những DET DET
ụ NOUN NOUN
chiến đấu VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
giữa NOUN ADP
các DET DET
ụ NOUN NOUN
chiến đấu VERB NOUN
thường X ADJ
là AUX AUX
một NUM NUM
miệng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
lòng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
du kích NOUN VERB
xuất hiện VERB VERB
, PUNCT PUNCT
len VERB VERB
theo X VERB
chiến hào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dựa VERB VERB
vào X ADP
các DET DET
ụ NOUN NOUN
chiến đấu VERB NOUN
tấn công VERB VERB
địch NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
địch NOUN VERB
phát hiện VERB VERB
phản công VERB VERB
, PUNCT PUNCT
lại X X
theo VERB VERB
đường NOUN NOUN
hào NOUN VERB
rút VERB VERB
vào ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
thủ phạm NOUN NOUN
đằng NOUN NOUN
sau ADJ ADP
thủ phạm NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
máu ghen NOUN NOUN
xuyên VERB ADJ
Việt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
gọi VERB VERB
điện NOUN NOUN
cho ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
giọng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
thì thào VERB CCONJ
, PUNCT PUNCT
hốt hoảng VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
đang X X
bị VERB VERB
một NUM NUM
thằng NOUN NOUN
theo dõi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
đang X X
ở VERB VERB
trong ADP ADP
quán NOUN NOUN
cà phê NOUN NOUN
phố NOUN NOUN
Lương Thế Vinh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
còn CCONJ CCONJ
nó PROPN PROPN
đứng VERB VERB
ngoài ADP ADP
đường NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nhận dạng VERB VERB
nó PROPN PROPN
ra sao X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
rượt VERB NOUN
đuổi VERB VERB
kẻ NOUN VERB
rượt VERB NOUN
đuổi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nó PROPN PROPN
khoảng NOUN ADJ
30 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mặc VERB VERB
áo NOUN NOUN
kẻ VERB VERB
, PUNCT PUNCT
quần bò NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngồi VERB VERB
trên ADP ADP
xe NOUN NOUN
Dream NOUN NOUN
II NUM NUM
, PUNCT PUNCT
đội VERB VERB
mũ NOUN NOUN
đen ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
đến VERB ADP
ngay PART PART
nhé PART PART
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
dặn VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cứ X X
ngồi VERB VERB
trong ADP ADP
quán NOUN NOUN
khoảng NOUN ADJ
một NUM NUM
tiếng NOUN NOUN
nữa X X
rồi CCONJ CCONJ
đi VERB VERB
ra X X
bình thường ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
sẽ X VERB
rẽ VERB VERB
vào ADP ADP
một số DET DET
cửa hàng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hiệu NOUN NOUN
sách NOUN NOUN
mua bán VERB VERB
vài DET ADP
thứ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
đừng X VERB
ngó nghiêng VERB VERB
tỏ VERB X
ra X VERB
nghi ngờ VERB VERB
hay CCONJ CCONJ
sợ hãi ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
trước ADP ADP
khi NOUN NOUN
xuất phát VERB VERB
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
được VERB VERB
xác định VERB VERB
: PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
theo dõi VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
này PROPN PROPN
vô cùng X ADJ
quan trọng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hắn PROPN PROPN
là AUX AUX
đầu mối NOUN NOUN
duy nhất ADJ ADJ
chính thức ADJ PART
liên quan VERB VERB
đến ADP ADP
thủ phạm NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Hắn PROPN PROPN
không X X
có VERB VERB
một NUM NUM
dữ liệu NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
nằm VERB ADP
trong ADP ADP
tay NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
bằng ADP NUM
mọi DET DET
giá NOUN NOUN
phải VERB VERB
bám VERB VERB
theo ADP VERB
tên NOUN NOUN
này PROPN PROPN
! PUNCT PUNCT
15 NUM NUM
phút NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
hùng NOUN ADJ
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
thám tử NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
tổ NOUN NOUN
lái NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
nữa X X
có mặt VERB VERB
gần ADJ ADJ
quán NOUN NOUN
cà phê NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đang X X
ngồi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
ra VERB VERB
ngoài NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB X
bám VERB VERB
theo ADP VERB
sau ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
dừng VERB VERB
lại X X
mua sắm VERB VERB
vài DET DET
thứ NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
hắn PROPN VERB
cũng X X
dừng VERB VERB
lại X X
chờ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tên NOUN ADP
này PROPN PROPN
có vẻ X VERB
như CCONJ CCONJ
cố tình VERB ADJ
làm VERB VERB
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
biết VERB VERB
hắn PROPN VERB
đang X X
theo dõi VERB VERB
ông NOUN PROPN
. PUNCT PUNCT
về VERB ADP
ngõ NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
c ó lẽ X VERB
phát hiện VERB VERB
đã X X
bị VERB VERB
theo dõi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tên NOUN ADJ
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
lao VERB VERB
xe NOUN NOUN
vào ADP VERB
ngõ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bất ngờ ADJ ADJ
vòng VERB NOUN
ra VERB VERB
ngay PART PART
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
thám tử NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
vừa X X
vòng VERB NOUN
xe NOUN NOUN
vào ADP VERB
ngõ NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
quay VERB VERB
đầu NOUN X
lập tức X X
bám VERB VERB
theo ADP VERB
hắn PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
như vậy CCONJ CCONJ
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
đã X X
lộ VERB VERB
diện NOUN VERB
với ADP ADP
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cũng X X
có nghĩa VERB VERB
đã X X
lộ VERB VERB
việc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đang X X
nhờ VERB VERB
người NOUN NOUN
điều tra VERB VERB
kẻ NOUN VERB
khủng bố VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
không thể X X
bỏ VERB VERB
con NOUN NOUN
mồi NOUN VERB
quí ADJ NOUN
nên CCONJ CCONJ
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
chấp nhận VERB VERB
đánh VERB VERB
bài NOUN NOUN
ngửa ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
hơn thua ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
chính PART PART
là AUX AUX
cuộc NOUN NOUN
rượt VERB NOUN
đuổi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB VERB
chạy VERB VERB
lòng vòng ADJ NOUN
khắp ADJ ADJ
các DET DET
phố NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
nhanh ADJ ADJ
khi NOUN NOUN
chậm ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Bất ngờ ADJ ADJ
hắn PROPN X
tăng tốc VERB VERB
và SCONJ SCONJ
chạy VERB VERB
thẳng ADJ VERB
vào ADP ADP
khu NOUN NOUN
Hạ Hồi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
vừa X X
là AUX AUX
nơi NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB VERB
thử VERB VERB
một cách NOUN VERB
chính xác ADJ ADJ
có VERB VERB
đúng ADJ ADJ
là CCONJ CCONJ
bị VERB VERB
theo dõi VERB VERB
không X X
, PUNCT PUNCT
vừa X X
là AUX AUX
nơi NOUN NOUN
rất X X
dễ ADJ ADJ
cắt VERB VERB
đuôi NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
hắn PROPN VERB
ta PROPN PROPN
chỉ X VERB
đạt VERB NOUN
được X VERB
mục đích NOUN NOUN
một NUM NUM
... PUNCT PUNCT
tiến VERB VERB
đến ADP ADP
phố NOUN NOUN
Huế NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hắn PROPN VERB
rẽ VERB VERB
vào ADP ADP
đường NOUN NOUN
Lý Thường Kiệt NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
chui VERB VERB
vào ADP ADP
một NUM NUM
nhà hàng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hắn PROPN PROPN
rút VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
gọi VERB VERB
rồi CCONJ CCONJ
kêu VERB VERB
thức ăn NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
đợi VERB VERB
nhân viên NOUN NOUN
phục vụ VERB VERB
đang X X
hỏi VERB VERB
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tên NOUN ADJ
áo NOUN NOUN
kẻ VERB VERB
vùng VERB NOUN
chạy VERB VERB
ra ADP X
xe NOUN NOUN
nổ VERB NOUN
máy NOUN NOUN
phóng VERB VERB
đi X VERB
luôn X X
. PUNCT PUNCT
đuổi VERB NOUN
theo ADP VERB
hắn PROPN VERB
, PUNCT PUNCT
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
vượt VERB VERB
lên X X
cầu NOUN NOUN
Chương Dương NOUN NOUN
sang VERB VERB
Gia Lâm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
là AUX AUX
giờ NOUN NOUN
tan tầm VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
chủng loại NOUN NOUN
xe NOUN NOUN
ngoại tỉnh NOUN NOUN
cũng X X
ồ ạt ADJ VERB
tiến VERB VERB
vào ADP ADP
nội thành NOUN NOUN
qua ADP ADP
tuyến NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Trời NOUN NOUN
tối ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
đèn NOUN NOUN
ngược ADJ NOUN
rất X X
chói ADJ VERB
mắt NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
tình hình NOUN NOUN
bám VERB NOUN
đuổi VERB NOUN
khá X NOUN
khó khăn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
thám tử NOUN NOUN
hối hả ADJ ADJ
quay VERB VERB
xe NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mất VERB VERB
năm NUM NOUN
phút NOUN NOUN
mới X X
đến VERB ADP
được X X
dải phân cách NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
ôtô NOUN NOUN
bên NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đi VERB VERB
san sát ADJ VERB
không thể X X
lập tức X X
sang VERB VERB
đường NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trời NOUN NOUN
tối ADJ NOUN
hẳn X ADJ
và SCONJ SCONJ
đối tượng NOUN NOUN
chìm VERB VERB
vào ADP X
biển NOUN NOUN
người NOUN NOUN
hối hả ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
thất bại NOUN VERB
bất khả kháng ADJ ADJ
này PROPN PROPN
làm VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cũng X X
như CCONJ CCONJ
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
rất X X
tiếc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
qua ADP ADP
đây PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
chính PART PART
là AUX AUX
tên NOUN NOUN
đã X X
khủng bố VERB ADJ
ông NOUN NOUN
lần NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
ngay PART PART
tại ADP ADP
ngõ NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
ngày NOUN NOUN
sau NOUN ADP
đó PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
thấy VERB VERB
bị VERB VERB
ai PROPN PROPN
theo dõi VERB VERB
nữa X X
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
Hùng NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
chuyển hướng VERB VERB
... PUNCT PUNCT
thủ phạm NOUN NOUN
đằng NOUN NOUN
sau ADJ ADP
thủ phạm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
biết VERB VERB
chắc ADJ ADJ
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
có VERB VERB
phải ADJ ADJ
là AUX AUX
thủ phạm NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
không X X
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
dùng VERB VERB
phép NOUN NOUN
thử VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
phân tích VERB VERB
: PUNCT PUNCT
kẻ NOUN VERB
khủng bố VERB ADJ
tấn công VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đều X X
qua ADP VERB
địa chỉ NOUN NOUN
nhà riêng NOUN NOUN
chắc chắn ADJ ADJ
phải VERB VERB
có VERB VERB
dụng ý NOUN VERB
hoặc SCONJ ADP
sự NOUN NOUN
kiêng dè VERB ADJ
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
là AUX AUX
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
bà NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
không X X
muốn VERB VERB
ảnh hưởng VERB VERB
đến ADP ADP
sự nghiệp NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
thể diện NOUN VERB
của ADP ADP
chồng NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
không X X
tấn công VERB VERB
qua ADP VERB
địa chỉ NOUN NOUN
cơ quan NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
nếu CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
còn X VERB
ở VERB VERB
nhà NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
nữa X X
thì CCONJ CCONJ
kẻ NOUN VERB
khủng bố VERB ADJ
sẽ X ADJ
phản ứng VERB VERB
ra sao X X
? PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nói VERB VERB
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
là CCONJ AUX
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
phải VERB VERB
chuyển VERB VERB
khỏi VERB VERB
nhà NOUN NOUN
một NUM NUM
thời gian NOUN NOUN
để ADP ADP
sửa VERB VERB
trần NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
công trình phụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
âm thầm ADJ NOUN
đem VERB VERB
một số DET DET
tư trang NOUN NOUN
đi VERB VERB
thuê VERB VERB
nhà nghỉ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thông tin NOUN NOUN
này PROPN PROPN
chắc chắn ADJ ADJ
sẽ X X
đến VERB ADP
tai NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
chờ VERB VERB
phản ứng VERB VERB
... PUNCT PUNCT
theo ADP ADP
kế hoạch NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
thời gian NOUN NOUN
đi VERB VERB
khỏi VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thỉnh thoảng X NUM
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
bí mật VERB ADJ
quay VERB VERB
về VERB X
kiểm tra VERB VERB
hòm thư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Kết quả NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
10 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
liền ADJ X
không X X
có VERB VERB
thư NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
là CCONJ CCONJ
thủ phạm NOUN NOUN
đã X X
biết VERB VERB
chắc ADJ ADJ
ông NOUN NOUN
không X X
ở VERB VERB
nhà NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
không X X
gửi VERB VERB
thư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
duy nhất ADJ ADJ
trong ADP ADP
các DET DET
đối tượng NOUN NOUN
nghi vấn VERB VERB
biết VERB VERB
điều NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
là AUX AUX
thủ phạm NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
lật VERB VERB
lại X X
vấn đề NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
sống VERB VERB
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
khá X X
công khai VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
có vẻ X VERB
như CCONJ CCONJ
không X X
sợ VERB VERB
vợ con NOUN NOUN
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có thể X X
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
gia trưởng ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
lép vế ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
tiếng nói NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
trọng lượng NOUN NOUN
trong ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Việc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
giấu VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
đang X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
chẳng qua X VERB
vì ADP ADP
xấu hổ VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
quan hệ VERB NOUN
bất chính ADJ ADJ
mà PART CCONJ
thôi PART PART
. PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
quá X X
" PUNCT PUNCT
an tâm ADJ NOUN
" PUNCT PUNCT
cặp bồ VERB CCONJ
còn X X
suy VERB VERB
ra X X
rằng CCONJ VERB
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
phải ADJ ADJ
dạng NOUN VERB
ghen tuông VERB VERB
ghê gớm VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Hơn nữa CCONJ X
" PUNCT PUNCT
tác giả NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
này PROPN PROPN
phải VERB VERB
là AUX AUX
người NOUN NOUN
kiên nhẫn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
ôn hòa ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
tâm lý NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
không X X
phù hợp VERB VERB
với ADP ADP
người NOUN NOUN
trực tiếp ADJ VERB
đánh ghen VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
có thể X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
đã X X
tham mưu VERB VERB
cho ADP ADP
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
? PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
vận động VERB ADP
của ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
sự NOUN NOUN
dạn dĩ ADJ VERB
dần X VERB
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
đã X X
không X X
e ngại VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
trong ADP ADP
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN X
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
hiền thục ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
mộc mạc ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
chất phác ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Con cái NOUN NOUN
đàng hoàng ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
ngoan ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
khỏe ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN X
không X X
có VERB VERB
tính NOUN NOUN
trăng hoa ADJ VERB
hay CCONJ CCONJ
ăn ở VERB VERB
hai lòng ADJ NUM
mà CCONJ CCONJ
do CCONJ ADP
hoàn cảnh NOUN NOUN
xô đẩy VERB NOUN
nên CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
đa mang VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN X
cũng X X
thú nhận VERB VERB
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
là CCONJ AUX
mình PROPN PROPN
đã X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
thật ra X PART
cũng X X
chưa X X
bao giờ PROPN PROPN
muốn VERB VERB
ràng buộc NOUN ADJ
nhau NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Ông NOUN X
không X X
nghi ngờ VERB VERB
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
có VERB VERB
mưu chước NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
tính cách NOUN VERB
ghen tuông VERB VERB
kiểu NOUN VERB
quái đản ADJ X
này PROPN PROPN
nên CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
càng X X
giấu VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
nói VERB VERB
có thể X X
tác giả NOUN NOUN
của ADP ADP
vụ NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
này PROPN PROPN
là AUX AUX
do ADP CCONJ
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
ghen VERB VERB
giúp VERB VERB
" PUNCT PUNCT
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
giật mình VERB VERB
và SCONJ SCONJ
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
bà NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thân ADJ NOUN
nhau NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
ruột thịt NOUN NOUN
từ ADP ADP
bé ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
gần ADJ ADJ
đây PROPN PROPN
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
ra VERB VERB
thăm VERB VERB
chồng NOUN NOUN
thường X ADJ
nói VERB VERB
những DET DET
lời NOUN NOUN
ám chỉ VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
soi mói VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
rất X X
nhiều ADJ ADJ
về ADP ADP
chuyện NOUN NOUN
quan hệ VERB NOUN
bất chính ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Có lẽ X X
là AUX AUX
bà NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
thở phào VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nếu CCONJ CCONJ
là AUX AUX
bà NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
rất X X
dễ ADJ ADJ
hóa giải VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
khuyên VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nên VERB VERB
quay VERB VERB
về VERB ADP
nhà NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cũng X X
đừng X VERB
thông báo VERB VERB
cho ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
trong ADP ADP
Nam NOUN NOUN
biết VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
tránh VERB VERB
trường hợp NOUN NOUN
thủ phạm NOUN NOUN
không X X
phải ADJ ADJ
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
là AUX AUX
kẻ NOUN VERB
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
do ADP CCONJ
không X X
thấy VERB VERB
ông NOUN NOUN
ở VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng PROPN PROPN
quay VERB VERB
sang X VERB
tấn công VERB VERB
phía NOUN NOUN
cơ quan NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
không X X
hay ADJ CCONJ
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mặt khác CCONJ X
nếu CCONJ CCONJ
là AUX AUX
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
có VERB VERB
cách NOUN NOUN
giải quyết VERB VERB
khác ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
đỡ VERB VERB
tốn kém VERB VERB
, PUNCT PUNCT
phiền phức ADJ NOUN
... PUNCT PUNCT
mục đích NOUN NOUN
của ADP ADP
hai NUM NUM
bà NOUN NOUN
là AUX AUX
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
chán VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
xin VERB VERB
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
Hùng NOUN NOUN
sẽ X X
làm VERB VERB
cho ADP ADP
họ PROPN PROPN
toại nguyện VERB ADP
và SCONJ SCONJ
Hùng NOUN NOUN
phải VERB VERB
đi VERB VERB
trước ADJ ADP
một NUM NUM
bước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
nhiều ADJ ADJ
cân nhắc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
lựa chọn VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
phải VERB VERB
dùng VERB VERB
kế NOUN NOUN
bắn VERB NOUN
tin NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
bắn VERB VERB
tin NOUN NOUN
qua ADP VERB
ai PROPN PROPN
để ADP ADP
có VERB VERB
hiệu quả NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
hợp lý ADJ ADJ
? PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
chọn VERB VERB
bắn VERB VERB
tin NOUN VERB
qua ADP ADP
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
để ADP ADP
tới VERB VERB
tai NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
vào VERB ADP
Nam NOUN NOUN
đoàn tụ VERB VERB
gia đình NOUN NOUN
rồi X X
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
ở VERB VERB
lại X X
phấn đấu VERB VERB
để ADP ADP
khẳng định VERB VERB
mình PROPN PROPN
chắc ADJ ADJ
còn X X
lâu dài ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
anh NOUN NOUN
nên VERB CCONJ
mua VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đưa VERB VERB
chị NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
cháu NOUN NOUN
ra VERB X
... PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
cuộc NOUN NOUN
gặp gỡ VERB NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
tháng NOUN NOUN
tiếp theo VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
phải ADJ VERB
nhận VERB VERB
lá NOUN NOUN
thư NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
sự NOUN NOUN
đe dọa VERB VERB
khủng bố VERB ADJ
nào PROPN PROPN
nữa X X
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
căn nguyên NOUN NOUN
của ADP ADP
mọi DET DET
rắc rối NOUN NOUN
đều X X
bắt nguồn VERB VERB
từ ADP ADP
việc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
quan hệ VERB VERB
bất chính ADJ ADJ
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
nên VERB CCONJ
chấm dứt VERB VERB
và SCONJ SCONJ
giải quyết VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
tình NOUN NOUN
này PROPN PROPN
sao PART PROPN
cho PART ADP
êm ấm ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nhận lời VERB VERB
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
một NUM NUM
thời gian NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
xung phong VERB VERB
nhận VERB VERB
công tác NOUN NOUN
mới ADJ X
ở ADP VERB
văn phòng NOUN NOUN
đại diện NOUN NOUN
tại ADP ADP
Đức NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN VERB
tặng VERB VERB
kim NOUN NOUN
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
quá X X
nhiều ADJ ADJ
kỷ niệm NOUN VERB
đó PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
họ PROPN PROPN
chia tay VERB VERB
nhau NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Luôn X NOUN
có mặt VERB VERB
ở ADP VERB
những DET DET
khoảng NOUN NOUN
tối ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
những DET DET
nơi NOUN NOUN
khó khăn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bế tắc ADJ NOUN
của ADP ADP
cuộc sống NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bên NOUN NOUN
cạnh ADJ NOUN
những DET DET
chiến thắng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hạnh phúc NOUN NOUN
; PUNCT PUNCT
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
cũng X X
gặp VERB X
không X X
ít ADJ ADJ
những DET DET
cam go ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
thậm chí X X
thất bi NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Luôn X NOUN
làm VERB VERB
sáng tỏ ADJ NOUN
những DET DET
bí ẩn NOUN NOUN
của ADP ADP
cuộc sống NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vậy PROPN PROPN
thám tử NOUN NOUN
là AUX CCONJ
ai PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
ở VERB ADP
đâu PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
vui ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
buồn ADJ ADJ
của ADP ADP
họ PROPN PROPN
là AUX AUX
gì PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
Ngày mai PROPN NOUN
chúng ta PROPN PROPN
sẽ X X
thử VERB VERB
đột nhập VERB VERB
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
của ADP ADP
thám tử NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
theo VERB VERB
chân NOUN NOUN
người NOUN NOUN
lao động VERB NOUN
đến VERB ADP
Malaysia NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
đời thường ADJ ADJ
người NOUN NOUN
xa VERB ADJ
xứ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
Malaysia NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
1 triệu NUM NUM
lao động NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
đang X X
làm việc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
đến PART ADP
80 . 000 NUM NUM
lao động NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
mang VERB VERB
theo ADP ADP
không X X
chỉ X X
nỗi NOUN VERB
nhớ VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhớ VERB VERB
quê NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
cả PROPN PROPN
lòng NOUN NOUN
người NOUN NOUN
xa ADJ ADJ
xứ NOUN X
... PUNCT PUNCT
nơi NOUN NOUN
hò hẹn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
chuyến NOUN NOUN
xe NOUN NOUN
tốc hành ADJ ADJ
nối đuôi VERB VERB
nhau NOUN NOUN
chạy VERB VERB
về ADP ADP
hướng NOUN VERB
tampoi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Nilai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Kualang NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
hành khách NOUN NOUN
trên ADP ADP
đó PROPN PROPN
rất X X
đông ADJ ADJ
là AUX AUX
lao động NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
LĐ NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
có mặt VERB VERB
tại ADP ADP
chợ phiên NOUN NOUN
Nilai NOUN NOUN
vào ADP ADP
tối NOUN NOUN
thứ ba NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
mỗi DET ADP
tuần NOUN NOUN
họp VERB VERB
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
18 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
22 NUM NUM
g NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
hàng quán NOUN NOUN
nhộn nhịp ADJ VERB
đủ ADJ ADJ
loại NOUN VERB
thượng vàng hạ cám X NOUN
, PUNCT PUNCT
tiếng NOUN NOUN
rao VERB VERB
hàng NOUN NOUN
thủ công NOUN NOUN
xen lẫn VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
cassette NOUN PUNCT
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
đối tượng NOUN NOUN
chủ yếu ADJ NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
Hoa NOUN NOUN
kinh doanh VERB VERB
, PUNCT PUNCT
phục vụ VERB VERB
lđ NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
đang X X
làm việc VERB VERB
tại ADP ADP
các DET DET
công xưởng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
khu vực NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có VERB VERB
1 . 000 NUM NUM
nữ NOUN NOUN
LĐ NOUN NOUN
nhà máy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
đó PROPN PROPN
300 NUM NUM
lđ NOUN NOUN
nữ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
thuộc VERB VERB
các DET DET
công ty NOUN NOUN
coopimex NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
Tracimexco NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Lod NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vào ADP VERB
giờ NOUN NOUN
tan VERB NOUN
ca NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
lđ NOUN NOUN
các DET DET
nơi NOUN NOUN
đổ VERB VERB
về VERB VERB
... PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
Tampoi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
đường NOUN NOUN
dọc ADJ ADJ
hành lang NOUN NOUN
vào VERB ADP
thị trấn NOUN NOUN
kéo dài VERB VERB
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
mét NOUN NOUN
là AUX AUX
nơi NOUN NOUN
tụ hội VERB NOUN
hẹn hò VERB VERB
và SCONJ SCONJ
tìm VERB VERB
bạn NOUN NOUN
của ADP ADP
lđ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
có VERB VERB
hẳn X NUM
những DET DET
phòng NOUN NOUN
hát VERB VERB
karaoke NOUN NOUN
cho ADP ADP
lđ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cứ X X
2 NUM NUM
sen NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
bài NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tiếng NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chợt X X
nhớ VERB VERB
trước ADP ADP
khi NOUN NOUN
đi VERB VERB
có VERB VERB
lđ NOUN NOUN
đã X X
nhờ VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
mang VERB VERB
một ít DET NUM
đĩa NOUN NOUN
nhạc NOUN ADJ
trẻ ADJ X
qua VERB VERB
làm quà VERB VERB
. PUNCT PUNCT
thèm VERB VERB
được X X
nghe VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thèm VERB VERB
gặp VERB VERB
đồng hương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nhu cầu NOUN NOUN
tình cảm NOUN NOUN
khiến VERB VERB
lđ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
lội VERB VERB
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
kilômet NOUN ADJ
tìm VERB VERB
đến ADP ADP
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
đêm NOUN NOUN
ở ADP NOUN
Mour NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Năm NUM NUM
lđ NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
cùng ADJ ADJ
người NOUN NOUN
của ADP ADP
công ty NOUN NOUN
trao đổi VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
lời NOUN NOUN
qua lại VERB VERB
bằng ADP ADP
tiếng NOUN NOUN
Malaysia NOUN NOUN
không X X
làm VERB VERB
người NOUN NOUN
quản lý VERB VERB
nguôi VERB VERB
giận ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
Cuối cùng NOUN ADJ
là CCONJ CCONJ
viết VERB NOUN
giấy NOUN NOUN
cam kết VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
xin lỗi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Đêm NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
moa NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
lạnh ADJ ADJ
dù CCONJ CCONJ
ban ngày NOUN NOUN
nắng VERB NOUN
gắt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
đây PROPN PROPN
chỉ X X
cách VERB VERB
rừng NOUN NOUN
vài DET DET
kilômet NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
gió NOUN NOUN
thổi VERB VERB
ù ù ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Năm NUM NUM
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
phòng NOUN NOUN
321 NUM NUM
được VERB VERB
chia VERB VERB
hai NUM NUM
ca NOUN NOUN
làm việc VERB VERB
: PUNCT PUNCT
ca NOUN ADJ
23 NUM NUM
g NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
ca NOUN ADJ
7 NUM NUM
g NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X X
còn VERB VERB
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
ở ADP VERB
nhà NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
chúng tôi PROPN PROPN
kéo VERB VERB
nhau NOUN NOUN
qua ADP VERB
căn NOUN NOUN
phòng NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
để ADP ADP
trò chuyện VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
ở ADP VERB
độ NOUN ADJ
tuổi NOUN NOUN
18 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
25 NUM NUM
rất X X
trẻ ADJ ADJ
mà CCONJ CCONJ
có vẻ X VERB
buồn ADJ NOUN
quá X X
. PUNCT PUNCT
công việc NOUN NOUN
ở ADP VERB
nhà máy NOUN NOUN
khá X X
nhẹ nhàng ADJ ADJ
LBKT PUNCT PUNCT
làm VERB VERB
điện tử NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
tám NUM NUM
tiếng NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
với ADP ADP
các DET DET
cô NOUN NOUN
đang X X
tuổi NOUN VERB
bẻ gãy sừng trâu X NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
tan VERB VERB
ca NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
về VERB ADP
tụm VERB VERB
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ôm VERB NOUN
cái NOUN NOUN
tivi NOUN VERB
là PART AUX
hết PART X
... PUNCT PUNCT
thời gian NOUN NOUN
rảnh ADJ NOUN
chẳng X X
biết VERB VERB
để ADP ADP
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
đứa NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
có VERB VERB
bạn NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
" PUNCT PUNCT
chát chít VERB VERB
" PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
ngoài ADP ADP
phố NOUN NOUN
một chút DET NUM
rồi CCONJ CCONJ
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
bắt đầu VERB VERB
là CCONJ AUX
những DET DET
câu chuyện NOUN NOUN
về ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bạn bè NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hàng xóm NOUN NOUN
cũ ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
dường như CCONJ ADJ
đã X X
thành VERB VERB
một NUM NUM
thói quen NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
rồi CCONJ X
chẳng X X
còn VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
để ADP ADP
nói VERB VERB
LBKT PUNCT PUNCT
các DET DET
bạn NOUN NOUN
bảo VERB NOUN
thế PROPN PROPN
RBKT PUNCT PUNCT
nên CCONJ VERB
chuyện NOUN NOUN
mỗi DET VERB
người NOUN NOUN
thành VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
chung ADJ ADJ
của ADP ADP
mọi DET DET
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
đổi VERB VERB
đề tài NOUN ADP
qua ADP ADP
chuyện NOUN NOUN
tình cảm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ai PROPN PROPN
cũng X X
rôm rả VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
không X X
được VERB VERB
bao lâu PROPN VERB
. PUNCT PUNCT
Rạng ADJ ADJ
sáng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng tôi PROPN PROPN
lên đường VERB VERB
đến VERB ADP
một NUM NUM
điểm NOUN NOUN
ktx NOUN NOUN
nữ NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
đây PROPN PROPN
tập trung VERB VERB
gần ADJ ADJ
50 NUM NUM
lđ NOUN NOUN
nữ NOUN NOUN
của ADP ADP
công ty NOUN NOUN
XKLĐ NOUN NOUN
Tracimexco NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cánh NOUN NOUN
cửa NOUN NOUN
bị VERB VERB
phá VERB VERB
trong ADP ADJ
tích tắc NOUN ADJ
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
lđ NOUN NOUN
nam NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
được VERB VERB
bảo vệ NOUN VERB
áp giải VERB NOUN
ra VERB VERB
khỏi VERB VERB
phòng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
chuyện NOUN NOUN
buồn ADJ ADJ
nhất X X
trong ADP ADP
đêm NOUN NOUN
ở ADP NOUN
Mour NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
kỷ niệm VERB VERB
59 NUM NUM
năm NOUN NOUN
cách mạng NOUN NOUN
tháng NOUN NOUN
Tám NUM NOUN
và SCONJ SCONJ
quốc khánh NOUN NOUN
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
9 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
đội NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
từ ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đánh VERB VERB
bao nhiêu PROPN PROPN
trận NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
người NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
năm NOUN NOUN
xưa ADJ ADJ
giờ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
không X X
nhớ VERB VERB
hết VERB PART
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
những DET DET
chiến tích NOUN NOUN
anh hùng ADJ NOUN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
còn VERB VERB
nguyên ADJ NOUN
đó PART PROPN
. PUNCT PUNCT
lần VERB NOUN
tìm VERB VERB
trong ADP ADP
ký ức NOUN VERB
của ADP ADP
những DET DET
anh hùng NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
thầm lặng ADJ ADJ
còn X VERB
sống VERB VERB
hôm nay PROPN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng ta PROPN PROPN
trở VERB VERB
về X VERB
với ADP ADP
những DET DET
trang NOUN NOUN
sử NOUN VERB
oai hùng ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Súng NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ống NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lôcôt NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
tầm vông NOUN VERB
! PUNCT PUNCT
giai đoạn NOUN NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
toàn bộ DET DET
hệ thống NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
ở ADP ADP
các DET DET
xã NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
bắc NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
đã X X
hoàn thành VERB VERB
mạng NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
xương sống NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
nối VERB VERB
thông VERB VERB
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
năm NOUN NOUN
1961 NUM NOUN
- PUNCT PUNCT
1962 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
vũ khí NOUN NOUN
của ADP ADP
du kích NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
vẫn X VERB
chủ yếu ADJ ADJ
là VERB AUX
mã tấu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tầm vông NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
lựu đạn NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
về VERB ADP
sau NOUN ADP
ông NOUN NOUN
chiêu tập VERB NOUN
được X X
thêm VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
anh em NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mở VERB NOUN
quân binh NOUN NOUN
xưởng NOUN VERB
ngay PART PART
giữa ADP ADP
lòng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Út Kang NOUN NOUN
nhớ VERB VERB
lại X X
súng NOUN NOUN
hồi NOUN VERB
đó PROPN PROPN
rất X X
hiếm ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
ngon ADJ NOUN
lắm X X
" PUNCT PUNCT
là AUX AUX
được VERB X
cấp VERB VERB
súng NOUN NOUN
tự tạo ADJ PROPN
. PUNCT PUNCT
xung quanh NOUN NOUN
ổ NOUN PUNCT
chiến đấu VERB NOUN
được VERB VERB
bố trí VERB NOUN
dày đặc ADJ VERB
các DET DET
kiểu NOUN NOUN
hầm NOUN VERB
chông NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hố NOUN NOUN
chông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
thằng NOUN NOUN
giặc NOUN X
may mắn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Thường X NOUN
dưới ADP ADP
mỗi DET VERB
hầm NOUN ADJ
chông NOUN NOUN
đều X X
có VERB VERB
chiến hào NOUN NOUN
hoặc SCONJ ADP
địa đạo NOUN NOUN
liên thông VERB X
để ADP ADP
khi NOUN NOUN
địch NOUN VERB
dính VERB VERB
đòn NOUN ADJ
thì CCONJ CCONJ
du kích NOUN NOUN
nhanh ADJ ADJ
tay NOUN NOUN
thu VERB VERB
chiến lợi phẩm NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chín Ảnh NOUN NOUN
nhớ VERB VERB
lại X X
lần NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
chơi VERB VERB
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
lính NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
khoảng ADJ ADJ
cuối ADJ ADJ
năm NOUN NOUN
1963 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
chiến đấu VERB NOUN
ở ADP VERB
ấp NOUN NOUN
Bàu Cạp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chung VERB ADJ
ấp NOUN VERB
với ADP ADP
anh hùng NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
Phạm Văn Cội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tờ mờ ADJ NOUN
sáng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
địch NOUN ADJ
đổ VERB VERB
quân NOUN NOUN
trên ADP ADP
toàn ADJ NOUN
tuyến NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
mũi NOUN NOUN
bộ binh NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
có VERB VERB
trên ADJ ADP
10 NUM NUM
xe tăng NOUN NOUN
yểm hộ VERB NOUN
từ ADP ADP
bến cát NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
Bình Dương NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
vượt VERB NOUN
sông NOUN NOUN
Sài Gòn NOUN NOUN
đánh VERB VERB
thẳng ADJ VERB
vào ADP ADP
Bàu Cạp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tổ NOUN VERB
chiến đấu VERB NOUN
của ADP ADP
Phạm Văn Cội NOUN NOUN
không X X
nao núng VERB PROPN
, PUNCT PUNCT
vừa X X
lẩn VERB VERB
giặc NOUN X
vừa X X
tìm VERB VERB
thế NOUN NOUN
đánh VERB VERB
trả VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Du kích NOUN NOUN
rút VERB VERB
êm ADJ ADJ
xuống ADP VERB
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Địch NOUN NOUN
bỏ VERB VERB
lại X X
một NUM NUM
xe tăng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
là AUX AUX
trận NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
đi VERB VERB
vào ADP ADP
lịch sử NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
quân dân NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
buộc VERB VERB
xe tăng NOUN NOUN
địch NOUN VERB
bỏ xác VERB ADP
tại ADP ADP
chiến trường NOUN NOUN
bằng ADP NOUN
... PUNCT PUNCT
lựu đạn NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
bẻ VERB NOUN
gãy ADJ VERB
hai NUM NUM
chiến dịch NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
bẫy NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
" PUNCT PUNCT
bóc VERB VERB
vỏ NOUN ADJ
trái đất NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Toàn bộ DET DET
lực lượng NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
Củ Chi NOUN NOUN
những DET DET
năm NOUN NOUN
1966 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1969 NUM NUM
gần như X ADJ
phải VERB VERB
ở VERB VERB
dưới ADP NOUN
địa đạo NOUN NOUN
nhiều ADJ ADJ
hơn X X
trên ADP ADP
mặt đất NOUN ADP
. PUNCT PUNCT
mùa NOUN NOUN
khô ADJ X
còn X X
dễ chịu ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
mùa NOUN NOUN
mưa VERB VERB
bùn NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
lầy lội ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
lắm ADJ X
khi NOUN NOUN
rắn rết NOUN NOUN
cũng X X
chen VERB VERB
ở VERB ADJ
với ADP ADP
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Muỗi mòng NOUN VERB
thì CCONJ CCONJ
nhiều ADJ ADJ
vô kể X ADJ
. PUNCT PUNCT
sốt rét NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
bệnh tật NOUN NOUN
cũng X X
tràn VERB VERB
về X ADP
... PUNCT PUNCT
quân NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
vừa X X
đánh VERB VERB
vừa X X
lui VERB VERB
trước ADP ADP
thế NOUN PROPN
tấn công VERB VERB
biển NOUN NOUN
người NOUN NOUN
của ADP ADP
địch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
vùng NOUN ADJ
rộng lớn ADJ ADJ
bắc NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
thành VERB VERB
một NUM NUM
chiến trường NOUN NOUN
khổng lồ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
ở ADP X
từng X PROPN
ngóc ngách NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dưới ADP ADP
mỗi DET NOUN
gốc NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ụ NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bìa NOUN NOUN
rừng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bất cứ X ADJ
chỗ NOUN VERB
nào PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
ổ đề kháng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lối NOUN NOUN
đánh VERB VERB
thoắt ẩn thoắt hiện X NOUN
xuất quỉ nhập thần X X
bắt đầu VERB VERB
từ ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
được VERB VERB
nhân VERB NOUN
rộng ADJ ADJ
ra X X
trên ADP ADP
toàn ADJ NOUN
chiến trường NOUN NOUN
khiến VERB VERB
quân NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
hoang mang VERB VERB
tột độ ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng PROPN PROPN
dùng VERB VERB
bom NOUN NOUN
rải thảm VERB X
nhưng CCONJ CCONJ
hệ thống NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
như ADJ CCONJ
sợi NOUN VERB
tơ NOUN NOUN
trong ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
không X X
tài NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
biết VERB VERB
đâu PROPN PROPN
mà CCONJ CCONJ
đánh phá VERB VERB
. PUNCT PUNCT
núng ADJ ADJ
thế NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
chúng PROPN PROPN
bèn VERB NOUN
dùng VERB VERB
máy NOUN NOUN
bơm VERB NOUN
nước NOUN NOUN
vào ADP ADP
lòng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
với ADP ADP
niềm NOUN NOUN
hoan hỉ ADJ VERB
là CCONJ AUX
du kích NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
sẽ X VERB
... PUNCT PUNCT
chết ngạt VERB VERB
! PUNCT PUNCT
Chúng PROPN PROPN
không X X
hề PART ADJ
biết VERB VERB
rằng X ADP
một số DET DET
cửa ngõ NOUN NOUN
của ADP ADP
địa đạo NOUN NOUN
được VERB X
thông VERB VERB
ra X VERB
lòng NOUN NOUN
sông NOUN NOUN
Sài Gòn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
là CCONJ AUX
nước NOUN NOUN
lại X X
về VERB VERB
với ADP ADP
sông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tổn thất VERB VERB
nặng nề ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
11 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
giơ VERB VERB
lưng NOUN NOUN
cho ADP ADP
quân NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
nện VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
19 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1 NUM NUM
địch NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
dừng VERB VERB
chiến dịch NOUN NOUN
Cái NOUN NOUN
bẫy NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
bẫy NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
sập VERB VERB
lại X X
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
chính PART NOUN
bọn NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
đã X X
đưa VERB VERB
mình PROPN PROPN
vào ADP VERB
rọ NOUN PROPN
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
thành lũy NOUN NOUN
trong ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
càng X X
vững vàng ADJ ADJ
hơn X X
bao giờ PROPN PROPN
hết PART PART
. PUNCT PUNCT
Đêm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đội NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
từ ADP ADP
mặt đất NOUN NOUN
tỏa VERB ADJ
lên X VERB
đặt VERB NOUN
mìn NOUN NOUN
gạt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
gài VERB NOUN
chông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
quả NOUN NOUN
mìn NOUN NOUN
gạt ADJ VERB
của ADP ADP
anh hùng NOUN NOUN
Tô Văn Đực NOUN NOUN
chế tạo VERB VERB
được VERB X
cài VERB ADJ
khắp ADJ ADJ
nơi NOUN NOUN
trên ADP ADP
chiến trường NOUN NOUN
khiến VERB VERB
quân NOUN NOUN
địch NOUN NOUN
tổn thất VERB VERB
nặng nề ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
anh hùng NOUN NOUN
trên ADP ADP
đất NOUN NOUN
thép NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
trận NOUN NOUN
đánh VERB VERB
năm NOUN NOUN
1972 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Anh em NOUN NOUN
dùng VERB VERB
dao NOUN NOUN
lê NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
cuốc NOUN NOUN
thuổng NOUN NOUN
đào bới VERB NOUN
ròng rã ADJ NOUN
suốt ADJ ADJ
ngày NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
tối NOUN NOUN
chỉ X ADJ
lôi VERB VERB
lên X X
được X X
du kích NOUN VERB
Út Lắm NOUN NOUN
đang X X
thoi thóp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
suốt ADJ ADJ
cuộc chiến NOUN NOUN
21 NUM NUM
năm NOUN NOUN
trời PART VERB
ròng rã ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
quân dân NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
tiêu diệt VERB VERB
trên ADJ ADP
20 . 000 NUM NUM
tên NOUN NOUN
địch NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
tổn thất NOUN VERB
của ADP ADP
quân dân NOUN NOUN
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
cũng X X
không X X
phải ADJ VERB
nhỏ ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Máu NOUN NOUN
nhuộm VERB VERB
từng X PROPN
đoạn NOUN NOUN
hào NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
từng X PROPN
khúc NOUN VERB
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
ông NOUN NOUN
may mắn ADJ NOUN
hơn X X
nhưng CCONJ CCONJ
trên ADP ADP
người NOUN NOUN
cũng X X
đầy ADJ ADJ
thương tích NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lần VERB NOUN
đâu PROPN PROPN
trên ADP ADP
người NOUN NOUN
cũng X X
lỗ chỗ ADJ X
vết thương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X VERB
riêng PART ADJ
xã NOUN NOUN
Nhuận Đức NOUN NOUN
có VERB VERB
trên ADJ ADP
600 NUM NUM
anh hùng NOUN NOUN
liệt sĩ NOUN ADJ
; PUNCT PUNCT
toàn PROPN NOUN
củ chi NOUN ADP
có VERB VERB
trên ADJ ADP
10 . 000 NUM NUM
liệt sĩ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đền NOUN NOUN
Bến Dược NOUN NOUN
lưu danh VERB VERB
trên ADJ ADP
44 . 000 NUM NUM
anh hùng NOUN NOUN
liệt sĩ NOUN ADJ
trên ADP ADP
các DET DET
miền NOUN NOUN
đất nước NOUN NOUN
đã X X
hi sinh VERB VERB
trên ADP ADP
chiến trường NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chín Ảnh NOUN NOUN
i VERB VERB
trong ADP ADP
nỗi NOUN VERB
buồn ADJ NOUN
vô hạn ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
căm thù VERB NOUN
giặc NOUN X
quá X NOUN
mà CCONJ CCONJ
đánh VERB VERB
chí chết X NOUN
mới X X
thôi VERB PART
. PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
bạn bè NOUN NOUN
ngã VERB NOUN
xuống X VERB
thì CCONJ CCONJ
mình PROPN PROPN
tiến VERB VERB
lên VERB X
. PUNCT PUNCT
Cứ X X
vài ba DET DET
ngày NOUN NOUN
thấy VERB VERB
thiếu VERB NOUN
đi X VERB
một NUM NUM
đứa NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
tháng NOUN NOUN
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1966 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
năm NUM NUM
lần NOUN NOUN
chỉ huy VERB VERB
du kích NOUN VERB
tập kích VERB VERB
căn cứ NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
; PUNCT PUNCT
một mình X NUM
ông NOUN NOUN
phá hủy VERB VERB
sáu NUM NUM
xe bọc thép NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tháng NOUN NOUN
4 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1966 NUM NUM
ông NOUN NOUN
đột kích VERB VERB
vào X VERB
tận ADP ADP
căn cứ NOUN NOUN
Đồng Dù NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
i VERB VERB
mìn NOUN ADJ
diệt VERB ADJ
hai NUM NUM
xe NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thu VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
chiến lợi phẩm NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
1967 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
một NUM NUM
trận NOUN NOUN
chống VERB VERB
càn VERB X
Phạm Văn Cội NOUN NOUN
đã X X
anh dũng ADJ NOUN
hy sinh VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN X
được VERB X
tặng VERB ADJ
danh hiệu NOUN NOUN
anh hùng NOUN NOUN
lực lượng vũ trang NOUN NOUN
nhân dân NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
1967 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
kết thúc VERB NOUN
cuộc NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Củ Chi NOUN NOUN
có VERB VERB
13 NUM NUM
xã NOUN NOUN
anh hùng ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
28 NUM NUM
anh hùng NOUN NOUN
lực lượng vũ trang NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
715 NUM NUM
bà mẹ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
anh hùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
1 . 800 NUM NUM
người NOUN NOUN
được VERB VERB
phong VERB NOUN
dũng sĩ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
củ chi NOUN NOUN
trong ADP ADP
con NOUN NOUN
mắt NOUN NOUN
những DET DET
người NOUN NOUN
sau ADP ADP
chiến tranh NOUN VERB
như CCONJ CCONJ
chúng tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
một NUM NUM
làng NOUN NOUN
quê NOUN NOUN
thanh bình ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Đâu PROPN PROPN
cũng X X
thấy VERB VERB
màu NOUN NOUN
xanh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Giờ đây PROPN PROPN
phía NOUN NOUN
bắc NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
còn X VERB
là AUX AUX
khu công nghiệp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
nhà máy NOUN NOUN
đã X X
mọc VERB VERB
lên X X
trên ADP ADP
những DET DET
đoạn NOUN NOUN
hầm hào NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
địa đạo NOUN NOUN
ngày xưa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
chiến sĩ NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
năm xưa NOUN NUM
giờ NOUN NOUN
chỉ X VERB
toàn X NOUN
i chuyện VERB VERB
vườn tược NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cây NOUN NOUN
trái NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Vậy mà CCONJ CCONJ
giờ NOUN NOUN
sống VERB NOUN
cũng X X
đủ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
đẻ VERB NOUN
bốn NUM NUM
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nuôi VERB VERB
đứa NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
mạnh ADJ ADJ
khù X ADJ
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
không X X
chỉ X X
là AUX AUX
chứng nhân NOUN VERB
lịch sử ADJ VERB
mà còn CCONJ CCONJ
là AUX AUX
những DET DET
người NOUN NOUN
làm nên VERB VERB
lịch sử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đến VERB ADP
Củ Chi NOUN NOUN
là CCONJ AUX
gặp VERB X
sự NOUN NOUN
bình dị ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
bình dị ADJ ADJ
lấp lánh ADJ VERB
lịch sử NOUN NOUN
oai hùng ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
yêu VERB VERB
thú dữ NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
vườn NOUN NOUN
thú NOUN VERB
Hà Nội NOUN NOUN
có VERB VERB
87 NUM NUM
nhân viên NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
thú NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
đó PROPN PROPN
2 /3 NUM NUM
là AUX AUX
nữ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
những DET DET
phụ nữ NOUN NOUN
đã X X
gắn bó VERB VERB
cả PROPN PROPN
cuộc đời NOUN NOUN
với ADP ADP
công việc NOUN NOUN
hết sức X X
đặc biệt ADJ ADJ
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
xung quanh NOUN NOUN
nghề nghiệp NOUN NOUN
i NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
rừng NOUN NOUN
trong ADP ADP
phố NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
họ PROPN PROPN
có VERB VERB
những DET DET
câu chuyện NOUN NOUN
nhớ đời VERB VERB
! PUNCT PUNCT
thạc sĩ NOUN VERB
thú y NOUN VERB
với ADP ADP
bầy NOUN ADJ
muông thú NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
căn NOUN NOUN
phòng NOUN NOUN
đơn sơ ADJ NOUN
của ADP ADP
tổ NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
thú NOUN VERB
chỉ X X
chừng ADJ VERB
15 NUM NUM
m2 NOUN NOUN
nhìn VERB VERB
ra X X
chuồng NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
trên ADP ADP
bàn NOUN VERB
là AUX AUX
năm NUM NUM
chiếc NOUN NOUN
đuôi NOUN VERB
công NOUN NOUN
óng ánh ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Bốn NUM NUM
bức NOUN NOUN
tường NOUN NOUN
toàn X NOUN
tranh NOUN VERB
về ADP VERB
các DET DET
loài NOUN NOUN
thú NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
đủ ADJ ADJ
cả PROPN PROPN
thuốc men NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dụng cụ NOUN VERB
thú y NOUN ADJ
và SCONJ SCONJ
các DET DET
loại NOUN NOUN
sách NOUN ADJ
chuyên ngành NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
khi NOUN NOUN
là AUX AUX
một NUM NUM
cô gái NOUN NOUN
25 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thạc sĩ NOUN VERB
thú y NOUN VERB
Mai Quế Tiệp NOUN NOUN
đã X X
về VERB VERB
đây PROPN PROPN
công tác VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
đến ADP ADP
nay NOUN PROPN
đã X X
hơn ADJ ADJ
30 NUM NUM
năm NOUN NOUN
chị NOUN NOUN
gắn bó VERB VERB
tuổi xuân NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
với ADP ADP
hổ NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
báo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
voi NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
sư tử NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
vào VERB X
chuồng NOUN NOUN
thú NOUN VERB
cũng X X
là AUX AUX
lần NOUN NOUN
đầu tiên NOUN ADJ
trong ADP ADP
đời NOUN NOUN
chị NOUN NOUN
chạm trán VERB VERB
chúa sơn lâm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
đông NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bin NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
My NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ngoan ADJ NOUN
nào PART PROPN
, PUNCT PUNCT
mẹ NOUN VERB
đây PROPN PROPN
mà PART PART
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bàn tay NOUN VERB
chị NOUN NOUN
xoa xoa VERB VERB
trên ADP ADP
đầu NOUN NOUN
con NOUN NOUN
mãnh thú NOUN ADJ
to ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
bò NOUN NOUN
mộng ADJ NUM
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
con NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
vằn NOUN VERB
đen ADJ ADJ
mượt ADJ VERB
như CCONJ CCONJ
nhung NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhe VERB VERB
răng NOUN NOUN
gầm VERB VERB
vang ADJ VERB
sung sướng ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Tất cả DET PROPN
những DET DET
con NOUN NOUN
vật NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
ở ADP X
đây PROPN PROPN
dù ADP CCONJ
dữ dằn ADJ NOUN
đến ADP ADP
mấy DET DET
cũng X X
đều X X
được VERB VERB
gắn VERB VERB
cho X ADP
những DET DET
i NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
thân thuộc ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
a NOUN NOUN
xuân NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
1998 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
Đen NOUN ADJ
và SCONJ SCONJ
con NOUN NOUN
Đông NOUN NOUN
đã X X
đủ ADJ VERB
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
thi kỳ NOUN NOUN
động dục VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Tiệp NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lãnh đạo NOUN VERB
vườn thú NOUN NOUN
đã X X
quyết định VERB VERB
phải VERB VERB
cho VERB ADP
hổ NOUN VERB
giao phối VERB NOUN
bằng CCONJ VERB
được VERB X
. PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
đặt VERB VERB
cả PROPN PROPN
sự nghiệp NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
lên ADP VERB
hai NUM NUM
con NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
quyết tâm VERB VERB
làm VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
chị NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
anh em NOUN NOUN
trong ADP ADP
vườn NOUN NOUN
thú NOUN ADJ
vẫn X X
phải VERB VERB
tính VERB VERB
cả PROPN PROPN
phương án NOUN NOUN
đề phòng VERB VERB
. PUNCT PUNCT